1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,654,697,430 |
118,648,795,696 |
89,059,717,242 |
102,301,004,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,957,232,448 |
7,572,600,979 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,697,464,982 |
111,076,194,717 |
89,059,717,242 |
102,301,004,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,815,695,203 |
42,045,826,563 |
53,831,476,423 |
50,734,634,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,881,769,779 |
69,030,368,154 |
35,228,240,819 |
51,566,369,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,951,582,372 |
8,405,780,867 |
5,262,718,727 |
4,329,749,771 |
|
7. Chi phí tài chính |
91,219,766 |
1,214,213 |
32,529,330 |
954,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,334,619,038 |
9,492,361,455 |
8,865,273,310 |
9,480,836,774 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,664,961,500 |
2,318,882,290 |
3,588,120,083 |
3,519,784,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,742,551,847 |
65,623,691,063 |
28,005,036,823 |
42,894,543,619 |
|
12. Thu nhập khác |
130,240,057 |
9,800,191,452 |
-9,517,404,185 |
154,394,400 |
|
13. Chi phí khác |
42,335,566 |
9,385,321,418 |
10,551,773,952 |
16,599 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
87,904,491 |
414,870,034 |
-20,069,178,137 |
154,377,801 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,830,456,338 |
66,038,561,097 |
7,935,858,686 |
43,048,921,420 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,256,884,855 |
3,858,134,624 |
1,970,103,918 |
2,643,261,231 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,573,571,483 |
62,180,426,473 |
5,965,754,768 |
40,405,660,189 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,573,571,483 |
62,180,426,473 |
5,965,754,768 |
40,405,660,189 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,797 |
1,296 |
124 |
842 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,283 |
1,296 |
124 |
842 |
|