1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
172,372,328,974 |
190,175,969,979 |
221,502,620,790 |
243,526,284,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
172,372,328,974 |
190,175,969,979 |
221,502,620,790 |
243,526,284,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,902,214,375 |
176,732,587,533 |
204,831,506,065 |
232,481,187,308 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,470,114,599 |
13,443,382,446 |
16,671,114,725 |
11,045,097,565 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,433,503 |
970,814,606 |
158,963,621 |
6,416,419,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,453,189,114 |
6,694,712,875 |
3,622,452,364 |
6,928,290,135 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,453,189,114 |
6,694,712,875 |
3,622,452,364 |
6,928,290,135 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-177,169,793 |
226,099 |
-383,726,065 |
272,109,273 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,845,501,861 |
249,469,238 |
1,561,869,854 |
345,085,395 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,034,551,901 |
|
1,333,522,682 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,152,687,334 |
5,435,689,137 |
11,262,030,063 |
9,126,728,526 |
|
12. Thu nhập khác |
1,354,793 |
386,144,586 |
|
189,293,818 |
|
13. Chi phí khác |
358,289,384 |
785,600,088 |
305,269,697 |
326,354,797 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-356,934,591 |
-399,455,502 |
-305,269,697 |
-137,060,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,795,752,743 |
5,036,233,635 |
10,956,760,366 |
8,989,667,547 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-231,753,849 |
279,022,533 |
1,013,054,284 |
11,435,663 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
925,272,288 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,027,506,592 |
4,757,211,102 |
9,943,706,082 |
8,052,959,596 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,581,947,275 |
4,727,622,708 |
9,716,973,276 |
7,941,667,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
445,559,317 |
29,588,394 |
226,732,806 |
111,292,593 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
185 |
67 |
123 |
100 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|