MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 175,750,023,174 7,293,503,757 31,948,929,345 95,238,439,180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 175,750,023,174 7,293,503,757 31,948,929,345 95,238,439,180
4. Giá vốn hàng bán 174,529,770,541 9,639,820,139 32,500,152,081 89,998,720,133
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,220,252,633 -2,346,316,382 -551,222,736 5,239,719,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,245,901,389 5,935,459,898 5,241,947,441 6,649,127,714
7. Chi phí tài chính 3,142,900,768 1,989,104,830 67,543,439 2,984,585,481
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,142,900,768 1,989,104,830 67,543,439 2,984,585,481
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 619,560,095 348,816,566 886,528,526 799,456,322
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,152,677,019 648,592,760 1,010,454,659 1,056,762,639
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,551,016,140 602,629,360 2,726,198,081 7,048,042,319
12. Thu nhập khác 416,666,666
13. Chi phí khác 966,720,349 35,463,300 90,000 70,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -550,053,683 -35,463,300 -90,000 -70,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,000,962,457 567,166,060 2,726,108,081 7,047,972,319
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 203,047,140 266,982,480 81,726,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,000,962,457 364,118,920 2,459,125,601 6,966,245,917
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,746,544,696 428,135,303 2,448,278,739 6,815,200,021
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 254,417,761 -64,016,383 10,846,862 151,045,896
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 211 05 31 08
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.