MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,887,096,125,679 12,677,585,987,944 12,452,395,901,923 12,333,061,713,390
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 460,739,070,904 337,984,374,456 272,769,182,808 380,915,895,279
1. Tiền 325,935,939,442 284,587,830,238 192,919,182,808 317,565,895,279
2. Các khoản tương đương tiền 134,803,131,462 53,396,544,218 79,850,000,000 63,350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 264,512,789,565 295,341,867,526 264,076,055,726 77,533,490,064
1. Chứng khoán kinh doanh 26,522,739,614 26,522,739,614 21,381,661,250 21,381,661,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,753,209,647 -3,753,209,647 -877,943,083 -877,943,083
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 241,743,259,598 272,572,337,559 243,572,337,559 57,029,771,897
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,944,488,274,743 8,730,305,268,590 8,913,974,245,263 8,868,773,186,815
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,375,943,958,344 4,211,964,925,065 4,348,154,281,683 4,170,494,244,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 486,669,978,230 493,089,021,550 446,640,252,554 451,478,921,419
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,001,450,563,978 3,019,960,477,550 3,041,256,940,360 3,071,131,423,269
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,421,938,914,425 1,477,013,321,914 1,447,248,539,903 1,518,690,119,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -352,588,081,282 -482,350,817,162 -379,155,404,474 -352,871,857,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,072,941,048 10,628,339,673 9,829,635,237 9,850,335,237
IV. Hàng tồn kho 2,988,812,908,825 3,079,680,131,693 2,800,277,126,378 2,804,973,440,665
1. Hàng tồn kho 2,989,594,056,608 3,080,461,279,476 2,800,277,126,378 2,804,973,440,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -781,147,783 -781,147,783
V.Tài sản ngắn hạn khác 228,543,081,642 234,274,345,679 201,299,291,748 200,865,700,567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 93,054,544,178 101,722,690,338 90,981,102,309 87,951,210,322
2. Thuế GTGT được khấu trừ 127,072,634,171 124,248,464,419 104,089,332,904 107,915,247,284
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,401,303,293 8,288,590,922 6,228,856,535 4,999,242,961
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,600,000 14,600,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,708,378,982,487 14,970,217,484,362 14,463,114,259,460 14,431,226,222,155
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,143,156,217,235 1,117,180,127,536 1,064,010,782,783 1,055,936,856,358
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 465,524,489,510 438,398,376,752 447,092,621,739 448,082,359,652
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,021,547,653 1,992,901,503
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 610,401,706,736 610,401,706,736 612,109,395,541 601,683,789,190
6. Phải thu dài hạn khác 66,208,473,336 66,387,142,545 4,808,765,503 6,170,707,516
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,494,684,860,846 9,373,458,289,395 9,062,698,814,433 8,872,512,624,612
1. Tài sản cố định hữu hình 9,431,667,759,018 9,302,329,791,444 8,997,662,369,626 8,811,753,712,675
- Nguyên giá 18,346,316,499,924 18,254,189,955,789 17,888,290,944,620 17,883,907,742,292
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,914,648,740,906 -8,951,860,164,345 -8,890,628,574,994 -9,072,154,029,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,133,596,892 59,866,346,841 56,051,757,907 51,937,724,410
- Nguyên giá 72,626,177,682 85,084,302,683 79,407,784,501 79,407,784,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,492,580,790 -25,217,955,842 -23,356,026,594 -27,470,060,091
3. Tài sản cố định vô hình 10,883,504,936 11,262,151,110 8,984,686,900 8,821,187,527
- Nguyên giá 16,553,366,011 17,272,916,011 14,097,397,123 14,097,397,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,669,861,075 -6,010,764,901 -5,112,710,223 -5,276,209,596
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 767,321,630,603 773,124,334,018 817,034,276,208 839,055,323,972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 767,321,630,603 773,124,334,018 817,034,276,208 839,055,323,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,859,979,620,904 3,182,135,581,925 3,106,470,881,596 3,322,123,771,901
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,541,392,542,661 2,861,954,693,566 2,789,576,558,096 2,854,830,507,178
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 352,989,875,478 355,471,217,478 353,487,717,478 355,192,717,478
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,762,797,235 -35,650,329,119 -36,953,393,978 -38,259,452,755
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 360,000,000 360,000,000 360,000,000 150,360,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 443,236,652,899 524,319,151,488 412,899,504,440 341,597,645,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 227,106,622,159 306,997,928,438 198,183,481,808 178,643,459,361
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,552,198,611 5,360,480,864 5,052,792,950 5,052,792,950
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,428,172,350 20,952,790,717 21,036,161,723 21,089,403,612
4. Tài sản dài hạn khác 89,000,000
5. Lợi thế thương mại 191,149,659,779 190,918,951,469 188,627,067,959 136,811,989,389
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,595,475,108,166 27,647,803,472,306 26,915,510,161,383 26,764,287,935,545
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,148,464,097,256 20,017,968,555,466 19,482,271,094,063 19,171,292,771,207
I. Nợ ngắn hạn 12,303,063,206,110 12,205,163,042,471 11,876,405,194,086 11,815,183,251,755
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,434,113,039,059 2,314,566,575,966 2,304,248,329,247 2,251,450,741,989
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,239,400,585,431 1,088,547,809,284 842,952,601,409 828,115,828,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 292,550,403,910 300,881,016,114 222,342,881,181 230,532,972,560
4. Phải trả người lao động 288,760,908,644 212,862,448,647 240,654,664,810 268,919,485,853
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 791,326,708,277 980,120,330,808 1,015,184,353,274 1,213,451,505,644
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,836,500,925 17,410,494,410 16,471,560,053 14,973,158,282
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,924,491,197,971 1,961,408,263,391 2,102,606,793,072 2,128,669,340,739
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,268,625,817,456 5,288,763,169,461 5,072,824,852,527 4,831,505,233,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,353,357,845 189,380,000 2,118,110,981
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,958,044,437 38,249,576,545 58,929,778,513 45,446,873,955
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,845,400,891,146 7,812,805,512,995 7,605,865,899,977 7,356,109,519,452
1. Phải trả người bán dài hạn 160,646,299,764 160,738,592,775 209,188,950,104 210,474,279,837
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 92,778,742,660 92,203,667,810 91,609,262,712 91,024,522,738
7. Phải trả dài hạn khác 143,666,539,161 141,929,274,652 77,885,067,771 81,533,986,088
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,433,142,254,696 7,402,766,922,893 7,210,635,227,759 6,957,072,834,168
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,433,644,283 14,433,644,283 15,758,541,631 15,758,541,631
12. Dự phòng phải trả dài hạn 733,410,582 733,410,582 788,850,000 245,354,990
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,447,011,010,910 7,629,834,916,840 7,433,239,067,320 7,592,995,164,338
I. Vốn chủ sở hữu 7,446,976,415,313 7,629,800,321,243 7,433,204,471,723 7,592,960,568,741
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,566,385,284 121,566,385,284 121,016,797,340 121,016,797,340
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,998,947,185 19,346,479,025 19,346,479,025 19,346,479,025
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,605,686,775,287 -1,605,686,775,287 -1,605,686,775,287 -1,605,686,775,287
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 205,313,377,574 233,542,101,533 233,542,101,533 229,663,703,168
8. Quỹ đầu tư phát triển 767,501,072,319 773,868,430,640 749,374,413,726 750,425,354,266
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744 6,798,115,744
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 867,854,411,707 1,094,556,100,690 999,565,290,658 1,088,571,606,509
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,558,854,658
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,047,012,751,851
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,749,634 9,749,634 9,749,634 9,749,634
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,567,250,011,153 2,490,428,613,980 2,413,867,179,350 2,487,444,418,342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,595,475,108,166 27,647,803,472,306 26,915,510,161,383 26,764,287,935,545
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.