1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,814,210,105 |
154,786,301,676 |
14,734,928,102 |
264,110,449,446 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
233,162,506 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,814,210,105 |
154,553,139,170 |
14,734,928,102 |
264,110,449,446 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,226,087,148 |
148,451,095,590 |
11,372,317,301 |
255,584,507,341 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,588,122,957 |
6,102,043,580 |
3,362,610,801 |
8,525,942,105 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,576,702 |
1,840,683,235 |
1,698,316,909 |
2,153,894 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,134,488,002 |
4,757,548,974 |
4,216,689,729 |
2,608,523,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,134,488,002 |
4,757,548,974 |
4,216,689,729 |
2,608,523,595 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-674,599,052 |
-864,097,928 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
900,976,891 |
1,285,703,030 |
892,044,113 |
703,885,398 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,347,430,280 |
|
|
1,346,769,245 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-787,195,514 |
1,224,875,759 |
-911,904,060 |
3,868,917,761 |
|
12. Thu nhập khác |
203,952,394 |
2,072,161,993 |
280,267,862 |
-250,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
899,149,302 |
766,316,084 |
1,849,673,235 |
1,455,863,872 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-695,196,908 |
1,305,845,909 |
-1,569,405,373 |
-1,705,863,872 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,482,392,422 |
2,530,721,668 |
-2,481,309,433 |
2,163,053,889 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
691,999,334 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,482,392,422 |
2,530,721,668 |
-2,481,309,433 |
1,471,054,555 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,502,475,289 |
2,498,201,416 |
-2,431,695,188 |
1,599,154,325 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,082,867 |
32,520,252 |
-49,614,245 |
-128,099,770 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-19 |
32 |
-31 |
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|