TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
168,286,051,213 |
|
381,708,847,970 |
341,225,710,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,022,944,175 |
|
8,653,680,105 |
12,872,290,075 |
|
1. Tiền |
5,522,944,175 |
|
6,653,680,105 |
11,872,290,075 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,500,000,000 |
|
2,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,000,000,000 |
|
328,100,000,000 |
210,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
328,100,000,000 |
210,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,267,146,905 |
|
27,349,471,314 |
94,989,855,451 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
845,510,000 |
|
579,694,000 |
2,190,263,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,637,292,500 |
|
26,173,475,300 |
91,358,160,920 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
784,344,405 |
|
596,302,014 |
1,441,430,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,194,378,732 |
|
10,367,631,167 |
19,215,063,551 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,194,378,732 |
|
10,367,631,167 |
19,215,063,551 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,801,581,401 |
|
7,238,065,384 |
3,948,501,106 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,397,581,401 |
|
2,076,435,333 |
3,948,310,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,161,630,051 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
190,652 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
404,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,948,814,070 |
|
333,087,338,756 |
484,469,384,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,902,500,000 |
10,502,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,902,500,000 |
10,502,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
186,793,553,404 |
|
328,963,449,341 |
444,311,464,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,627,454,522 |
|
320,391,740,341 |
435,976,759,327 |
|
- Nguyên giá |
240,490,068,687 |
|
419,760,734,396 |
567,778,666,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,862,614,165 |
|
-99,368,994,055 |
-131,801,906,948 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,166,098,882 |
|
8,571,709,000 |
8,334,705,664 |
|
- Nguyên giá |
3,361,893,481 |
|
8,807,253,481 |
8,807,253,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,794,599 |
|
-235,544,481 |
-472,547,817 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
592,834,181 |
23,054,860,859 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
592,834,181 |
23,054,860,859 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
155,260,666 |
|
628,555,234 |
6,600,558,820 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
155,260,666 |
|
628,555,234 |
6,600,558,820 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
355,234,865,283 |
|
714,796,186,726 |
825,695,094,853 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,074,229,317 |
|
10,952,862,604 |
20,968,898,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,074,229,317 |
|
10,952,862,604 |
20,968,898,389 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,751,751,930 |
|
1,418,317,674 |
4,423,308,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
484,010,000 |
|
1,692,385,700 |
3,986,132,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,469,462,109 |
|
1,709,420,451 |
4,492,066,580 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,002,707,500 |
|
4,807,751,000 |
6,565,120,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
368,985,207 |
546,266,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
956,002,572 |
956,002,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
344,160,635,966 |
|
703,843,324,122 |
804,726,196,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
344,160,635,966 |
|
703,843,324,122 |
804,726,196,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,997,920,000 |
|
342,712,420,000 |
479,794,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
342,712,420,000 |
479,794,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,325,309,715 |
|
9,325,309,715 |
9,325,309,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
131,728,969,679 |
|
337,227,234,199 |
301,028,156,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
124,314,366,635 |
172,872,162,878 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
212,912,867,564 |
128,155,993,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
355,234,865,283 |
|
714,796,186,726 |
825,695,094,853 |
|