TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,211,250,691,189 |
4,318,584,692,206 |
4,120,242,793,373 |
3,961,696,201,942 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
219,024,265,895 |
238,572,996,026 |
78,548,295,148 |
63,133,015,424 |
|
1. Tiền |
55,268,404,852 |
98,397,118,635 |
65,211,068,512 |
49,838,302,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
163,755,861,043 |
140,175,877,391 |
13,337,226,636 |
13,294,713,136 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,461,620,000 |
30,779,650,868 |
24,199,994,149 |
27,087,742,649 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
25,317,000,000 |
25,317,000,000 |
17,817,000,000 |
17,817,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,855,380,000 |
-14,864,010,000 |
-13,333,630,000 |
-13,788,395,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,326,660,868 |
19,716,624,149 |
23,059,137,649 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,107,447,572,449 |
538,636,925,741 |
332,686,338,943 |
370,945,814,057 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
542,944,487,898 |
514,253,412,649 |
321,804,827,740 |
317,413,249,003 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
608,488,657,017 |
72,596,518,844 |
81,533,333,183 |
79,294,510,894 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,311,818,938 |
84,154,149,485 |
62,004,784,926 |
96,393,450,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-128,297,391,404 |
-132,367,155,237 |
-132,656,606,906 |
-122,155,396,190 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,826,550,638,447 |
3,404,767,593,318 |
3,603,053,238,130 |
3,403,945,059,133 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,831,165,224,183 |
3,407,893,619,927 |
3,606,179,264,739 |
3,407,071,085,742 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,614,585,736 |
-3,126,026,609 |
-3,126,026,609 |
-3,126,026,609 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,766,594,398 |
105,827,526,253 |
81,754,927,003 |
96,584,570,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,964,293,729 |
45,667,511,740 |
23,463,570,584 |
37,803,387,525 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,520,185,119 |
59,860,269,351 |
58,021,083,640 |
58,552,617,493 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
282,115,550 |
299,745,162 |
270,272,779 |
228,565,661 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,153,633,314,468 |
2,137,687,295,551 |
2,451,507,469,699 |
2,351,455,498,089 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
101,978,768,735 |
96,078,768,735 |
96,078,768,735 |
103,278,768,735 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
34,908,168,735 |
29,008,168,735 |
29,008,168,735 |
34,908,168,735 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
68,370,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,890,487,368 |
53,256,431,075 |
51,724,787,671 |
50,199,344,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,998,311,680 |
52,369,151,420 |
50,842,404,049 |
49,321,856,887 |
|
- Nguyên giá |
109,250,901,998 |
111,605,907,145 |
111,605,907,145 |
111,491,563,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,252,590,318 |
-59,236,755,725 |
-60,763,503,096 |
-62,169,706,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
892,175,688 |
887,279,655 |
882,383,622 |
877,487,589 |
|
- Nguyên giá |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,036,363 |
-111,932,396 |
-116,828,429 |
-121,724,462 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,750,186,219 |
19,409,665,765 |
19,069,145,311 |
18,728,624,857 |
|
- Nguyên giá |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,301,858,998 |
-14,642,379,452 |
-14,982,899,906 |
-15,323,420,360 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,776,759,841,951 |
1,784,183,295,221 |
2,096,699,601,980 |
2,008,738,652,770 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,748,598,135,737 |
1,755,262,764,864 |
2,065,973,844,431 |
1,977,159,020,731 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,161,706,214 |
28,920,530,357 |
30,725,757,549 |
31,579,632,039 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,547,902,253 |
169,439,796,570 |
173,567,029,161 |
165,946,797,745 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,350,048,778 |
131,350,048,778 |
135,477,281,369 |
127,857,049,953 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
86,693,000,000 |
49,493,000,000 |
49,493,000,000 |
55,493,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-30,495,146,525 |
-11,403,252,208 |
-11,403,252,208 |
-17,403,252,208 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,706,127,942 |
15,319,338,185 |
14,368,136,841 |
4,563,309,506 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,094,392,531 |
2,707,602,774 |
1,552,075,630 |
1,338,420,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,611,735,411 |
12,611,735,411 |
12,816,061,211 |
3,224,889,319 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,364,884,005,657 |
6,456,271,987,757 |
6,571,750,263,072 |
6,313,151,700,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,354,566,388,005 |
4,436,424,292,122 |
4,293,774,586,866 |
3,987,624,095,526 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,944,376,386,522 |
2,986,983,760,691 |
2,781,507,877,303 |
2,615,813,290,196 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,371,157,532 |
101,824,143,225 |
104,345,263,499 |
109,853,617,517 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
192,970,415,925 |
208,697,959,204 |
306,522,311,458 |
357,648,476,109 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,757,141,275 |
40,412,391,655 |
74,892,852,633 |
41,080,909,458 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,323,497,535 |
18,491,653,575 |
24,423,750,958 |
18,626,467,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,130,852,577,364 |
1,181,656,957,895 |
1,152,236,220,809 |
902,210,360,630 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,840,708,228 |
736,321,794 |
962,769,272 |
1,273,741,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
409,001,432,243 |
434,873,913,892 |
659,557,578,092 |
737,544,369,582 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
983,619,703,692 |
943,200,000,000 |
393,000,000,000 |
385,398,576,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,639,752,728 |
57,090,419,451 |
65,567,130,582 |
62,176,771,762 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,410,190,001,483 |
1,449,440,531,431 |
1,512,266,709,563 |
1,371,810,805,330 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
220,431,399,481 |
220,431,399,481 |
220,431,399,481 |
220,431,399,481 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,232,915,200 |
1,232,915,200 |
17,688,904,776 |
1,479,498,240 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
986,759,640,813 |
1,022,245,218,761 |
1,031,357,882,317 |
895,556,808,846 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
200,313,185,250 |
204,085,760,250 |
241,343,285,250 |
252,897,861,024 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,452,860,739 |
1,445,237,739 |
1,445,237,739 |
1,445,237,739 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,010,317,617,652 |
2,019,847,695,635 |
2,277,975,676,206 |
2,325,527,604,505 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,983,186,310,041 |
1,992,207,475,363 |
2,277,975,676,206 |
2,325,527,604,505 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
749,270,472,556 |
749,270,472,556 |
749,270,472,556 |
749,270,472,555 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,537,503,829 |
77,558,669,151 |
336,957,203,288 |
386,066,307,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
110,835,624,137 |
50,871,978,637 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
226,121,579,151 |
335,194,328,436 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
26,369,666,706 |
24,812,491,221 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
27,131,307,611 |
27,640,220,272 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
27,131,307,611 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,364,884,005,657 |
6,456,271,987,757 |
6,571,750,263,072 |
6,313,151,700,031 |
|