1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
632,017,485,401 |
1,226,571,930,946 |
|
514,269,421,235 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
574,672,187 |
510,167,988 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
631,442,813,214 |
1,226,061,762,958 |
|
514,269,421,235 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
374,764,684,164 |
892,866,767,001 |
|
266,827,901,655 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
256,678,129,050 |
333,194,995,957 |
|
247,441,519,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,791,723,456 |
12,170,477,828 |
|
8,769,622,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,557,859,456 |
12,784,123,833 |
|
-20,827,709,586 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,557,859,456 |
12,784,123,833 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-3,396,348,381 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,079,725,604 |
1,121,110,538 |
|
6,273,507,759 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
131,983,208,029 |
148,700,227,960 |
|
36,647,030,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,289,730,735 |
162,611,622,941 |
|
230,721,965,082 |
|
12. Thu nhập khác |
938,383,637 |
55,626,360,829 |
|
5,055,612,249 |
|
13. Chi phí khác |
555,471,705 |
4,743,823,688 |
|
7,304,850,062 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
382,911,932 |
50,882,537,141 |
|
-2,249,237,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
74,700,063,635 |
191,634,167,595 |
|
228,472,727,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,085,228,929 |
53,364,913,925 |
|
49,742,493,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,517,842,105 |
-214,484,255 |
|
-1,747,213,357 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,096,992,601 |
138,483,737,925 |
|
180,477,447,096 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,127,214,288 |
156,395,083,139 |
|
178,993,172,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
1,484,274,922 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
708 |
1,579 |
|
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
02 |
|