MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ -1,025,233,541 18,071,552,035 13,473,477,053 92,931,946,750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 65,729,245,277 2,452,520,945
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) -66,754,478,818 15,619,031,090 13,473,477,053 92,931,946,750
4. Giá vốn hàng bán -248,833,385,380 13,895,251,531 9,390,795,881 70,886,345,271
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 182,078,906,562 1,723,779,559 4,082,681,172 22,045,601,479
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,353,156,945 62,581,089,342 1,025,105,890 253,918,175
7. Chi phí tài chính 2,122,916,435 406,263,093 2,106,045,089 -12,655,341,675
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,352,273,522 -1,651,177,854
9. Chi phí bán hàng 4,519,445,486 484,716,339 249,846,223 22,341,064,201
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,761,601,353 3,484,563,073 -62,067,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 145,675,826,711 59,929,326,396 2,813,962,971 10,962,619,274
12. Thu nhập khác 6,010,001 29,487 2,900,487
13. Chi phí khác 3,427,846,438 58,898,510 104,336,631 238,823,766
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,421,836,437 -58,898,510 -104,307,144 -235,923,279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 142,253,990,274 59,870,427,886 2,709,655,827 10,726,695,995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,484,593,903 188,574,922 195,318,936 814,005,060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -204,325,800 9,591,171,891
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 109,973,722,171 50,090,681,073 2,514,336,891 9,912,690,935
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 111,244,275,738 50,871,978,637 2,640,430,072 10,075,231,727
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,270,553,567 -781,297,564 -126,093,181 -162,540,792
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,123 514 23 88
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.