MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 168,286,051,213 381,708,847,970 341,225,710,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,022,944,175 8,653,680,105 12,872,290,075
1. Tiền 5,522,944,175 6,653,680,105 11,872,290,075
2. Các khoản tương đương tiền 68,500,000,000 2,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,000,000,000 328,100,000,000 210,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 328,100,000,000 210,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,267,146,905 27,349,471,314 94,989,855,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 845,510,000 579,694,000 2,190,263,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,637,292,500 26,173,475,300 91,358,160,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 784,344,405 596,302,014 1,441,430,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,194,378,732 10,367,631,167 19,215,063,551
1. Hàng tồn kho 5,194,378,732 10,367,631,167 19,215,063,551
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,801,581,401 7,238,065,384 3,948,501,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,397,581,401 2,076,435,333 3,948,310,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,161,630,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 190,652
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 404,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 186,948,814,070 333,087,338,756 484,469,384,670
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,902,500,000 10,502,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,902,500,000 10,502,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,793,553,404 328,963,449,341 444,311,464,991
1. Tài sản cố định hữu hình 183,627,454,522 320,391,740,341 435,976,759,327
- Nguyên giá 240,490,068,687 419,760,734,396 567,778,666,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,862,614,165 -99,368,994,055 -131,801,906,948
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,166,098,882 8,571,709,000 8,334,705,664
- Nguyên giá 3,361,893,481 8,807,253,481 8,807,253,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -195,794,599 -235,544,481 -472,547,817
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 592,834,181 23,054,860,859
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 592,834,181 23,054,860,859
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 155,260,666 628,555,234 6,600,558,820
1. Chi phí trả trước dài hạn 155,260,666 628,555,234 6,600,558,820
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 355,234,865,283 714,796,186,726 825,695,094,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,074,229,317 10,952,862,604 20,968,898,389
I. Nợ ngắn hạn 11,074,229,317 10,952,862,604 20,968,898,389
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,751,751,930 1,418,317,674 4,423,308,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 484,010,000 1,692,385,700 3,986,132,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,469,462,109 1,709,420,451 4,492,066,580
4. Phải trả người lao động 3,002,707,500 4,807,751,000 6,565,120,875
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 368,985,207 546,266,888
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 956,002,572 956,002,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 344,160,635,966 703,843,324,122 804,726,196,464
I. Vốn chủ sở hữu 344,160,635,966 703,843,324,122 804,726,196,464
1. Vốn góp của chủ sở hữu 199,997,920,000 342,712,420,000 479,794,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,712,420,000 479,794,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,469,923,636 11,469,923,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,325,309,715 9,325,309,715 9,325,309,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,108,436,572 3,108,436,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,728,969,679 337,227,234,199 301,028,156,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 124,314,366,635 172,872,162,878
- LNST chưa phân phối kỳ này 212,912,867,564 128,155,993,663
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 355,234,865,283 714,796,186,726 825,695,094,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.