MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,450,926,698 347,907,939,517 409,347,971,585 381,708,847,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 171,180,707,058 18,274,042,462 8,263,569,738 8,653,680,105
1. Tiền 7,180,707,058 9,274,042,462 4,263,569,738 6,653,680,105
2. Các khoản tương đương tiền 164,000,000,000 9,000,000,000 4,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,000,000,000 280,900,000,000 337,100,000,000 328,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 106,000,000,000 280,900,000,000 337,100,000,000 328,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,938,720,603 36,624,340,744 51,484,387,514 27,349,471,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,008,997,000 1,432,094,000 333,640,000 579,694,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,614,037,770 34,520,654,730 50,639,939,500 26,173,475,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,315,685,833 671,592,014 510,808,014 596,302,014
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,510,462,057 9,310,188,847 10,570,337,873 10,367,631,167
1. Hàng tồn kho 8,510,462,057 9,310,188,847 10,570,337,873 10,367,631,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,821,036,980 2,799,367,464 1,929,676,460 7,238,065,384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,613,775,897 2,799,367,464 1,929,676,460 2,076,435,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,207,261,083 5,161,630,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 277,053,838,241 276,546,803,003 270,337,819,335 333,087,338,756
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,715,000,000 1,715,000,000 3,090,000,000 2,902,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,715,000,000 1,715,000,000 3,090,000,000 2,902,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 275,329,688,241 274,313,273,578 266,632,144,972 328,963,449,341
1. Tài sản cố định hữu hình 268,191,982,154 267,181,246,050 259,505,795,972 320,391,740,341
- Nguyên giá 349,330,232,741 354,295,493,186 352,723,816,896 419,760,734,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,138,250,587 -87,114,247,136 -93,218,020,924 -99,368,994,055
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,137,706,087 7,132,027,528 7,126,349,000 8,571,709,000
- Nguyên giá 7,361,893,481 7,361,893,481 7,361,893,481 8,807,253,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,187,394 -229,865,953 -235,544,481 -235,544,481
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 592,834,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 592,834,181
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,150,000 518,529,425 615,674,363 628,555,234
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,150,000 518,529,425 615,674,363 628,555,234
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 581,504,764,939 624,454,742,520 679,685,790,920 714,796,186,726
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,070,624,036 14,621,933,600 11,260,853,324 10,952,862,604
I. Nợ ngắn hạn 12,070,624,036 14,621,933,600 11,260,853,324 10,952,862,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 783,994,007 1,672,981,716 1,313,809,305 1,418,317,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,075,271,000 2,140,502,700 1,169,205,700 1,692,385,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,338,929,977 5,957,246,649 3,829,024,719 1,709,420,451
4. Phải trả người lao động 904,840,000 953,973,000 1,102,474,000 4,807,751,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 859,152,480 788,792,963 737,903,028 368,985,207
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,108,436,572 3,108,436,572 3,108,436,572 956,002,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 569,434,140,903 609,832,808,920 668,424,937,596 703,843,324,122
I. Vốn chủ sở hữu 569,434,140,903 609,832,808,920 668,424,937,596 703,843,324,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,795,850,000 342,712,420,000 342,712,420,000 342,712,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,795,850,000 342,712,420,000 342,712,420,000 342,712,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,469,923,636 11,469,923,636 11,469,923,636 11,469,923,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,325,309,715 9,325,309,715 9,325,309,715 9,325,309,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,108,436,572 3,108,436,572 3,108,436,572 3,108,436,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 300,734,620,980 243,216,718,997 301,808,847,673 337,227,234,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 246,710,521,635 124,314,366,635 124,314,366,635 124,314,366,635
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,024,099,345 118,902,352,362 177,494,481,038 212,912,867,564
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 581,504,764,939 624,454,742,520 679,685,790,920 714,796,186,726
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.