MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,588,774,768,404 13,504,374,050,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 956,410,788,206 738,897,174,175
1. Tiền 776,734,744,561 596,744,791,136
2. Các khoản tương đương tiền 179,676,043,645 142,152,383,039
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 358,854,860,930 360,310,268,686
1. Chứng khoán kinh doanh 26,522,739,614 26,522,739,614
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,610,510,864 -2,875,266,564
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 334,942,632,180 336,662,795,636
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,980,635,190,046 9,020,904,220,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,508,072,235,730 4,388,394,731,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 536,594,072,139 559,874,522,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,068,398,434,801 2,931,552,117,630
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,212,504,366,252 1,456,244,974,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -355,852,637,295 -325,590,584,279
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 10,918,718,419 10,428,459,241
IV. Hàng tồn kho 3,035,382,165,294 3,125,683,584,893
1. Hàng tồn kho 3,048,247,245,966 3,138,548,665,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,865,080,672 -12,865,080,672
V.Tài sản ngắn hạn khác 257,491,763,928 258,578,801,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104,644,763,163 96,988,894,950
2. Thuế GTGT được khấu trừ 147,093,642,397 127,119,362,805
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,748,358,368 5,769,187,432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,000,000 28,701,356,796
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,268,406,769,727 15,064,065,391,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,352,881,316,268 1,299,382,224,228
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 610,964,975,535 613,559,011,233
2. Trả trước cho người bán dài hạn 10,430,810,948 11,604,009,620
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 674,372,078,065 678,877,852,872
6. Phải thu dài hạn khác 67,128,208,045 5,356,106,828
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10,014,756,325 -10,014,756,325
II.Tài sản cố định 9,956,068,964,275 9,803,341,071,148
1. Tài sản cố định hữu hình 9,920,595,646,183 9,768,515,238,693
- Nguyên giá 18,400,786,858,359 18,441,291,421,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,480,191,212,176 -8,672,776,183,036
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,218,970,490 23,701,536,011
- Nguyên giá 39,300,128,545 36,685,424,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,081,158,055 -12,983,888,944
3. Tài sản cố định vô hình 11,254,347,602 11,124,296,444
- Nguyên giá 16,603,366,011 16,603,366,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,349,018,409 -5,479,069,567
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 586,355,586,127 634,268,328,714
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 586,355,586,127 634,268,328,714
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,861,042,851,325 2,799,038,694,162
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,552,976,706,288 2,509,550,172,093
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 342,804,950,478 344,148,526,478
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,738,805,441 -54,660,004,409
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 512,058,051,732 528,035,073,681
1. Chi phí trả trước dài hạn 298,783,714,309 315,010,091,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,399,361,833 2,399,361,833
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 19,033,190,881 19,014,544,371
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 191,841,784,709 191,611,076,399
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,857,181,538,131 28,568,439,442,366
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,372,355,286,144 21,453,089,387,650
I. Nợ ngắn hạn 15,957,465,676,198 13,671,743,526,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,326,666,149,579 2,396,631,968,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,465,712,459,567 1,449,244,435,643
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 375,440,005,823 371,176,648,932
4. Phải trả người lao động 202,715,041,144 236,653,067,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 667,713,725,596 703,180,620,990
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,938,999,912 18,085,025,875
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,019,255,054,308 2,329,870,398,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,851,853,999,587 6,091,424,511,688
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,677,136,481 8,049,584,078
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,493,104,201 67,427,265,589
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,414,889,609,946 7,781,345,860,838
1. Phải trả người bán dài hạn 171,570,454,085 176,479,391,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 94,507,488,208 93,928,892,360
7. Phải trả dài hạn khác 119,692,741,159 55,801,231,551
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,009,710,152,333 7,436,877,223,730
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,066,468,160 15,869,318,473
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,342,306,001 2,389,803,724
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,484,826,251,987 7,115,350,054,716
I. Vốn chủ sở hữu 7,484,791,656,390 7,115,315,459,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,495,371,120,000 4,495,371,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,566,385,284 121,566,385,284
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,998,947,185 20,998,947,185
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,605,686,775,287 -1,605,686,775,287
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 205,313,377,574 205,313,377,574
8. Quỹ đầu tư phát triển 749,633,474,223 760,788,916,452
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,798,115,744 6,798,115,744
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 873,706,976,077 658,040,247,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 9,749,634 9,749,634
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,617,080,285,956 2,452,115,375,158
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,857,181,538,131 28,568,439,442,366
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.