1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,144,778,806 |
18,300,322,560 |
10,344,783,581 |
22,218,328,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
20,456,818 |
32,759,848 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,144,778,806 |
18,300,322,560 |
10,324,326,763 |
22,185,568,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,801,896,459 |
14,705,875,582 |
8,555,613,048 |
18,679,666,665 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,342,882,347 |
3,594,446,978 |
1,768,713,715 |
3,505,901,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,042,015,763 |
2,321,456,738 |
2,289,531,688 |
2,050,983,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
-407,503,000 |
-14,099,407,086 |
-1,583,255,750 |
-1,889,872,324 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,002,148,881 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,256,829,124 |
2,439,106,828 |
514,906,138 |
387,537,771 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,313,789,642 |
-4,172,681,375 |
1,859,767,237 |
6,086,006,468 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,778,217,656 |
19,746,736,468 |
3,266,827,778 |
973,214,044 |
|
12. Thu nhập khác |
11,723,800,000 |
-69,233,324 |
6,000,000 |
24,810,551 |
|
13. Chi phí khác |
6,803,848,020 |
4,545,454,215 |
43,079,299 |
-12,529,723,740 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,919,951,980 |
-4,614,687,539 |
-37,079,299 |
12,554,534,291 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,141,734,324 |
15,132,048,929 |
3,229,748,479 |
13,527,748,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
110,622,417 |
2,664,874,880 |
1,197,756,773 |
108,397,263 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,127,240,803 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,031,111,907 |
11,339,933,246 |
2,031,991,706 |
13,419,351,072 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,212,899,258 |
11,076,131,898 |
2,426,037,205 |
71,326,699 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
818,212,649 |
263,801,348 |
-394,045,499 |
13,348,024,373 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
112 |
24 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|