MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 19 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,486,602,012 27,553,040,859 35,551,549,071 30,958,096,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,078,972 30,093,123 497,882,152 106,854,216
1. Tiền 66,078,972 30,093,123 497,882,152 106,854,216
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,821,562,373 27,240,116,236 24,024,682,268 30,299,960,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,648,910,811 23,760,330,549 22,358,369,149 20,098,495,214
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,336,554,885 2,386,554,885 2,386,554,885 1,281,580,629
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,716,569,155 20,973,703,280 20,566,479,068 30,206,605,386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,880,472,478 -25,880,472,478 -27,286,720,834 -27,286,720,834
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,460,725,085 282,679,091 282,679,091 282,679,091
1. Hàng tồn kho 2,460,725,085 282,679,091 282,679,091 282,679,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 138,235,582 152,409 146,305,560 268,602,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 138,235,582 152,409 146,305,560 268,602,735
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,334,683,833 11,781,614,246 1,303,750,822 716,063,433
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 886,782,082 701,420,926 540,200,000
1. Tài sản cố định hữu hình 886,782,082 701,420,926 540,200,000
- Nguyên giá 2,016,111,619 2,016,111,619 1,050,500,000 162,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,129,329,537 -1,314,690,693 -510,300,000 -162,500,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,447,901,751 11,080,193,320 763,550,822 716,063,433
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,961,458,336 14,961,458,336
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,413,556,585 -4,781,265,016 -136,449,178 -183,936,567
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43,821,285,845 39,334,655,105 36,855,299,893 31,674,159,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,614,898,049 34,706,127,535 30,514,838,065 26,976,277,677
I. Nợ ngắn hạn 35,614,898,049 34,706,127,535 30,514,838,065 26,976,277,677
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,480,294,591 14,312,794,591 13,418,110,684 11,367,744,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,243,361,656 2,243,361,656 1,827,235,256 559,961,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,765,346,615 3,440,536,291 5,045,492,153 4,505,056,867
4. Phải trả người lao động 407,162,759 214,247,992 204,338,120 391,486,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,793,952,909 1,793,952,909 1,793,952,909 1,834,544,718
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,373,326,182 12,379,780,759 8,214,255,606 8,306,031,074
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 540,000,000 310,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,453,337 11,453,337 11,453,337 11,453,337
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,206,387,796 4,628,527,570 6,340,461,828 4,697,882,193
I. Vốn chủ sở hữu 8,206,387,796 4,628,527,570 6,340,461,828 4,697,882,193
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -41,793,612,204 -45,371,472,430 -43,659,538,172 -45,302,117,807
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,764,794,919 -3,577,860,226 1,711,934,258 -1,642,579,635
- LNST chưa phân phối kỳ này -40,028,817,285 -41,793,612,204 -45,371,472,430 -43,659,538,172
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 43,821,285,845 39,334,655,105 36,855,299,893 31,674,159,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.