MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,318,584,692,206 4,120,242,793,373 3,961,696,201,942 4,028,107,087,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 238,572,996,026 78,548,295,148 63,133,015,424 145,404,512,365
1. Tiền 98,397,118,635 65,211,068,512 49,838,302,288 120,314,512,365
2. Các khoản tương đương tiền 140,175,877,391 13,337,226,636 13,294,713,136 25,090,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,779,650,868 24,199,994,149 27,087,742,649 30,491,567,751
1. Chứng khoán kinh doanh 25,317,000,000 17,817,000,000 17,817,000,000 17,817,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,864,010,000 -13,333,630,000 -13,788,395,000 -14,370,092,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,326,660,868 19,716,624,149 23,059,137,649 27,044,659,751
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 538,636,925,741 332,686,338,943 370,945,814,057 308,592,400,067
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 514,253,412,649 321,804,827,740 317,413,249,003 243,212,313,026
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,596,518,844 81,533,333,183 79,294,510,894 87,570,155,484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,154,149,485 62,004,784,926 96,393,450,350 94,218,181,615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -132,367,155,237 -132,656,606,906 -122,155,396,190 -116,408,250,058
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,404,767,593,318 3,603,053,238,130 3,403,945,059,133 3,462,322,666,782
1. Hàng tồn kho 3,407,893,619,927 3,606,179,264,739 3,407,071,085,742 3,465,448,693,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,126,026,609 -3,126,026,609 -3,126,026,609 -3,126,026,609
V.Tài sản ngắn hạn khác 105,827,526,253 81,754,927,003 96,584,570,679 81,295,940,830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,667,511,740 23,463,570,584 37,803,387,525 25,115,009,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,860,269,351 58,021,083,640 58,552,617,493 56,076,040,941
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 299,745,162 270,272,779 228,565,661 104,890,541
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,137,687,295,551 2,451,507,469,699 2,351,455,498,089 2,357,119,356,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 96,078,768,735 96,078,768,735 103,278,768,735 96,078,768,735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 29,008,168,735 29,008,168,735 34,908,168,735 29,008,168,735
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 67,070,600,000 67,070,600,000 68,370,600,000 67,070,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,256,431,075 51,724,787,671 50,199,344,476 48,742,036,913
1. Tài sản cố định hữu hình 52,369,151,420 50,842,404,049 49,321,856,887 47,869,445,357
- Nguyên giá 111,605,907,145 111,605,907,145 111,491,563,335 111,537,016,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,236,755,725 -60,763,503,096 -62,169,706,448 -63,667,571,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 887,279,655 882,383,622 877,487,589 872,591,556
- Nguyên giá 999,212,051 999,212,051 999,212,051 999,212,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,932,396 -116,828,429 -121,724,462 -126,620,495
III. Bất động sản đầu tư 19,409,665,765 19,069,145,311 18,728,624,857 18,388,104,403
- Nguyên giá 34,052,045,217 34,052,045,217 34,052,045,217 34,052,045,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,642,379,452 -14,982,899,906 -15,323,420,360 -15,663,940,814
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,784,183,295,221 2,096,699,601,980 2,008,738,652,770 2,023,905,399,838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,755,262,764,864 2,065,973,844,431 1,977,159,020,731 1,991,936,771,883
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,920,530,357 30,725,757,549 31,579,632,039 31,968,627,955
V. Đầu tư tài chính dài hạn 169,439,796,570 173,567,029,161 165,946,797,745 164,593,017,174
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,350,048,778 135,477,281,369 127,857,049,953 127,819,778,817
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,493,000,000 49,493,000,000 55,493,000,000 55,493,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,403,252,208 -11,403,252,208 -17,403,252,208 -18,719,761,643
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,319,338,185 14,368,136,841 4,563,309,506 5,412,029,528
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,707,602,774 1,552,075,630 1,338,420,187 887,140,209
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,611,735,411 12,816,061,211 3,224,889,319 3,224,889,319
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,300,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,456,271,987,757 6,571,750,263,072 6,313,151,700,031 6,385,226,444,386
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,436,424,292,122 4,293,774,586,866 3,987,624,095,526 4,193,850,875,545
I. Nợ ngắn hạn 2,986,983,760,691 2,781,507,877,303 2,615,813,290,196 2,932,485,689,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,824,143,225 104,345,263,499 109,853,617,517 104,629,190,630
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 208,697,959,204 306,522,311,458 357,648,476,109 525,583,101,553
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,412,391,655 74,892,852,633 41,080,909,458 39,693,681,826
4. Phải trả người lao động 18,491,653,575 24,423,750,958 18,626,467,347 19,869,774,465
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,181,656,957,895 1,152,236,220,809 902,210,360,630 883,601,727,490
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 736,321,794 962,769,272 1,273,741,091 890,308,250
9. Phải trả ngắn hạn khác 434,873,913,892 659,557,578,092 737,544,369,582 820,912,735,610
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 943,200,000,000 393,000,000,000 385,398,576,700 453,178,225,702
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,090,419,451 65,567,130,582 62,176,771,762 84,126,943,827
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,449,440,531,431 1,512,266,709,563 1,371,810,805,330 1,261,365,186,192
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 220,431,399,481 220,431,399,481 220,431,399,481 220,431,399,481
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,232,915,200 17,688,904,776 1,479,498,240 1,479,498,240
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,022,245,218,761 1,031,357,882,317 895,556,808,846 891,511,189,708
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204,085,760,250 241,343,285,250 252,897,861,024 146,497,861,024
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,445,237,739 1,445,237,739 1,445,237,739 1,445,237,739
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,019,847,695,635 2,277,975,676,206 2,325,527,604,505 2,191,375,568,841
I. Vốn chủ sở hữu 1,992,207,475,363 2,277,975,676,206 2,325,527,604,505 2,191,375,568,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,148,555,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,148,555,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 749,270,472,556 749,270,472,556 749,270,472,555 749,270,472,555
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,558,669,151 336,957,203,288 386,066,307,073 104,844,774,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,835,624,137 50,871,978,637 2,397,530,645
- LNST chưa phân phối kỳ này 226,121,579,151 335,194,328,436 102,447,243,750
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,369,666,706 24,812,491,221 23,326,588,235
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 27,640,220,272
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,456,271,987,757 6,571,750,263,072 6,313,151,700,031 6,385,226,444,386
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.