MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 19 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,874,454,550 75,234,574,513 47,739,241,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 666,837,993 621,497,887 47,774,203
1. Tiền 666,837,993 621,497,887 47,774,203
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,346,559,556 51,094,922,237 31,761,176,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,010,280,816 38,460,563,621 28,726,862,714
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,603,203,787 7,938,343,458 3,206,554,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,733,074,953 28,000,414,825 22,435,893,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,304,399,667 -22,608,135,026
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,460,484,932 13,883,308,621 9,256,100,902
1. Hàng tồn kho 31,460,484,932 13,883,308,621 9,256,100,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,400,572,069 9,634,845,768 6,674,190,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,827,373
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,190,630,473 1,153,579,234
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,075 75,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,209,866,521 8,413,364,086 6,674,190,247
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,871,391,769 75,151,278,046 19,060,745,711
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,222,720,311 66,047,177,731 579,023,069
1. Tài sản cố định hữu hình 3,182,777,373 1,816,951,620 579,023,069
- Nguyên giá 15,009,517,462 9,056,266,329 1,794,242,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,826,740,089 -7,239,314,709 -1,215,219,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,039,942,938 64,230,226,111
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,416,491,837 8,537,780,798 18,433,722,642
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,036,491,837 7,017,780,798 17,791,458,336
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,900,000,000 1,900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -520,000,000 -380,000,000 -257,735,694
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 232,179,621 566,319,517 48,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,441,500 485,581,396 48,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 80,738,121 80,738,121
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,745,846,319 150,385,852,559 66,799,987,244
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,808,821,616 128,980,819,574 47,391,478,605
I. Nợ ngắn hạn 92,165,509,319 85,429,644,721 47,210,748,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,617,778,795 25,763,000,803 16,700,076,467
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,133,496,717 4,430,375,324 3,261,327,365
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,965,232,630 2,212,971,738 2,824,090,570
4. Phải trả người lao động 886,906,508 820,931,171 193,571,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,567,970 1,644,990,141 2,658,390,147
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,643,312,297 43,551,174,853 180,729,771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,027,188,077 43,140,425,373
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 616,124,220 410,749,480 180,729,771
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,937,024,703 21,405,032,985 19,408,508,639
I. Vốn chủ sở hữu 49,937,024,703 21,405,032,985 19,408,508,639
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,510,260,157 13,510,260,157 13,510,260,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,057,911,703 3,057,911,703 3,057,911,703
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,406,286,028 -45,938,277,746 -47,934,802,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,745,846,319 150,385,852,559 66,799,987,244
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.