MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,825,612,512,927 4,211,250,691,189 4,318,584,692,206 4,120,242,793,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 129,385,248,569 219,024,265,895 238,572,996,026 78,548,295,148
1. Tiền 24,385,248,569 55,268,404,852 98,397,118,635 65,211,068,512
2. Các khoản tương đương tiền 105,000,000,000 163,755,861,043 140,175,877,391 13,337,226,636
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,856,484,418 11,461,620,000 30,779,650,868 24,199,994,149
1. Chứng khoán kinh doanh 25,317,000,000 25,317,000,000 25,317,000,000 17,817,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,517,800,000 -13,855,380,000 -14,864,010,000 -13,333,630,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,057,284,418 20,326,660,868 19,716,624,149
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 860,942,387,169 1,107,447,572,449 538,636,925,741 332,686,338,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 667,259,046,545 542,944,487,898 514,253,412,649 321,804,827,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 234,800,267,732 608,488,657,017 72,596,518,844 81,533,333,183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,848,858,022 84,311,818,938 84,154,149,485 62,004,784,926
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -128,965,785,130 -128,297,391,404 -132,367,155,237 -132,656,606,906
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,766,586,789,948 2,826,550,638,447 3,404,767,593,318 3,603,053,238,130
1. Hàng tồn kho 2,815,085,063,299 2,831,165,224,183 3,407,893,619,927 3,606,179,264,739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -48,498,273,351 -4,614,585,736 -3,126,026,609 -3,126,026,609
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,841,602,823 46,766,594,398 105,827,526,253 81,754,927,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,689,555,722 34,964,293,729 45,667,511,740 23,463,570,584
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,879,625,886 11,520,185,119 59,860,269,351 58,021,083,640
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 272,421,215 282,115,550 299,745,162 270,272,779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,135,319,193,593 2,153,633,314,468 2,137,687,295,551 2,451,507,469,699
I. Các khoản phải thu dài hạn 101,978,768,735 101,978,768,735 96,078,768,735 96,078,768,735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 34,908,168,735 34,908,168,735 29,008,168,735 29,008,168,735
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 67,070,600,000 67,070,600,000 67,070,600,000 67,070,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,309,539,733 51,890,487,368 53,256,431,075 51,724,787,671
1. Tài sản cố định hữu hình 52,412,468,012 50,998,311,680 52,369,151,420 50,842,404,049
- Nguyên giá 109,250,901,998 109,250,901,998 111,605,907,145 111,605,907,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,838,433,986 -58,252,590,318 -59,236,755,725 -60,763,503,096
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 897,071,721 892,175,688 887,279,655 882,383,622
- Nguyên giá 999,212,051 999,212,051 999,212,051 999,212,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,140,330 -107,036,363 -111,932,396 -116,828,429
III. Bất động sản đầu tư 20,090,706,673 19,750,186,219 19,409,665,765 19,069,145,311
- Nguyên giá 34,052,045,217 34,052,045,217 34,052,045,217 34,052,045,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,961,338,544 -14,301,858,998 -14,642,379,452 -14,982,899,906
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,756,499,873,517 1,776,759,841,951 1,784,183,295,221 2,096,699,601,980
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,729,962,924,484 1,748,598,135,737 1,755,262,764,864 2,065,973,844,431
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,536,949,033 28,161,706,214 28,920,530,357 30,725,757,549
V. Đầu tư tài chính dài hạn 187,770,718,146 187,547,902,253 169,439,796,570 173,567,029,161
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,350,048,778 131,350,048,778 131,350,048,778 135,477,281,369
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 87,527,970,000 86,693,000,000 49,493,000,000 49,493,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -31,107,300,632 -30,495,146,525 -11,403,252,208 -11,403,252,208
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,669,586,789 15,706,127,942 15,319,338,185 14,368,136,841
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,057,851,378 3,094,392,531 2,707,602,774 1,552,075,630
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,611,735,411 12,611,735,411 12,611,735,411 12,816,061,211
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,960,931,706,520 6,364,884,005,657 6,456,271,987,757 6,571,750,263,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,846,641,382,088 4,354,566,388,005 4,436,424,292,122 4,293,774,586,866
I. Nợ ngắn hạn 2,500,949,747,066 2,944,376,386,522 2,986,983,760,691 2,781,507,877,303
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139,763,153,994 108,371,157,532 101,824,143,225 104,345,263,499
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 178,619,554,696 192,970,415,925 208,697,959,204 306,522,311,458
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,263,684,809 40,757,141,275 40,412,391,655 74,892,852,633
4. Phải trả người lao động 20,427,376,654 18,323,497,535 18,491,653,575 24,423,750,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,065,580,491,329 1,130,852,577,364 1,181,656,957,895 1,152,236,220,809
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,118,752,774 1,840,708,228 736,321,794 962,769,272
9. Phải trả ngắn hạn khác 309,439,895,496 409,001,432,243 434,873,913,892 659,557,578,092
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 712,443,167,219 983,619,703,692 943,200,000,000 393,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,293,670,095 58,639,752,728 57,090,419,451 65,567,130,582
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,345,691,635,022 1,410,190,001,483 1,449,440,531,431 1,512,266,709,563
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 220,431,399,481 220,431,399,481 220,431,399,481 220,431,399,481
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,232,915,200 1,232,915,200 1,232,915,200 17,688,904,776
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 972,574,459,602 986,759,640,813 1,022,245,218,761 1,031,357,882,317
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 150,000,000,000 200,313,185,250 204,085,760,250 241,343,285,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,452,860,739 1,452,860,739 1,445,237,739 1,445,237,739
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,114,290,324,432 2,010,317,617,652 2,019,847,695,635 2,277,975,676,206
I. Vốn chủ sở hữu 2,114,290,324,432 1,983,186,310,041 1,992,207,475,363 2,277,975,676,206
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 749,197,856,410 749,270,472,556 749,270,472,556 749,270,472,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184,647,716,700 68,537,503,829 77,558,669,151 336,957,203,288
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 182,221,679,495 110,835,624,137
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,426,037,205 226,121,579,151
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,066,417,666 26,369,666,706
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 27,131,307,611 27,640,220,272
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 27,131,307,611
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,960,931,706,520 6,364,884,005,657 6,456,271,987,757 6,571,750,263,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.