1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,344,783,581 |
22,218,328,489 |
16,872,830,225 |
-1,025,233,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,456,818 |
32,759,848 |
30,757,576 |
65,729,245,277 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,324,326,763 |
22,185,568,641 |
16,842,072,649 |
-66,754,478,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,555,613,048 |
18,679,666,665 |
14,678,925,857 |
-248,833,385,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,768,713,715 |
3,505,901,976 |
2,163,146,792 |
182,078,906,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,289,531,688 |
2,050,983,983 |
1,007,951,073 |
5,353,156,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,583,255,750 |
-1,889,872,324 |
-22,813,450,172 |
2,122,916,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-424,121,761 |
-3,352,273,522 |
|
9. Chi phí bán hàng |
514,906,138 |
387,537,771 |
3,016,838,307 |
4,519,445,486 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,859,767,237 |
6,086,006,468 |
|
31,761,601,353 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,266,827,778 |
973,214,044 |
22,543,587,969 |
145,675,826,711 |
|
12. Thu nhập khác |
6,000,000 |
24,810,551 |
11,000,000 |
6,010,001 |
|
13. Chi phí khác |
43,079,299 |
-12,529,723,740 |
293,992,468 |
3,427,846,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,079,299 |
12,554,534,291 |
-282,992,468 |
-3,421,836,437 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,229,748,479 |
13,527,748,335 |
22,260,595,501 |
142,253,990,274 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,197,756,773 |
108,397,263 |
179,811,183 |
32,484,593,903 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-204,325,800 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,031,991,706 |
13,419,351,072 |
22,080,784,318 |
109,973,722,171 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,426,037,205 |
71,326,699 |
22,000,427,527 |
111,244,275,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-394,045,499 |
13,348,024,373 |
80,356,791 |
-1,270,553,567 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
01 |
222 |
1,123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|