TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
309,248,457,535 |
330,972,751,258 |
337,510,824,265 |
298,399,687,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,585,818,590 |
19,213,063,961 |
27,471,824,684 |
6,272,034,359 |
|
1. Tiền |
9,585,818,590 |
19,213,063,961 |
17,471,824,684 |
6,272,034,359 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
164,787,313,181 |
162,792,982,956 |
149,959,532,789 |
135,959,532,789 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
164,787,313,181 |
162,792,982,956 |
149,959,532,789 |
135,959,532,789 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,368,620,306 |
108,492,781,566 |
121,338,737,116 |
118,521,301,529 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
345,070,400 |
745,127,000 |
130,513,000 |
41,346,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,175,191,602 |
78,997,807,823 |
90,756,649,051 |
90,765,111,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,848,358,304 |
28,749,846,743 |
30,451,575,065 |
27,714,843,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,036,457,244 |
29,071,169,533 |
28,316,811,227 |
28,082,645,107 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,036,457,244 |
29,071,169,533 |
28,316,811,227 |
28,082,645,107 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,470,248,214 |
11,402,753,242 |
10,423,918,449 |
9,564,174,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,382,535,588 |
5,189,755,578 |
4,662,892,634 |
2,785,619,886 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,470,974,345 |
3,696,598,177 |
3,668,208,269 |
3,674,268,006 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,616,738,281 |
2,516,399,487 |
2,092,817,546 |
3,104,286,113 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
573,816,867,093 |
561,686,881,274 |
547,232,376,780 |
528,757,537,947 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,483,000,000 |
4,179,000,000 |
3,885,000,000 |
3,591,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,483,000,000 |
4,179,000,000 |
3,885,000,000 |
3,591,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
528,615,334,706 |
531,061,432,826 |
517,964,747,166 |
504,918,609,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
520,580,768,086 |
523,128,689,467 |
510,099,558,169 |
497,106,144,184 |
|
- Nguyên giá |
796,533,116,002 |
812,079,903,093 |
812,079,903,093 |
812,079,903,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,952,347,916 |
-288,951,213,626 |
-301,980,344,924 |
-314,973,758,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,034,566,620 |
7,932,743,359 |
7,865,188,997 |
7,812,465,674 |
|
- Nguyên giá |
9,874,532,581 |
9,874,532,581 |
9,874,532,581 |
9,874,532,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,839,965,961 |
-1,941,789,222 |
-2,009,343,584 |
-2,062,066,907 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,863,937,713 |
985,478,713 |
985,478,713 |
985,478,713 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,863,937,713 |
985,478,713 |
985,478,713 |
985,478,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,854,594,674 |
11,460,969,735 |
10,397,150,901 |
9,262,449,376 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,854,594,674 |
11,460,969,735 |
10,397,150,901 |
9,262,449,376 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
883,065,324,628 |
892,659,632,532 |
884,743,201,045 |
827,157,225,736 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,745,386,343 |
14,692,243,584 |
41,573,917,835 |
6,363,570,870 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,745,386,343 |
14,692,243,584 |
41,573,917,835 |
6,363,570,870 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,800,520,589 |
5,762,641,819 |
4,349,754,906 |
2,240,871,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,551,264,000 |
2,670,084,000 |
1,037,429,000 |
1,072,665,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,203,935,243 |
2,021,254,353 |
921,981,129 |
631,567,594 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,375,092,131 |
2,335,337,490 |
2,051,125,072 |
1,553,393,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,814,574,380 |
1,902,925,922 |
33,213,627,728 |
865,072,848 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
869,319,938,285 |
877,967,388,948 |
843,169,283,210 |
820,793,654,866 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
869,319,938,285 |
877,967,388,948 |
843,169,283,210 |
820,793,654,866 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
633,317,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
6,825,309,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
215,707,354,934 |
224,354,805,597 |
189,556,699,859 |
167,181,071,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,818,128,038 |
6,756,994,292 |
3,624,756,054 |
-18,750,872,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
194,889,226,896 |
217,597,811,305 |
185,931,943,805 |
185,931,943,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
883,065,324,628 |
892,659,632,532 |
884,743,201,045 |
827,157,225,736 |
|