TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
13,588,774,768,404 |
13,504,374,050,433 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
956,410,788,206 |
738,897,174,175 |
|
1. Tiền |
|
|
776,734,744,561 |
596,744,791,136 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
179,676,043,645 |
142,152,383,039 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
358,854,860,930 |
360,310,268,686 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
26,522,739,614 |
26,522,739,614 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,610,510,864 |
-2,875,266,564 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
334,942,632,180 |
336,662,795,636 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8,980,635,190,046 |
9,020,904,220,696 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4,508,072,235,730 |
4,388,394,731,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
536,594,072,139 |
559,874,522,019 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,068,398,434,801 |
2,931,552,117,630 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,212,504,366,252 |
1,456,244,974,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-355,852,637,295 |
-325,590,584,279 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
10,918,718,419 |
10,428,459,241 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
3,035,382,165,294 |
3,125,683,584,893 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
3,048,247,245,966 |
3,138,548,665,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12,865,080,672 |
-12,865,080,672 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
257,491,763,928 |
258,578,801,983 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
104,644,763,163 |
96,988,894,950 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
147,093,642,397 |
127,119,362,805 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,748,358,368 |
5,769,187,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,000,000 |
28,701,356,796 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
15,268,406,769,727 |
15,064,065,391,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,352,881,316,268 |
1,299,382,224,228 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
610,964,975,535 |
613,559,011,233 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
10,430,810,948 |
11,604,009,620 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
674,372,078,065 |
678,877,852,872 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
67,128,208,045 |
5,356,106,828 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-10,014,756,325 |
-10,014,756,325 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
9,956,068,964,275 |
9,803,341,071,148 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9,920,595,646,183 |
9,768,515,238,693 |
|
- Nguyên giá |
|
|
18,400,786,858,359 |
18,441,291,421,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,480,191,212,176 |
-8,672,776,183,036 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
24,218,970,490 |
23,701,536,011 |
|
- Nguyên giá |
|
|
39,300,128,545 |
36,685,424,955 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15,081,158,055 |
-12,983,888,944 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11,254,347,602 |
11,124,296,444 |
|
- Nguyên giá |
|
|
16,603,366,011 |
16,603,366,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,349,018,409 |
-5,479,069,567 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
586,355,586,127 |
634,268,328,714 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
586,355,586,127 |
634,268,328,714 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2,861,042,851,325 |
2,799,038,694,162 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,552,976,706,288 |
2,509,550,172,093 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
342,804,950,478 |
344,148,526,478 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-34,738,805,441 |
-54,660,004,409 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
512,058,051,732 |
528,035,073,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
298,783,714,309 |
315,010,091,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,399,361,833 |
2,399,361,833 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
19,033,190,881 |
19,014,544,371 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
191,841,784,709 |
191,611,076,399 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
28,857,181,538,131 |
28,568,439,442,366 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
21,372,355,286,144 |
21,453,089,387,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15,957,465,676,198 |
13,671,743,526,812 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2,326,666,149,579 |
2,396,631,968,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,465,712,459,567 |
1,449,244,435,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
375,440,005,823 |
371,176,648,932 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
202,715,041,144 |
236,653,067,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
667,713,725,596 |
703,180,620,990 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9,938,999,912 |
18,085,025,875 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,019,255,054,308 |
2,329,870,398,197 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8,851,853,999,587 |
6,091,424,511,688 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5,677,136,481 |
8,049,584,078 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
32,493,104,201 |
67,427,265,589 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
5,414,889,609,946 |
7,781,345,860,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
171,570,454,085 |
176,479,391,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
94,507,488,208 |
93,928,892,360 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
119,692,741,159 |
55,801,231,551 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5,009,710,152,333 |
7,436,877,223,730 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
15,066,468,160 |
15,869,318,473 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4,342,306,001 |
2,389,803,724 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
7,484,826,251,987 |
7,115,350,054,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7,484,791,656,390 |
7,115,315,459,119 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4,495,371,120,000 |
4,495,371,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
121,566,385,284 |
121,566,385,284 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
20,998,947,185 |
20,998,947,185 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1,605,686,775,287 |
-1,605,686,775,287 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
205,313,377,574 |
205,313,377,574 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
749,633,474,223 |
760,788,916,452 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6,798,115,744 |
6,798,115,744 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
873,706,976,077 |
658,040,247,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
9,749,634 |
9,749,634 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,617,080,285,956 |
2,452,115,375,158 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
28,857,181,538,131 |
28,568,439,442,366 |
|