TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,584,508,154 |
29,486,602,012 |
27,553,040,859 |
35,551,549,071 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
141,269,596 |
66,078,972 |
30,093,123 |
497,882,152 |
|
1. Tiền |
141,269,596 |
66,078,972 |
30,093,123 |
497,882,152 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,192,417,730 |
26,821,562,373 |
27,240,116,236 |
24,024,682,268 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,170,170,277 |
23,648,910,811 |
23,760,330,549 |
22,358,369,149 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,577,025,085 |
2,336,554,885 |
2,386,554,885 |
2,386,554,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,241,865,500 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,116,467,237 |
20,716,569,155 |
20,973,703,280 |
20,566,479,068 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,913,110,369 |
-25,880,472,478 |
-25,880,472,478 |
-27,286,720,834 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,239,820,828 |
2,460,725,085 |
282,679,091 |
282,679,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,239,820,828 |
2,460,725,085 |
282,679,091 |
282,679,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,000,000 |
138,235,582 |
152,409 |
146,305,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,000,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
138,235,582 |
152,409 |
146,305,560 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,795,271,692 |
14,334,683,833 |
11,781,614,246 |
1,303,750,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,090,763,058 |
886,782,082 |
701,420,926 |
540,200,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,090,763,058 |
886,782,082 |
701,420,926 |
540,200,000 |
|
- Nguyên giá |
2,016,111,619 |
2,016,111,619 |
2,016,111,619 |
1,050,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-925,348,561 |
-1,129,329,537 |
-1,314,690,693 |
-510,300,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,704,508,634 |
13,447,901,751 |
11,080,193,320 |
763,550,822 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,961,458,336 |
14,961,458,336 |
14,961,458,336 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,156,949,702 |
-2,413,556,585 |
-4,781,265,016 |
-136,449,178 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,379,779,846 |
43,821,285,845 |
39,334,655,105 |
36,855,299,893 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,408,597,131 |
35,614,898,049 |
34,706,127,535 |
30,514,838,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,408,597,131 |
35,614,898,049 |
34,706,127,535 |
30,514,838,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,475,245,508 |
14,480,294,591 |
14,312,794,591 |
13,418,110,684 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,243,361,656 |
2,243,361,656 |
2,243,361,656 |
1,827,235,256 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,210,758,695 |
3,765,346,615 |
3,440,536,291 |
5,045,492,153 |
|
4. Phải trả người lao động |
406,962,001 |
407,162,759 |
214,247,992 |
204,338,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,300,100,371 |
1,793,952,909 |
1,793,952,909 |
1,793,952,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,889,143,563 |
12,373,326,182 |
12,379,780,759 |
8,214,255,606 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,871,572,000 |
540,000,000 |
310,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,453,337 |
11,453,337 |
11,453,337 |
11,453,337 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,971,182,715 |
8,206,387,796 |
4,628,527,570 |
6,340,461,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,971,182,715 |
8,206,387,796 |
4,628,527,570 |
6,340,461,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-40,028,817,285 |
-41,793,612,204 |
-45,371,472,430 |
-43,659,538,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,896,216,280 |
-1,764,794,919 |
-3,577,860,226 |
1,711,934,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-38,132,601,005 |
-40,028,817,285 |
-41,793,612,204 |
-45,371,472,430 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,379,779,846 |
43,821,285,845 |
39,334,655,105 |
36,855,299,893 |
|