MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SJ Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,064,182,213,931 4,054,846,345,169 3,950,498,455,354 3,825,612,512,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 276,030,778,586 343,929,115,014 222,182,614,801 129,385,248,569
1. Tiền 160,924,001,701 218,949,411,681 47,180,330,382 24,385,248,569
2. Các khoản tương đương tiền 115,106,776,885 124,979,703,333 175,002,284,419 105,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,970,307,000 9,304,450,000 17,884,579,999 28,856,484,418
1. Chứng khoán kinh doanh 92,399,600,000 25,317,000,000 25,317,000,000 25,317,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -16,429,293,000 -16,012,550,000 -16,487,420,000 -15,517,800,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,054,999,999 19,057,284,418
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 929,236,551,027 826,111,097,386 920,690,548,415 860,942,387,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 946,495,198,224 828,919,554,923 762,640,608,699 667,259,046,545
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,007,692,869 78,108,901,488 220,792,083,195 234,800,267,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 83,982,576,884 85,033,306,546 74,441,945,362 87,848,858,022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -173,248,916,950 -165,950,665,571 -137,184,088,841 -128,965,785,130
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,740,201,673,009 2,844,239,956,641 2,765,992,803,254 2,766,586,789,948
1. Hàng tồn kho 2,788,304,018,360 2,892,342,301,992 2,814,491,076,605 2,815,085,063,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -48,102,345,351 -48,102,345,351 -48,498,273,351 -48,498,273,351
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,742,904,309 31,261,726,128 23,747,908,885 39,841,602,823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,937,461,348 19,273,570,045 21,334,147,068 32,689,555,722
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,582,446,431 11,702,567,493 2,201,974,295 6,879,625,886
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 222,996,530 285,588,590 211,787,522 272,421,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,094,858,155,811 2,130,587,493,149 2,022,813,473,443 2,135,319,193,593
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,908,568,735 101,978,768,735 101,978,768,735 101,978,768,735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 34,908,168,735 34,908,168,735 34,908,168,735 34,908,168,735
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 400,000 67,070,600,000 67,070,600,000 67,070,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,078,093,655 53,245,506,227 54,733,736,071 53,309,539,733
1. Tài sản cố định hữu hình 57,383,701,067 52,338,642,440 53,831,768,317 52,412,468,012
- Nguyên giá 111,534,450,395 108,673,083,109 109,250,901,998 109,250,901,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,150,749,328 -56,334,440,669 -55,419,133,681 -56,838,433,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,694,392,588 906,863,787 901,967,754 897,071,721
- Nguyên giá 8,726,262,051 999,212,051 999,212,051 999,212,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,031,869,463 -92,348,264 -97,244,297 -102,140,330
III. Bất động sản đầu tư 21,112,268,035 20,961,258,103 20,425,629,534 20,090,706,673
- Nguyên giá 34,052,045,217 34,052,045,217 34,052,045,217 34,052,045,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,939,777,182 -13,090,787,114 -13,626,415,683 -13,961,338,544
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,621,274,773,426 1,598,295,890,753 1,638,896,806,181 1,756,499,873,517
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,600,640,939,944 1,575,460,209,998 1,615,682,858,070 1,729,962,924,484
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,633,833,482 22,835,680,755 23,213,948,111 26,536,949,033
V. Đầu tư tài chính dài hạn 340,313,820,539 341,714,894,980 190,755,804,480 187,770,718,146
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,747,696,421 134,148,770,862 134,148,770,862 131,350,048,778
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 255,677,970,000 255,677,970,000 87,527,970,000 87,527,970,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -48,111,845,882 -48,111,845,882 -30,920,936,382 -31,107,300,632
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,170,631,421 14,391,174,351 16,022,728,442 15,669,586,789
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,046,157,785 3,266,700,715 3,457,076,996 3,057,851,378
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,124,473,636 11,124,473,636 12,565,651,446 12,611,735,411
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,159,040,369,742 6,185,433,838,318 5,973,311,928,797 5,960,931,706,520
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,067,474,562,964 4,087,938,050,522 3,861,940,299,705 3,846,641,382,088
I. Nợ ngắn hạn 3,310,915,625,111 3,307,390,122,553 2,483,151,109,618 2,500,949,747,066
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,008,833,128 115,999,520,439 149,144,216,696 139,763,153,994
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 160,683,727,477 155,990,062,762 196,799,152,186 178,619,554,696
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,106,022,359 34,810,114,769 48,708,778,289 41,263,684,809
4. Phải trả người lao động 20,075,217,387 20,965,981,237 25,634,504,838 20,427,376,654
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,486,011,964,302 1,506,998,289,413 1,029,191,846,468 1,065,580,491,329
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,118,752,774
9. Phải trả ngắn hạn khác 271,324,977,328 296,015,439,255 286,070,151,827 309,439,895,496
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,137,420,259,685 1,137,818,242,583 712,443,167,219 712,443,167,219
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,284,623,445 38,792,472,095 35,159,292,095 32,293,670,095
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 756,558,937,853 780,547,927,969 1,378,789,190,087 1,345,691,635,022
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 193,673,600,481 193,673,600,481 193,673,600,481 220,431,399,481
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,232,915,200
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 760,300,107 1,142,525,877 1,521,026,445
7. Phải trả dài hạn khác 560,526,013,430 584,137,502,776 1,032,141,702,422 972,574,459,602
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 150,000,000,000 150,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,599,023,835 1,594,298,835 1,452,860,739 1,452,860,739
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,077,317,133,373 2,082,488,400,831 2,095,941,282,989 2,114,290,324,432
I. Vốn chủ sở hữu 2,077,317,133,373 2,082,488,400,831 2,095,941,282,989 2,114,290,324,432
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787 219,017,196,787
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650 -61,161,904,650
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 749,353,765,237 749,354,178,362 749,354,178,362 749,197,856,410
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519 7,523,041,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 162,585,034,480 167,755,888,813 181,208,770,971 184,647,716,700
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 182,221,679,495
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,426,037,205
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,066,417,666
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,159,040,369,742 6,185,433,838,318 5,973,311,928,797 5,960,931,706,520
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.