TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,874,454,550 |
75,234,574,513 |
47,739,241,533 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
666,837,993 |
621,497,887 |
47,774,203 |
|
|
1. Tiền |
666,837,993 |
621,497,887 |
47,774,203 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,346,559,556 |
51,094,922,237 |
31,761,176,181 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,010,280,816 |
38,460,563,621 |
28,726,862,714 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,603,203,787 |
7,938,343,458 |
3,206,554,885 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,733,074,953 |
28,000,414,825 |
22,435,893,608 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-23,304,399,667 |
-22,608,135,026 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,460,484,932 |
13,883,308,621 |
9,256,100,902 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
31,460,484,932 |
13,883,308,621 |
9,256,100,902 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,400,572,069 |
9,634,845,768 |
6,674,190,247 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
67,827,373 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,190,630,473 |
1,153,579,234 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,075 |
75,075 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,209,866,521 |
8,413,364,086 |
6,674,190,247 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,871,391,769 |
75,151,278,046 |
19,060,745,711 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,222,720,311 |
66,047,177,731 |
579,023,069 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,182,777,373 |
1,816,951,620 |
579,023,069 |
|
|
- Nguyên giá |
15,009,517,462 |
9,056,266,329 |
1,794,242,404 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,826,740,089 |
-7,239,314,709 |
-1,215,219,335 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,039,942,938 |
64,230,226,111 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,416,491,837 |
8,537,780,798 |
18,433,722,642 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,036,491,837 |
7,017,780,798 |
17,791,458,336 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,900,000,000 |
1,900,000,000 |
900,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-520,000,000 |
-380,000,000 |
-257,735,694 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
232,179,621 |
566,319,517 |
48,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
151,441,500 |
485,581,396 |
48,000,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
80,738,121 |
80,738,121 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
159,745,846,319 |
150,385,852,559 |
66,799,987,244 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,808,821,616 |
128,980,819,574 |
47,391,478,605 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,165,509,319 |
85,429,644,721 |
47,210,748,834 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,617,778,795 |
25,763,000,803 |
16,700,076,467 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,133,496,717 |
4,430,375,324 |
3,261,327,365 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,965,232,630 |
2,212,971,738 |
2,824,090,570 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
886,906,508 |
820,931,171 |
193,571,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,567,970 |
1,644,990,141 |
2,658,390,147 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,643,312,297 |
43,551,174,853 |
180,729,771 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,027,188,077 |
43,140,425,373 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
616,124,220 |
410,749,480 |
180,729,771 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,937,024,703 |
21,405,032,985 |
19,408,508,639 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,937,024,703 |
21,405,032,985 |
19,408,508,639 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,510,260,157 |
13,510,260,157 |
13,510,260,157 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,057,911,703 |
3,057,911,703 |
3,057,911,703 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,406,286,028 |
-45,938,277,746 |
-47,934,802,092 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
159,745,846,319 |
150,385,852,559 |
66,799,987,244 |
|
|