1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,136,637,384,685 |
2,065,384,128,360 |
1,298,135,161,675 |
1,628,446,733,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,885,753,249 |
60,284,097,953 |
14,546,600,264 |
1,320,889,024 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,130,751,631,436 |
2,005,100,030,407 |
1,283,588,561,411 |
1,627,125,844,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,564,796,778,538 |
1,661,138,426,243 |
1,040,229,233,319 |
1,327,316,756,501 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
565,954,852,898 |
343,961,604,164 |
243,359,328,092 |
299,809,088,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,386,174,345 |
64,024,679,443 |
52,973,784,008 |
66,748,945,522 |
|
7. Chi phí tài chính |
242,803,130,719 |
228,402,771,559 |
189,714,695,666 |
207,822,796,555 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
231,039,483,888 |
209,951,316,267 |
186,969,728,773 |
178,843,519,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
31,068,687,218 |
124,350,176,159 |
2,041,881,254 |
5,872,972,535 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,142,937,272 |
1,961,583,770 |
1,407,341,514 |
1,066,402,295 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
103,465,998,557 |
181,951,578,709 |
102,086,663,838 |
96,339,215,657 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
251,997,647,913 |
120,020,525,728 |
5,166,292,336 |
67,202,591,688 |
|
12. Thu nhập khác |
7,767,947,737 |
22,828,679,783 |
5,162,826,166 |
6,621,797,273 |
|
13. Chi phí khác |
4,788,528,515 |
95,625,160,677 |
15,144,455,677 |
15,015,964,698 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,979,419,222 |
-72,796,480,894 |
-9,981,629,511 |
-8,394,167,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
254,977,067,135 |
47,224,044,834 |
-4,815,337,175 |
58,808,424,263 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,874,355,342 |
27,122,833,531 |
9,624,541,499 |
16,464,494,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,549,487,604 |
|
1,324,897,348 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
230,102,711,793 |
21,650,698,907 |
-14,439,878,674 |
41,019,032,339 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
116,281,766,879 |
4,922,709,899 |
-6,497,945,403 |
18,458,564,552 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
113,820,944,914 |
16,727,989,008 |
-7,941,933,271 |
22,560,467,787 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
259 |
11 |
-14 |
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
259 |
11 |
-14 |
41 |
|