1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,603,507,803 |
|
220,243,055,982 |
192,473,900,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,603,507,803 |
|
220,243,055,982 |
192,473,900,996 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,926,870,087 |
|
206,035,815,039 |
165,144,347,185 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,676,637,716 |
|
14,207,240,943 |
27,329,553,811 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
286,965,664 |
|
2,566,890,821 |
5,179,587,872 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,840,934,601 |
|
-8,488,019,768 |
477,120,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,956,928,406 |
|
446,075,067 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-998,709,811 |
|
-6,079,530,685 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,753,081,487 |
|
1,708,379,908 |
1,856,628,564 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,364,433,853 |
|
10,974,505,819 |
12,500,752,110 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,006,443,628 |
|
6,499,735,120 |
17,674,641,009 |
|
12. Thu nhập khác |
256,710,267 |
|
4,632,761,424 |
2,332,145,476 |
|
13. Chi phí khác |
766,192,445 |
|
7,942,386,318 |
9,946,251 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-509,482,178 |
|
-3,309,624,894 |
2,322,199,225 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,496,961,450 |
|
3,190,110,226 |
19,996,840,234 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,511,004,179 |
|
6,861,034,257 |
6,733,560,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-69,000,000 |
|
-417,338,664 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,054,957,271 |
|
-3,253,585,367 |
13,263,279,526 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,495,446,307 |
|
505,387,776 |
11,539,743,969 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,559,510,964 |
|
-3,758,973,143 |
1,723,535,557 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
136 |
|
|
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|