TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
304,450,926,698 |
347,907,939,517 |
409,347,971,585 |
381,708,847,970 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
171,180,707,058 |
18,274,042,462 |
8,263,569,738 |
8,653,680,105 |
|
1. Tiền |
7,180,707,058 |
9,274,042,462 |
4,263,569,738 |
6,653,680,105 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
164,000,000,000 |
9,000,000,000 |
4,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,000,000,000 |
280,900,000,000 |
337,100,000,000 |
328,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
106,000,000,000 |
280,900,000,000 |
337,100,000,000 |
328,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,938,720,603 |
36,624,340,744 |
51,484,387,514 |
27,349,471,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,008,997,000 |
1,432,094,000 |
333,640,000 |
579,694,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,614,037,770 |
34,520,654,730 |
50,639,939,500 |
26,173,475,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,315,685,833 |
671,592,014 |
510,808,014 |
596,302,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,510,462,057 |
9,310,188,847 |
10,570,337,873 |
10,367,631,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,510,462,057 |
9,310,188,847 |
10,570,337,873 |
10,367,631,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,821,036,980 |
2,799,367,464 |
1,929,676,460 |
7,238,065,384 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,613,775,897 |
2,799,367,464 |
1,929,676,460 |
2,076,435,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,207,261,083 |
|
|
5,161,630,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
277,053,838,241 |
276,546,803,003 |
270,337,819,335 |
333,087,338,756 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,715,000,000 |
1,715,000,000 |
3,090,000,000 |
2,902,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,715,000,000 |
1,715,000,000 |
3,090,000,000 |
2,902,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,329,688,241 |
274,313,273,578 |
266,632,144,972 |
328,963,449,341 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
268,191,982,154 |
267,181,246,050 |
259,505,795,972 |
320,391,740,341 |
|
- Nguyên giá |
349,330,232,741 |
354,295,493,186 |
352,723,816,896 |
419,760,734,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,138,250,587 |
-87,114,247,136 |
-93,218,020,924 |
-99,368,994,055 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,137,706,087 |
7,132,027,528 |
7,126,349,000 |
8,571,709,000 |
|
- Nguyên giá |
7,361,893,481 |
7,361,893,481 |
7,361,893,481 |
8,807,253,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,187,394 |
-229,865,953 |
-235,544,481 |
-235,544,481 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
592,834,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
592,834,181 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,150,000 |
518,529,425 |
615,674,363 |
628,555,234 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,150,000 |
518,529,425 |
615,674,363 |
628,555,234 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
581,504,764,939 |
624,454,742,520 |
679,685,790,920 |
714,796,186,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,070,624,036 |
14,621,933,600 |
11,260,853,324 |
10,952,862,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,070,624,036 |
14,621,933,600 |
11,260,853,324 |
10,952,862,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
783,994,007 |
1,672,981,716 |
1,313,809,305 |
1,418,317,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,075,271,000 |
2,140,502,700 |
1,169,205,700 |
1,692,385,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,338,929,977 |
5,957,246,649 |
3,829,024,719 |
1,709,420,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
904,840,000 |
953,973,000 |
1,102,474,000 |
4,807,751,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
859,152,480 |
788,792,963 |
737,903,028 |
368,985,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
956,002,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
569,434,140,903 |
609,832,808,920 |
668,424,937,596 |
703,843,324,122 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
569,434,140,903 |
609,832,808,920 |
668,424,937,596 |
703,843,324,122 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,795,850,000 |
342,712,420,000 |
342,712,420,000 |
342,712,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,795,850,000 |
342,712,420,000 |
342,712,420,000 |
342,712,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
11,469,923,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,325,309,715 |
9,325,309,715 |
9,325,309,715 |
9,325,309,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
3,108,436,572 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
300,734,620,980 |
243,216,718,997 |
301,808,847,673 |
337,227,234,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
246,710,521,635 |
124,314,366,635 |
124,314,366,635 |
124,314,366,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,024,099,345 |
118,902,352,362 |
177,494,481,038 |
212,912,867,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
581,504,764,939 |
624,454,742,520 |
679,685,790,920 |
714,796,186,726 |
|