1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,750,023,174 |
7,293,503,757 |
31,948,929,345 |
95,238,439,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,750,023,174 |
7,293,503,757 |
31,948,929,345 |
95,238,439,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,529,770,541 |
9,639,820,139 |
32,500,152,081 |
89,998,720,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,220,252,633 |
-2,346,316,382 |
-551,222,736 |
5,239,719,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,245,901,389 |
5,935,459,898 |
5,241,947,441 |
6,649,127,714 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,142,900,768 |
1,989,104,830 |
67,543,439 |
2,984,585,481 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,142,900,768 |
1,989,104,830 |
67,543,439 |
2,984,585,481 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
619,560,095 |
348,816,566 |
886,528,526 |
799,456,322 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,152,677,019 |
648,592,760 |
1,010,454,659 |
1,056,762,639 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,551,016,140 |
602,629,360 |
2,726,198,081 |
7,048,042,319 |
|
12. Thu nhập khác |
416,666,666 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
966,720,349 |
35,463,300 |
90,000 |
70,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-550,053,683 |
-35,463,300 |
-90,000 |
-70,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,000,962,457 |
567,166,060 |
2,726,108,081 |
7,047,972,319 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
203,047,140 |
266,982,480 |
81,726,402 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,000,962,457 |
364,118,920 |
2,459,125,601 |
6,966,245,917 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,746,544,696 |
428,135,303 |
2,448,278,739 |
6,815,200,021 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
254,417,761 |
-64,016,383 |
10,846,862 |
151,045,896 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
211 |
05 |
31 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|