1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,463,972,902 |
1,686,439,182 |
178,181,818 |
785,446,605 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,463,972,902 |
1,686,439,182 |
178,181,818 |
785,446,605 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,614,619,730 |
2,266,845,994 |
1,383,469,382 |
1,186,151,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,849,353,172 |
-580,406,812 |
-1,205,287,564 |
-400,704,477 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,750,859 |
183,697 |
256,464,773 |
470,154,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,337,972,168 |
2,418,946,931 |
-4,644,357,502 |
677,931,177 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
78,083,204 |
50,724,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,277,147,548 |
578,690,180 |
2,193,448,858 |
948,446,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,764,015,685 |
-3,577,860,226 |
1,502,085,853 |
-1,556,928,090 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
302,531,838 |
|
|
13. Chi phí khác |
779,234 |
|
92,683,433 |
85,651,545 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-779,234 |
|
209,848,405 |
-85,651,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,764,794,919 |
-3,577,860,226 |
1,711,934,258 |
-1,642,579,635 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,764,794,919 |
-3,577,860,226 |
1,711,934,258 |
-1,642,579,635 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,764,794,919 |
-3,577,860,226 |
1,711,934,258 |
-1,642,579,635 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-353 |
-716 |
342 |
-329 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-353 |
|
342 |
-329 |
|