TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,333,061,713,390 |
12,149,462,569,022 |
12,076,072,593,062 |
11,125,119,188,095 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
380,915,895,279 |
383,600,882,000 |
317,218,434,575 |
260,368,092,331 |
|
1. Tiền |
317,565,895,279 |
339,835,565,369 |
308,989,682,161 |
256,668,092,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,350,000,000 |
43,765,316,631 |
8,228,752,414 |
3,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,533,490,064 |
73,653,413,032 |
168,630,607,223 |
191,145,401,744 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
21,381,661,250 |
21,381,661,250 |
21,381,661,250 |
21,381,661,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-877,943,083 |
-1,064,024,110 |
-1,064,024,110 |
-1,064,024,110 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,029,771,897 |
53,335,775,892 |
148,312,970,083 |
170,827,764,604 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,868,773,186,815 |
8,738,798,447,313 |
8,747,165,329,553 |
8,016,630,839,520 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,170,494,244,329 |
4,033,421,160,243 |
4,021,668,277,216 |
3,823,245,830,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
451,478,921,419 |
439,014,938,461 |
410,432,814,370 |
429,080,794,136 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,071,131,423,269 |
3,170,051,257,114 |
3,171,061,446,995 |
2,708,832,233,955 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,518,690,119,823 |
1,487,335,314,715 |
1,532,314,305,989 |
1,439,243,141,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-352,871,857,262 |
-402,304,265,944 |
-402,748,916,775 |
-393,600,795,238 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,850,335,237 |
11,280,042,724 |
14,437,401,758 |
9,829,635,237 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,804,973,440,665 |
2,768,175,240,566 |
2,625,973,395,291 |
2,442,147,047,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,804,973,440,665 |
2,768,175,240,566 |
2,625,973,395,291 |
2,442,147,047,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
200,865,700,567 |
185,234,586,111 |
217,084,826,420 |
214,827,807,008 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,951,210,322 |
68,383,064,496 |
83,201,990,575 |
72,345,513,967 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
107,915,247,284 |
109,537,933,475 |
129,199,623,803 |
137,059,495,508 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,999,242,961 |
7,313,588,140 |
4,683,212,042 |
5,422,797,533 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,431,226,222,155 |
14,377,992,562,531 |
13,690,202,567,947 |
14,097,521,000,014 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,055,936,856,358 |
1,037,112,920,820 |
1,072,926,363,808 |
1,092,262,489,450 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
448,082,359,652 |
442,115,804,521 |
475,504,636,699 |
499,681,032,207 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
601,683,789,190 |
587,989,026,998 |
587,989,026,998 |
586,214,458,999 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,170,707,516 |
7,008,089,301 |
9,432,700,111 |
6,366,998,244 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,872,512,624,612 |
9,534,855,623,534 |
9,382,177,152,872 |
9,187,879,786,676 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,811,753,712,675 |
9,478,388,764,153 |
9,330,652,714,078 |
9,128,039,807,772 |
|
- Nguyên giá |
17,883,907,742,292 |
18,658,736,344,482 |
17,954,594,602,240 |
17,741,285,372,772 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,072,154,029,617 |
-9,180,347,580,329 |
-8,623,941,888,162 |
-8,613,245,565,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
51,937,724,410 |
47,809,171,227 |
42,998,127,113 |
51,428,982,222 |
|
- Nguyên giá |
79,407,784,501 |
79,407,784,501 |
66,013,239,046 |
77,438,658,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,470,060,091 |
-31,598,613,274 |
-23,015,111,933 |
-26,009,676,460 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,821,187,527 |
8,657,688,154 |
8,526,311,681 |
8,410,996,682 |
|
- Nguyên giá |
14,097,397,123 |
14,097,397,123 |
14,097,397,123 |
14,097,397,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,276,209,596 |
-5,439,708,969 |
-5,571,085,442 |
-5,686,400,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
839,055,323,972 |
202,729,819,546 |
191,722,009,976 |
198,106,043,578 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
3,376,709,596 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
839,055,323,972 |
202,729,819,546 |
188,345,300,380 |
198,106,043,578 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,322,123,771,901 |
3,280,447,127,282 |
2,727,846,302,299 |
3,326,585,755,668 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,854,830,507,178 |
2,867,145,575,059 |
2,410,551,413,782 |
3,004,757,371,575 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
355,192,717,478 |
356,053,481,478 |
355,843,554,478 |
356,415,522,478 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,259,452,755 |
-38,111,929,255 |
-39,548,665,961 |
-35,587,138,385 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,360,000,000 |
95,360,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
341,597,645,312 |
322,847,071,349 |
315,530,738,992 |
292,686,924,642 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
178,643,459,361 |
162,703,651,346 |
161,144,934,046 |
143,300,374,466 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,052,792,950 |
7,247,989,640 |
6,962,386,535 |
6,962,386,535 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
21,089,403,612 |
21,003,637,490 |
20,451,822,053 |
20,372,763,799 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
136,811,989,389 |
131,891,792,873 |
126,971,596,358 |
122,051,399,842 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,764,287,935,545 |
26,527,455,131,553 |
25,766,275,161,009 |
25,222,640,188,109 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,171,292,771,207 |
18,846,956,683,365 |
18,571,663,829,146 |
18,170,485,446,670 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,815,183,251,755 |
11,528,709,730,122 |
11,776,747,524,356 |
11,100,581,329,475 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,251,450,741,989 |
2,232,798,233,936 |
2,142,664,776,968 |
1,683,456,410,402 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
828,115,828,632 |
814,250,611,435 |
805,788,461,504 |
661,269,406,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
230,532,972,560 |
239,367,897,054 |
211,813,989,486 |
249,483,790,168 |
|
4. Phải trả người lao động |
268,919,485,853 |
279,536,764,105 |
197,200,339,976 |
185,616,310,854 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,213,451,505,644 |
1,218,641,327,752 |
1,281,664,391,740 |
1,348,707,890,655 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,973,158,282 |
12,735,071,293 |
12,196,456,224 |
16,999,258,577 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,128,669,340,739 |
2,111,099,605,240 |
1,973,022,961,755 |
2,161,887,165,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,831,505,233,120 |
4,579,588,021,970 |
5,119,237,078,775 |
4,750,591,316,480 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,118,110,981 |
1,569,712,859 |
2,454,622,919 |
1,522,338,271 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,446,873,955 |
39,122,484,478 |
30,704,445,009 |
41,047,441,604 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,356,109,519,452 |
7,318,246,953,243 |
6,794,916,304,790 |
7,069,904,117,195 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
210,474,279,837 |
190,969,399,700 |
203,263,711,990 |
529,014,476,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
91,024,522,738 |
90,439,782,764 |
89,855,042,790 |
89,270,302,816 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
81,533,986,088 |
82,097,048,114 |
95,661,389,159 |
95,437,853,736 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,957,072,834,168 |
6,937,584,031,056 |
6,388,123,842,295 |
6,338,763,409,825 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,758,541,631 |
16,911,336,619 |
16,911,336,619 |
17,418,073,891 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
245,354,990 |
245,354,990 |
1,100,981,937 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,592,995,164,338 |
7,680,498,448,188 |
7,194,611,331,863 |
7,052,154,741,439 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,592,960,568,741 |
7,680,463,852,591 |
7,194,576,736,266 |
7,052,120,145,842 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
121,016,797,340 |
121,016,797,340 |
121,016,797,340 |
114,614,628,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
19,346,479,025 |
19,346,479,025 |
37,988,690,877 |
34,976,182,160 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,605,686,775,287 |
-1,605,686,775,287 |
-1,608,267,387,373 |
-1,608,267,387,373 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
229,663,703,168 |
223,225,736,642 |
190,015,385,366 |
233,463,876,830 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
750,425,354,266 |
762,243,501,708 |
765,026,396,287 |
753,243,804,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,088,571,606,509 |
1,113,057,209,406 |
646,071,409,649 |
648,615,340,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,558,854,658 |
44,842,954,867 |
2,484,398,190 |
23,454,240,067 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,047,012,751,851 |
1,068,214,254,539 |
643,587,011,459 |
625,161,100,444 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,487,444,418,342 |
2,545,081,918,379 |
2,540,546,458,741 |
2,373,294,715,356 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,764,287,935,545 |
26,527,455,131,553 |
25,766,275,161,009 |
25,222,640,188,109 |
|