MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,344,783,581 22,218,328,489 16,872,830,225 -1,025,233,541
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,456,818 32,759,848 30,757,576 65,729,245,277
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,324,326,763 22,185,568,641 16,842,072,649 -66,754,478,818
4. Giá vốn hàng bán 8,555,613,048 18,679,666,665 14,678,925,857 -248,833,385,380
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,768,713,715 3,505,901,976 2,163,146,792 182,078,906,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,289,531,688 2,050,983,983 1,007,951,073 5,353,156,945
7. Chi phí tài chính -1,583,255,750 -1,889,872,324 -22,813,450,172 2,122,916,435
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -424,121,761 -3,352,273,522
9. Chi phí bán hàng 514,906,138 387,537,771 3,016,838,307 4,519,445,486
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,859,767,237 6,086,006,468 31,761,601,353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,266,827,778 973,214,044 22,543,587,969 145,675,826,711
12. Thu nhập khác 6,000,000 24,810,551 11,000,000 6,010,001
13. Chi phí khác 43,079,299 -12,529,723,740 293,992,468 3,427,846,438
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -37,079,299 12,554,534,291 -282,992,468 -3,421,836,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,229,748,479 13,527,748,335 22,260,595,501 142,253,990,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,197,756,773 108,397,263 179,811,183 32,484,593,903
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -204,325,800
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,031,991,706 13,419,351,072 22,080,784,318 109,973,722,171
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,426,037,205 71,326,699 22,000,427,527 111,244,275,738
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -394,045,499 13,348,024,373 80,356,791 -1,270,553,567
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 24 01 222 1,123
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.