TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,739,241,533 |
|
35,584,508,154 |
29,486,602,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,774,203 |
|
141,269,596 |
66,078,972 |
|
1. Tiền |
47,774,203 |
|
141,269,596 |
66,078,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,761,176,181 |
|
31,192,417,730 |
26,821,562,373 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,726,862,714 |
|
24,170,170,277 |
23,648,910,811 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,206,554,885 |
|
2,577,025,085 |
2,336,554,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,241,865,500 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,435,893,608 |
|
20,116,467,237 |
20,716,569,155 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,608,135,026 |
|
-22,913,110,369 |
-25,880,472,478 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,256,100,902 |
|
4,239,820,828 |
2,460,725,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,256,100,902 |
|
4,239,820,828 |
2,460,725,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,674,190,247 |
|
11,000,000 |
138,235,582 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
138,235,582 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,674,190,247 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,060,745,711 |
|
15,795,271,692 |
14,334,683,833 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
579,023,069 |
|
1,090,763,058 |
886,782,082 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
579,023,069 |
|
1,090,763,058 |
886,782,082 |
|
- Nguyên giá |
1,794,242,404 |
|
2,016,111,619 |
2,016,111,619 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,215,219,335 |
|
-925,348,561 |
-1,129,329,537 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,433,722,642 |
|
14,704,508,634 |
13,447,901,751 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,791,458,336 |
|
14,961,458,336 |
14,961,458,336 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
|
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-257,735,694 |
|
-1,156,949,702 |
-2,413,556,585 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,000,000 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,799,987,244 |
|
51,379,779,846 |
43,821,285,845 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,391,478,605 |
|
41,408,597,131 |
35,614,898,049 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,210,748,834 |
|
41,408,597,131 |
35,614,898,049 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,700,076,467 |
|
16,475,245,508 |
14,480,294,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,261,327,365 |
|
2,243,361,656 |
2,243,361,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,824,090,570 |
|
3,210,758,695 |
3,765,346,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
193,571,000 |
|
406,962,001 |
407,162,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,658,390,147 |
|
3,300,100,371 |
1,793,952,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12,889,143,563 |
12,373,326,182 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,871,572,000 |
540,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11,453,337 |
11,453,337 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,729,771 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
180,729,771 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,408,508,639 |
|
9,971,182,715 |
8,206,387,796 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,408,508,639 |
|
9,971,182,715 |
8,206,387,796 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,510,260,157 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,057,911,703 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-47,934,802,092 |
|
-40,028,817,285 |
-41,793,612,204 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1,896,216,280 |
-1,764,794,919 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-38,132,601,005 |
-40,028,817,285 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,799,987,244 |
|
51,379,779,846 |
43,821,285,845 |
|