1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,473,900,996 |
45,639,817,485 |
130,604,925,948 |
11,613,462,434 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,473,900,996 |
45,639,817,485 |
130,604,925,948 |
11,613,462,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,144,347,185 |
38,023,935,266 |
105,174,966,172 |
21,440,893,379 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,329,553,811 |
7,615,882,219 |
25,429,959,776 |
-9,827,430,945 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,179,587,872 |
-3,310,201,274 |
402,796,955 |
751,989,316 |
|
7. Chi phí tài chính |
477,120,000 |
7,793,906,824 |
1,049,140,000 |
2,741,686,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
446,075,067 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,528,396,883 |
|
-3,184,365,250 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,856,628,564 |
2,115,956,642 |
923,908,792 |
601,951,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,500,752,110 |
3,963,770,138 |
7,881,372,215 |
11,650,915,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,674,641,009 |
-15,096,349,542 |
15,978,335,724 |
-27,254,360,651 |
|
12. Thu nhập khác |
2,332,145,476 |
27,621,216,277 |
260,129,246 |
158,493,358,568 |
|
13. Chi phí khác |
9,946,251 |
1,117,711,490 |
216,967,042 |
946,642,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,322,199,225 |
26,503,504,787 |
43,162,204 |
157,546,716,384 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,996,840,234 |
11,407,155,245 |
16,021,497,928 |
130,292,355,733 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,733,560,708 |
6,423,648,136 |
12,466,297,390 |
34,066,251,778 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,197,357,801 |
715,955,884 |
-119,677,703 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,263,279,526 |
6,180,864,910 |
2,839,244,654 |
96,345,781,658 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,539,743,969 |
6,741,864,926 |
2,586,911,701 |
96,781,927,297 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,723,535,557 |
-561,000,016 |
252,332,953 |
-436,145,639 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
101 |
59 |
23 |
850 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|