TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,887,096,125,679 |
12,677,585,987,944 |
12,452,395,901,923 |
12,333,061,713,390 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
460,739,070,904 |
337,984,374,456 |
272,769,182,808 |
380,915,895,279 |
|
1. Tiền |
325,935,939,442 |
284,587,830,238 |
192,919,182,808 |
317,565,895,279 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
134,803,131,462 |
53,396,544,218 |
79,850,000,000 |
63,350,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
264,512,789,565 |
295,341,867,526 |
264,076,055,726 |
77,533,490,064 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
26,522,739,614 |
26,522,739,614 |
21,381,661,250 |
21,381,661,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,753,209,647 |
-3,753,209,647 |
-877,943,083 |
-877,943,083 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
241,743,259,598 |
272,572,337,559 |
243,572,337,559 |
57,029,771,897 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,944,488,274,743 |
8,730,305,268,590 |
8,913,974,245,263 |
8,868,773,186,815 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,375,943,958,344 |
4,211,964,925,065 |
4,348,154,281,683 |
4,170,494,244,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
486,669,978,230 |
493,089,021,550 |
446,640,252,554 |
451,478,921,419 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,001,450,563,978 |
3,019,960,477,550 |
3,041,256,940,360 |
3,071,131,423,269 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,421,938,914,425 |
1,477,013,321,914 |
1,447,248,539,903 |
1,518,690,119,823 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-352,588,081,282 |
-482,350,817,162 |
-379,155,404,474 |
-352,871,857,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,072,941,048 |
10,628,339,673 |
9,829,635,237 |
9,850,335,237 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,988,812,908,825 |
3,079,680,131,693 |
2,800,277,126,378 |
2,804,973,440,665 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,989,594,056,608 |
3,080,461,279,476 |
2,800,277,126,378 |
2,804,973,440,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-781,147,783 |
-781,147,783 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
228,543,081,642 |
234,274,345,679 |
201,299,291,748 |
200,865,700,567 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
93,054,544,178 |
101,722,690,338 |
90,981,102,309 |
87,951,210,322 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
127,072,634,171 |
124,248,464,419 |
104,089,332,904 |
107,915,247,284 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,401,303,293 |
8,288,590,922 |
6,228,856,535 |
4,999,242,961 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,600,000 |
14,600,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,708,378,982,487 |
14,970,217,484,362 |
14,463,114,259,460 |
14,431,226,222,155 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,143,156,217,235 |
1,117,180,127,536 |
1,064,010,782,783 |
1,055,936,856,358 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
465,524,489,510 |
438,398,376,752 |
447,092,621,739 |
448,082,359,652 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,021,547,653 |
1,992,901,503 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
610,401,706,736 |
610,401,706,736 |
612,109,395,541 |
601,683,789,190 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
66,208,473,336 |
66,387,142,545 |
4,808,765,503 |
6,170,707,516 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,494,684,860,846 |
9,373,458,289,395 |
9,062,698,814,433 |
8,872,512,624,612 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,431,667,759,018 |
9,302,329,791,444 |
8,997,662,369,626 |
8,811,753,712,675 |
|
- Nguyên giá |
18,346,316,499,924 |
18,254,189,955,789 |
17,888,290,944,620 |
17,883,907,742,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,914,648,740,906 |
-8,951,860,164,345 |
-8,890,628,574,994 |
-9,072,154,029,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
52,133,596,892 |
59,866,346,841 |
56,051,757,907 |
51,937,724,410 |
|
- Nguyên giá |
72,626,177,682 |
85,084,302,683 |
79,407,784,501 |
79,407,784,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,492,580,790 |
-25,217,955,842 |
-23,356,026,594 |
-27,470,060,091 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,883,504,936 |
11,262,151,110 |
8,984,686,900 |
8,821,187,527 |
|
- Nguyên giá |
16,553,366,011 |
17,272,916,011 |
14,097,397,123 |
14,097,397,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,669,861,075 |
-6,010,764,901 |
-5,112,710,223 |
-5,276,209,596 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
767,321,630,603 |
773,124,334,018 |
817,034,276,208 |
839,055,323,972 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
767,321,630,603 |
773,124,334,018 |
817,034,276,208 |
839,055,323,972 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,859,979,620,904 |
3,182,135,581,925 |
3,106,470,881,596 |
3,322,123,771,901 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,541,392,542,661 |
2,861,954,693,566 |
2,789,576,558,096 |
2,854,830,507,178 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
352,989,875,478 |
355,471,217,478 |
353,487,717,478 |
355,192,717,478 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-34,762,797,235 |
-35,650,329,119 |
-36,953,393,978 |
-38,259,452,755 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
360,000,000 |
360,000,000 |
360,000,000 |
150,360,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
443,236,652,899 |
524,319,151,488 |
412,899,504,440 |
341,597,645,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
227,106,622,159 |
306,997,928,438 |
198,183,481,808 |
178,643,459,361 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,552,198,611 |
5,360,480,864 |
5,052,792,950 |
5,052,792,950 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
22,428,172,350 |
20,952,790,717 |
21,036,161,723 |
21,089,403,612 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
89,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
191,149,659,779 |
190,918,951,469 |
188,627,067,959 |
136,811,989,389 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,595,475,108,166 |
27,647,803,472,306 |
26,915,510,161,383 |
26,764,287,935,545 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,148,464,097,256 |
20,017,968,555,466 |
19,482,271,094,063 |
19,171,292,771,207 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,303,063,206,110 |
12,205,163,042,471 |
11,876,405,194,086 |
11,815,183,251,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,434,113,039,059 |
2,314,566,575,966 |
2,304,248,329,247 |
2,251,450,741,989 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,239,400,585,431 |
1,088,547,809,284 |
842,952,601,409 |
828,115,828,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
292,550,403,910 |
300,881,016,114 |
222,342,881,181 |
230,532,972,560 |
|
4. Phải trả người lao động |
288,760,908,644 |
212,862,448,647 |
240,654,664,810 |
268,919,485,853 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
791,326,708,277 |
980,120,330,808 |
1,015,184,353,274 |
1,213,451,505,644 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,836,500,925 |
17,410,494,410 |
16,471,560,053 |
14,973,158,282 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,924,491,197,971 |
1,961,408,263,391 |
2,102,606,793,072 |
2,128,669,340,739 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,268,625,817,456 |
5,288,763,169,461 |
5,072,824,852,527 |
4,831,505,233,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,353,357,845 |
189,380,000 |
2,118,110,981 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,958,044,437 |
38,249,576,545 |
58,929,778,513 |
45,446,873,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,845,400,891,146 |
7,812,805,512,995 |
7,605,865,899,977 |
7,356,109,519,452 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
160,646,299,764 |
160,738,592,775 |
209,188,950,104 |
210,474,279,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
92,778,742,660 |
92,203,667,810 |
91,609,262,712 |
91,024,522,738 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,666,539,161 |
141,929,274,652 |
77,885,067,771 |
81,533,986,088 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,433,142,254,696 |
7,402,766,922,893 |
7,210,635,227,759 |
6,957,072,834,168 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,433,644,283 |
14,433,644,283 |
15,758,541,631 |
15,758,541,631 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
733,410,582 |
733,410,582 |
788,850,000 |
245,354,990 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,447,011,010,910 |
7,629,834,916,840 |
7,433,239,067,320 |
7,592,995,164,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,446,976,415,313 |
7,629,800,321,243 |
7,433,204,471,723 |
7,592,960,568,741 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
121,566,385,284 |
121,566,385,284 |
121,016,797,340 |
121,016,797,340 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,998,947,185 |
19,346,479,025 |
19,346,479,025 |
19,346,479,025 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,605,686,775,287 |
-1,605,686,775,287 |
-1,605,686,775,287 |
-1,605,686,775,287 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
205,313,377,574 |
233,542,101,533 |
233,542,101,533 |
229,663,703,168 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
767,501,072,319 |
773,868,430,640 |
749,374,413,726 |
750,425,354,266 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
867,854,411,707 |
1,094,556,100,690 |
999,565,290,658 |
1,088,571,606,509 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
41,558,854,658 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,047,012,751,851 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
9,749,634 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,567,250,011,153 |
2,490,428,613,980 |
2,413,867,179,350 |
2,487,444,418,342 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,595,475,108,166 |
27,647,803,472,306 |
26,915,510,161,383 |
26,764,287,935,545 |
|