1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
264,110,449,446 |
|
175,750,023,174 |
7,293,503,757 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,110,449,446 |
|
175,750,023,174 |
7,293,503,757 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
255,584,507,341 |
|
174,529,770,541 |
9,639,820,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,525,942,105 |
|
1,220,252,633 |
-2,346,316,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,153,894 |
|
21,245,901,389 |
5,935,459,898 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,608,523,595 |
|
3,142,900,768 |
1,989,104,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,608,523,595 |
|
3,142,900,768 |
1,989,104,830 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
703,885,398 |
|
619,560,095 |
348,816,566 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,346,769,245 |
|
1,152,677,019 |
648,592,760 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,868,917,761 |
|
17,551,016,140 |
602,629,360 |
|
12. Thu nhập khác |
-250,000,000 |
|
416,666,666 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,455,863,872 |
|
966,720,349 |
35,463,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,705,863,872 |
|
-550,053,683 |
-35,463,300 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,163,053,889 |
|
17,000,962,457 |
567,166,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
203,047,140 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
691,999,334 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,471,054,555 |
|
17,000,962,457 |
364,118,920 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,599,154,325 |
|
16,746,544,696 |
428,135,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-128,099,770 |
|
254,417,761 |
-64,016,383 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
20 |
|
211 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|