TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,950,498,455,354 |
3,825,612,512,927 |
4,211,250,691,189 |
4,318,584,692,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
222,182,614,801 |
129,385,248,569 |
219,024,265,895 |
238,572,996,026 |
|
1. Tiền |
47,180,330,382 |
24,385,248,569 |
55,268,404,852 |
98,397,118,635 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
175,002,284,419 |
105,000,000,000 |
163,755,861,043 |
140,175,877,391 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,884,579,999 |
28,856,484,418 |
11,461,620,000 |
30,779,650,868 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
25,317,000,000 |
25,317,000,000 |
25,317,000,000 |
25,317,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-16,487,420,000 |
-15,517,800,000 |
-13,855,380,000 |
-14,864,010,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,054,999,999 |
19,057,284,418 |
|
20,326,660,868 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
920,690,548,415 |
860,942,387,169 |
1,107,447,572,449 |
538,636,925,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
762,640,608,699 |
667,259,046,545 |
542,944,487,898 |
514,253,412,649 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
220,792,083,195 |
234,800,267,732 |
608,488,657,017 |
72,596,518,844 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,441,945,362 |
87,848,858,022 |
84,311,818,938 |
84,154,149,485 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-137,184,088,841 |
-128,965,785,130 |
-128,297,391,404 |
-132,367,155,237 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,765,992,803,254 |
2,766,586,789,948 |
2,826,550,638,447 |
3,404,767,593,318 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,814,491,076,605 |
2,815,085,063,299 |
2,831,165,224,183 |
3,407,893,619,927 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-48,498,273,351 |
-48,498,273,351 |
-4,614,585,736 |
-3,126,026,609 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,747,908,885 |
39,841,602,823 |
46,766,594,398 |
105,827,526,253 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,334,147,068 |
32,689,555,722 |
34,964,293,729 |
45,667,511,740 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,201,974,295 |
6,879,625,886 |
11,520,185,119 |
59,860,269,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
211,787,522 |
272,421,215 |
282,115,550 |
299,745,162 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,022,813,473,443 |
2,135,319,193,593 |
2,153,633,314,468 |
2,137,687,295,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
101,978,768,735 |
101,978,768,735 |
101,978,768,735 |
96,078,768,735 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
34,908,168,735 |
34,908,168,735 |
34,908,168,735 |
29,008,168,735 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,733,736,071 |
53,309,539,733 |
51,890,487,368 |
53,256,431,075 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,831,768,317 |
52,412,468,012 |
50,998,311,680 |
52,369,151,420 |
|
- Nguyên giá |
109,250,901,998 |
109,250,901,998 |
109,250,901,998 |
111,605,907,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,419,133,681 |
-56,838,433,986 |
-58,252,590,318 |
-59,236,755,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
901,967,754 |
897,071,721 |
892,175,688 |
887,279,655 |
|
- Nguyên giá |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,244,297 |
-102,140,330 |
-107,036,363 |
-111,932,396 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,425,629,534 |
20,090,706,673 |
19,750,186,219 |
19,409,665,765 |
|
- Nguyên giá |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,626,415,683 |
-13,961,338,544 |
-14,301,858,998 |
-14,642,379,452 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,638,896,806,181 |
1,756,499,873,517 |
1,776,759,841,951 |
1,784,183,295,221 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,615,682,858,070 |
1,729,962,924,484 |
1,748,598,135,737 |
1,755,262,764,864 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,213,948,111 |
26,536,949,033 |
28,161,706,214 |
28,920,530,357 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,755,804,480 |
187,770,718,146 |
187,547,902,253 |
169,439,796,570 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
134,148,770,862 |
131,350,048,778 |
131,350,048,778 |
131,350,048,778 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
87,527,970,000 |
87,527,970,000 |
86,693,000,000 |
49,493,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-30,920,936,382 |
-31,107,300,632 |
-30,495,146,525 |
-11,403,252,208 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,022,728,442 |
15,669,586,789 |
15,706,127,942 |
15,319,338,185 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,457,076,996 |
3,057,851,378 |
3,094,392,531 |
2,707,602,774 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,565,651,446 |
12,611,735,411 |
12,611,735,411 |
12,611,735,411 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,973,311,928,797 |
5,960,931,706,520 |
6,364,884,005,657 |
6,456,271,987,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,861,940,299,705 |
3,846,641,382,088 |
4,354,566,388,005 |
4,436,424,292,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,483,151,109,618 |
2,500,949,747,066 |
2,944,376,386,522 |
2,986,983,760,691 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
149,144,216,696 |
139,763,153,994 |
108,371,157,532 |
101,824,143,225 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
196,799,152,186 |
178,619,554,696 |
192,970,415,925 |
208,697,959,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
48,708,778,289 |
41,263,684,809 |
40,757,141,275 |
40,412,391,655 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,634,504,838 |
20,427,376,654 |
18,323,497,535 |
18,491,653,575 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,029,191,846,468 |
1,065,580,491,329 |
1,130,852,577,364 |
1,181,656,957,895 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,118,752,774 |
1,840,708,228 |
736,321,794 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
286,070,151,827 |
309,439,895,496 |
409,001,432,243 |
434,873,913,892 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
712,443,167,219 |
712,443,167,219 |
983,619,703,692 |
943,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,159,292,095 |
32,293,670,095 |
58,639,752,728 |
57,090,419,451 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,378,789,190,087 |
1,345,691,635,022 |
1,410,190,001,483 |
1,449,440,531,431 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
193,673,600,481 |
220,431,399,481 |
220,431,399,481 |
220,431,399,481 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,232,915,200 |
1,232,915,200 |
1,232,915,200 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,521,026,445 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,032,141,702,422 |
972,574,459,602 |
986,759,640,813 |
1,022,245,218,761 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
200,313,185,250 |
204,085,760,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,452,860,739 |
1,452,860,739 |
1,452,860,739 |
1,445,237,739 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,095,941,282,989 |
2,114,290,324,432 |
2,010,317,617,652 |
2,019,847,695,635 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,095,941,282,989 |
2,114,290,324,432 |
1,983,186,310,041 |
1,992,207,475,363 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
749,354,178,362 |
749,197,856,410 |
749,270,472,556 |
749,270,472,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
181,208,770,971 |
184,647,716,700 |
68,537,503,829 |
77,558,669,151 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
182,221,679,495 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,426,037,205 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
15,066,417,666 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
27,131,307,611 |
27,640,220,272 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
27,131,307,611 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,973,311,928,797 |
5,960,931,706,520 |
6,364,884,005,657 |
6,456,271,987,757 |
|