MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,333,061,713,390 12,149,462,569,022 12,076,072,593,062 11,125,119,188,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 380,915,895,279 383,600,882,000 317,218,434,575 260,368,092,331
1. Tiền 317,565,895,279 339,835,565,369 308,989,682,161 256,668,092,331
2. Các khoản tương đương tiền 63,350,000,000 43,765,316,631 8,228,752,414 3,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,533,490,064 73,653,413,032 168,630,607,223 191,145,401,744
1. Chứng khoán kinh doanh 21,381,661,250 21,381,661,250 21,381,661,250 21,381,661,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -877,943,083 -1,064,024,110 -1,064,024,110 -1,064,024,110
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,029,771,897 53,335,775,892 148,312,970,083 170,827,764,604
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,868,773,186,815 8,738,798,447,313 8,747,165,329,553 8,016,630,839,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,170,494,244,329 4,033,421,160,243 4,021,668,277,216 3,823,245,830,420
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 451,478,921,419 439,014,938,461 410,432,814,370 429,080,794,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,071,131,423,269 3,170,051,257,114 3,171,061,446,995 2,708,832,233,955
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,518,690,119,823 1,487,335,314,715 1,532,314,305,989 1,439,243,141,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -352,871,857,262 -402,304,265,944 -402,748,916,775 -393,600,795,238
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,850,335,237 11,280,042,724 14,437,401,758 9,829,635,237
IV. Hàng tồn kho 2,804,973,440,665 2,768,175,240,566 2,625,973,395,291 2,442,147,047,492
1. Hàng tồn kho 2,804,973,440,665 2,768,175,240,566 2,625,973,395,291 2,442,147,047,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 200,865,700,567 185,234,586,111 217,084,826,420 214,827,807,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,951,210,322 68,383,064,496 83,201,990,575 72,345,513,967
2. Thuế GTGT được khấu trừ 107,915,247,284 109,537,933,475 129,199,623,803 137,059,495,508
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,999,242,961 7,313,588,140 4,683,212,042 5,422,797,533
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,431,226,222,155 14,377,992,562,531 13,690,202,567,947 14,097,521,000,014
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,055,936,856,358 1,037,112,920,820 1,072,926,363,808 1,092,262,489,450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 448,082,359,652 442,115,804,521 475,504,636,699 499,681,032,207
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 601,683,789,190 587,989,026,998 587,989,026,998 586,214,458,999
6. Phải thu dài hạn khác 6,170,707,516 7,008,089,301 9,432,700,111 6,366,998,244
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,872,512,624,612 9,534,855,623,534 9,382,177,152,872 9,187,879,786,676
1. Tài sản cố định hữu hình 8,811,753,712,675 9,478,388,764,153 9,330,652,714,078 9,128,039,807,772
- Nguyên giá 17,883,907,742,292 18,658,736,344,482 17,954,594,602,240 17,741,285,372,772
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,072,154,029,617 -9,180,347,580,329 -8,623,941,888,162 -8,613,245,565,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 51,937,724,410 47,809,171,227 42,998,127,113 51,428,982,222
- Nguyên giá 79,407,784,501 79,407,784,501 66,013,239,046 77,438,658,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,470,060,091 -31,598,613,274 -23,015,111,933 -26,009,676,460
3. Tài sản cố định vô hình 8,821,187,527 8,657,688,154 8,526,311,681 8,410,996,682
- Nguyên giá 14,097,397,123 14,097,397,123 14,097,397,123 14,097,397,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,276,209,596 -5,439,708,969 -5,571,085,442 -5,686,400,441
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 839,055,323,972 202,729,819,546 191,722,009,976 198,106,043,578
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,376,709,596
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 839,055,323,972 202,729,819,546 188,345,300,380 198,106,043,578
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,322,123,771,901 3,280,447,127,282 2,727,846,302,299 3,326,585,755,668
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,854,830,507,178 2,867,145,575,059 2,410,551,413,782 3,004,757,371,575
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 355,192,717,478 356,053,481,478 355,843,554,478 356,415,522,478
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -38,259,452,755 -38,111,929,255 -39,548,665,961 -35,587,138,385
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,360,000,000 95,360,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 341,597,645,312 322,847,071,349 315,530,738,992 292,686,924,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 178,643,459,361 162,703,651,346 161,144,934,046 143,300,374,466
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,052,792,950 7,247,989,640 6,962,386,535 6,962,386,535
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 21,089,403,612 21,003,637,490 20,451,822,053 20,372,763,799
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 136,811,989,389 131,891,792,873 126,971,596,358 122,051,399,842
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,764,287,935,545 26,527,455,131,553 25,766,275,161,009 25,222,640,188,109
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,171,292,771,207 18,846,956,683,365 18,571,663,829,146 18,170,485,446,670
I. Nợ ngắn hạn 11,815,183,251,755 11,528,709,730,122 11,776,747,524,356 11,100,581,329,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,251,450,741,989 2,232,798,233,936 2,142,664,776,968 1,683,456,410,402
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 828,115,828,632 814,250,611,435 805,788,461,504 661,269,406,685
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 230,532,972,560 239,367,897,054 211,813,989,486 249,483,790,168
4. Phải trả người lao động 268,919,485,853 279,536,764,105 197,200,339,976 185,616,310,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,213,451,505,644 1,218,641,327,752 1,281,664,391,740 1,348,707,890,655
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,973,158,282 12,735,071,293 12,196,456,224 16,999,258,577
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,128,669,340,739 2,111,099,605,240 1,973,022,961,755 2,161,887,165,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,831,505,233,120 4,579,588,021,970 5,119,237,078,775 4,750,591,316,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,118,110,981 1,569,712,859 2,454,622,919 1,522,338,271
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,446,873,955 39,122,484,478 30,704,445,009 41,047,441,604
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,356,109,519,452 7,318,246,953,243 6,794,916,304,790 7,069,904,117,195
1. Phải trả người bán dài hạn 210,474,279,837 190,969,399,700 203,263,711,990 529,014,476,927
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 91,024,522,738 90,439,782,764 89,855,042,790 89,270,302,816
7. Phải trả dài hạn khác 81,533,986,088 82,097,048,114 95,661,389,159 95,437,853,736
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,957,072,834,168 6,937,584,031,056 6,388,123,842,295 6,338,763,409,825
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,758,541,631 16,911,336,619 16,911,336,619 17,418,073,891
12. Dự phòng phải trả dài hạn 245,354,990 245,354,990 1,100,981,937
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,592,995,164,338 7,680,498,448,188 7,194,611,331,863 7,052,154,741,439
I. Vốn chủ sở hữu 7,592,960,568,741 7,680,463,852,591 7,194,576,736,266 7,052,120,145,842
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,016,797,340 121,016,797,340 121,016,797,340 114,614,628,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 19,346,479,025 19,346,479,025 37,988,690,877 34,976,182,160
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,605,686,775,287 -1,605,686,775,287 -1,608,267,387,373 -1,608,267,387,373
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 229,663,703,168 223,225,736,642 190,015,385,366 233,463,876,830
8. Quỹ đầu tư phát triển 750,425,354,266 762,243,501,708 765,026,396,287 753,243,804,827
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,088,571,606,509 1,113,057,209,406 646,071,409,649 648,615,340,511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,558,854,658 44,842,954,867 2,484,398,190 23,454,240,067
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,047,012,751,851 1,068,214,254,539 643,587,011,459 625,161,100,444
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,749,634 9,749,634 9,749,634 9,749,634
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,487,444,418,342 2,545,081,918,379 2,540,546,458,741 2,373,294,715,356
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,764,287,935,545 26,527,455,131,553 25,766,275,161,009 25,222,640,188,109
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.