MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,144,778,806 18,300,322,560 10,344,783,581 22,218,328,489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,456,818 32,759,848
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,144,778,806 18,300,322,560 10,324,326,763 22,185,568,641
4. Giá vốn hàng bán 13,801,896,459 14,705,875,582 8,555,613,048 18,679,666,665
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,342,882,347 3,594,446,978 1,768,713,715 3,505,901,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,042,015,763 2,321,456,738 2,289,531,688 2,050,983,983
7. Chi phí tài chính -407,503,000 -14,099,407,086 -1,583,255,750 -1,889,872,324
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,002,148,881
9. Chi phí bán hàng 1,256,829,124 2,439,106,828 514,906,138 387,537,771
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,313,789,642 -4,172,681,375 1,859,767,237 6,086,006,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,778,217,656 19,746,736,468 3,266,827,778 973,214,044
12. Thu nhập khác 11,723,800,000 -69,233,324 6,000,000 24,810,551
13. Chi phí khác 6,803,848,020 4,545,454,215 43,079,299 -12,529,723,740
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,919,951,980 -4,614,687,539 -37,079,299 12,554,534,291
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,141,734,324 15,132,048,929 3,229,748,479 13,527,748,335
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110,622,417 2,664,874,880 1,197,756,773 108,397,263
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,127,240,803
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,031,111,907 11,339,933,246 2,031,991,706 13,419,351,072
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,212,899,258 11,076,131,898 2,426,037,205 71,326,699
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 818,212,649 263,801,348 -394,045,499 13,348,024,373
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 22 112 24 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.