TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,897,712,808 |
311,244,848,260 |
292,295,826,173 |
350,312,511,705 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,317,775,633 |
11,069,237,548 |
17,981,397,731 |
38,138,995,799 |
|
1. Tiền |
14,317,775,633 |
10,069,237,548 |
12,981,397,731 |
8,138,995,799 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
5,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
157,800,000,000 |
161,300,000,000 |
155,500,000,000 |
192,575,623,288 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
157,800,000,000 |
161,300,000,000 |
155,500,000,000 |
192,575,623,288 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,695,442,579 |
111,715,296,932 |
84,613,862,986 |
89,092,769,365 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,975,014,702 |
676,676,000 |
952,190,001 |
1,062,698,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
115,016,233,980 |
105,859,707,746 |
80,699,093,947 |
83,993,032,097 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,704,193,897 |
5,178,913,186 |
2,962,579,038 |
4,037,039,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,755,018,397 |
22,965,164,006 |
28,005,153,255 |
23,726,169,136 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,755,018,397 |
22,965,164,006 |
28,005,153,255 |
23,726,169,136 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,329,476,199 |
4,195,149,774 |
6,195,412,201 |
6,778,954,117 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,328,591,403 |
4,195,149,774 |
5,019,577,579 |
6,778,954,117 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
884,796 |
|
1,175,834,622 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
555,699,714,915 |
571,407,840,544 |
614,599,648,584 |
604,460,735,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,254,000,000 |
8,697,500,000 |
8,216,000,000 |
7,734,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,254,000,000 |
8,697,500,000 |
8,216,000,000 |
7,734,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
510,084,205,916 |
499,048,657,185 |
553,760,114,933 |
585,828,268,913 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
501,450,409,964 |
490,337,624,493 |
545,184,845,501 |
577,388,762,741 |
|
- Nguyên giá |
664,200,725,026 |
664,281,525,026 |
731,305,286,968 |
776,213,460,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,750,315,062 |
-173,943,900,533 |
-186,120,441,467 |
-198,824,697,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,633,795,952 |
8,711,032,692 |
8,575,269,432 |
8,439,506,172 |
|
- Nguyên giá |
9,396,452,581 |
9,609,452,581 |
9,609,452,581 |
9,609,452,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-762,656,629 |
-898,419,889 |
-1,034,183,149 |
-1,169,946,409 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,805,950,311 |
55,667,839,251 |
42,455,165,635 |
823,020,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,805,950,311 |
55,667,839,251 |
42,455,165,635 |
823,020,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,555,558,688 |
7,993,844,108 |
10,168,368,016 |
10,074,946,343 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,555,558,688 |
7,993,844,108 |
10,168,368,016 |
10,074,946,343 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
875,597,427,723 |
882,652,688,804 |
906,895,474,757 |
954,773,246,961 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,501,871,815 |
20,629,644,968 |
15,347,888,627 |
75,184,346,201 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,501,871,815 |
20,629,644,967 |
15,347,888,627 |
75,184,346,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,138,105,939 |
4,518,615,124 |
5,330,918,169 |
5,618,654,736 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,947,331,001 |
2,585,800,375 |
5,069,855,936 |
3,287,560,335 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,616,394,369 |
2,602,159,015 |
99,450,772 |
4,900,706,576 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,376,251,000 |
9,009,543,861 |
2,274,833,936 |
2,379,641,876 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,467,786,934 |
957,524,020 |
1,616,827,242 |
58,041,780,106 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
956,002,572 |
956,002,572 |
956,002,572 |
956,002,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
01 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
01 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
859,095,555,908 |
862,023,043,836 |
891,547,586,130 |
879,588,900,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
859,095,555,908 |
862,023,043,836 |
891,547,586,130 |
879,588,900,760 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,749,560,000 |
575,749,560,000 |
575,749,560,000 |
575,749,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,749,560,000 |
575,749,560,000 |
|
575,749,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,469,923,636 |
11,469,923,635 |
11,469,923,635 |
11,469,923,635 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,325,309,715 |
9,325,309,715 |
9,325,309,716 |
9,325,309,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
259,442,325,985 |
262,369,813,914 |
291,894,356,207 |
279,935,670,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
126,338,514,944 |
129,266,002,873 |
|
74,231,146,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
133,103,811,041 |
133,103,811,041 |
|
205,704,523,909 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
875,597,427,723 |
882,652,688,804 |
906,895,474,757 |
954,773,246,961 |
|