1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
-1,025,233,541 |
18,071,552,035 |
13,473,477,053 |
92,931,946,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
65,729,245,277 |
2,452,520,945 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-66,754,478,818 |
15,619,031,090 |
13,473,477,053 |
92,931,946,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-248,833,385,380 |
13,895,251,531 |
9,390,795,881 |
70,886,345,271 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
182,078,906,562 |
1,723,779,559 |
4,082,681,172 |
22,045,601,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,353,156,945 |
62,581,089,342 |
1,025,105,890 |
253,918,175 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,122,916,435 |
406,263,093 |
2,106,045,089 |
-12,655,341,675 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,352,273,522 |
|
|
-1,651,177,854 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,519,445,486 |
484,716,339 |
249,846,223 |
22,341,064,201 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,761,601,353 |
3,484,563,073 |
-62,067,221 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
145,675,826,711 |
59,929,326,396 |
2,813,962,971 |
10,962,619,274 |
|
12. Thu nhập khác |
6,010,001 |
|
29,487 |
2,900,487 |
|
13. Chi phí khác |
3,427,846,438 |
58,898,510 |
104,336,631 |
238,823,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,421,836,437 |
-58,898,510 |
-104,307,144 |
-235,923,279 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
142,253,990,274 |
59,870,427,886 |
2,709,655,827 |
10,726,695,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,484,593,903 |
188,574,922 |
195,318,936 |
814,005,060 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-204,325,800 |
9,591,171,891 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
109,973,722,171 |
50,090,681,073 |
2,514,336,891 |
9,912,690,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
111,244,275,738 |
50,871,978,637 |
2,640,430,072 |
10,075,231,727 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,270,553,567 |
-781,297,564 |
-126,093,181 |
-162,540,792 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,123 |
514 |
23 |
88 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|