TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,064,182,213,931 |
4,054,846,345,169 |
3,950,498,455,354 |
3,825,612,512,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
276,030,778,586 |
343,929,115,014 |
222,182,614,801 |
129,385,248,569 |
|
1. Tiền |
160,924,001,701 |
218,949,411,681 |
47,180,330,382 |
24,385,248,569 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,106,776,885 |
124,979,703,333 |
175,002,284,419 |
105,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,970,307,000 |
9,304,450,000 |
17,884,579,999 |
28,856,484,418 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
92,399,600,000 |
25,317,000,000 |
25,317,000,000 |
25,317,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-16,429,293,000 |
-16,012,550,000 |
-16,487,420,000 |
-15,517,800,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9,054,999,999 |
19,057,284,418 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
929,236,551,027 |
826,111,097,386 |
920,690,548,415 |
860,942,387,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
946,495,198,224 |
828,919,554,923 |
762,640,608,699 |
667,259,046,545 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,007,692,869 |
78,108,901,488 |
220,792,083,195 |
234,800,267,732 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,982,576,884 |
85,033,306,546 |
74,441,945,362 |
87,848,858,022 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-173,248,916,950 |
-165,950,665,571 |
-137,184,088,841 |
-128,965,785,130 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,740,201,673,009 |
2,844,239,956,641 |
2,765,992,803,254 |
2,766,586,789,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,788,304,018,360 |
2,892,342,301,992 |
2,814,491,076,605 |
2,815,085,063,299 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-48,102,345,351 |
-48,102,345,351 |
-48,498,273,351 |
-48,498,273,351 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,742,904,309 |
31,261,726,128 |
23,747,908,885 |
39,841,602,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,937,461,348 |
19,273,570,045 |
21,334,147,068 |
32,689,555,722 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,582,446,431 |
11,702,567,493 |
2,201,974,295 |
6,879,625,886 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
222,996,530 |
285,588,590 |
211,787,522 |
272,421,215 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,094,858,155,811 |
2,130,587,493,149 |
2,022,813,473,443 |
2,135,319,193,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,908,568,735 |
101,978,768,735 |
101,978,768,735 |
101,978,768,735 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
34,908,168,735 |
34,908,168,735 |
34,908,168,735 |
34,908,168,735 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
400,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
67,070,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,078,093,655 |
53,245,506,227 |
54,733,736,071 |
53,309,539,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,383,701,067 |
52,338,642,440 |
53,831,768,317 |
52,412,468,012 |
|
- Nguyên giá |
111,534,450,395 |
108,673,083,109 |
109,250,901,998 |
109,250,901,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,150,749,328 |
-56,334,440,669 |
-55,419,133,681 |
-56,838,433,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,694,392,588 |
906,863,787 |
901,967,754 |
897,071,721 |
|
- Nguyên giá |
8,726,262,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
999,212,051 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,031,869,463 |
-92,348,264 |
-97,244,297 |
-102,140,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,112,268,035 |
20,961,258,103 |
20,425,629,534 |
20,090,706,673 |
|
- Nguyên giá |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
34,052,045,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,939,777,182 |
-13,090,787,114 |
-13,626,415,683 |
-13,961,338,544 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,621,274,773,426 |
1,598,295,890,753 |
1,638,896,806,181 |
1,756,499,873,517 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,600,640,939,944 |
1,575,460,209,998 |
1,615,682,858,070 |
1,729,962,924,484 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,633,833,482 |
22,835,680,755 |
23,213,948,111 |
26,536,949,033 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
340,313,820,539 |
341,714,894,980 |
190,755,804,480 |
187,770,718,146 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
132,747,696,421 |
134,148,770,862 |
134,148,770,862 |
131,350,048,778 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
255,677,970,000 |
255,677,970,000 |
87,527,970,000 |
87,527,970,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-48,111,845,882 |
-48,111,845,882 |
-30,920,936,382 |
-31,107,300,632 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,170,631,421 |
14,391,174,351 |
16,022,728,442 |
15,669,586,789 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,046,157,785 |
3,266,700,715 |
3,457,076,996 |
3,057,851,378 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,124,473,636 |
11,124,473,636 |
12,565,651,446 |
12,611,735,411 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,159,040,369,742 |
6,185,433,838,318 |
5,973,311,928,797 |
5,960,931,706,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,067,474,562,964 |
4,087,938,050,522 |
3,861,940,299,705 |
3,846,641,382,088 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,310,915,625,111 |
3,307,390,122,553 |
2,483,151,109,618 |
2,500,949,747,066 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,008,833,128 |
115,999,520,439 |
149,144,216,696 |
139,763,153,994 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
160,683,727,477 |
155,990,062,762 |
196,799,152,186 |
178,619,554,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,106,022,359 |
34,810,114,769 |
48,708,778,289 |
41,263,684,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,075,217,387 |
20,965,981,237 |
25,634,504,838 |
20,427,376,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,486,011,964,302 |
1,506,998,289,413 |
1,029,191,846,468 |
1,065,580,491,329 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,118,752,774 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
271,324,977,328 |
296,015,439,255 |
286,070,151,827 |
309,439,895,496 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,137,420,259,685 |
1,137,818,242,583 |
712,443,167,219 |
712,443,167,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,284,623,445 |
38,792,472,095 |
35,159,292,095 |
32,293,670,095 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
756,558,937,853 |
780,547,927,969 |
1,378,789,190,087 |
1,345,691,635,022 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
193,673,600,481 |
193,673,600,481 |
193,673,600,481 |
220,431,399,481 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
1,232,915,200 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
760,300,107 |
1,142,525,877 |
1,521,026,445 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
560,526,013,430 |
584,137,502,776 |
1,032,141,702,422 |
972,574,459,602 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,599,023,835 |
1,594,298,835 |
1,452,860,739 |
1,452,860,739 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,077,317,133,373 |
2,082,488,400,831 |
2,095,941,282,989 |
2,114,290,324,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,077,317,133,373 |
2,082,488,400,831 |
2,095,941,282,989 |
2,114,290,324,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
219,017,196,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
-61,161,904,650 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
749,353,765,237 |
749,354,178,362 |
749,354,178,362 |
749,197,856,410 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
7,523,041,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
162,585,034,480 |
167,755,888,813 |
181,208,770,971 |
184,647,716,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
182,221,679,495 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
2,426,037,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
15,066,417,666 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,159,040,369,742 |
6,185,433,838,318 |
5,973,311,928,797 |
5,960,931,706,520 |
|