1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,209,583,515 |
172,372,328,974 |
190,175,969,979 |
221,502,620,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,209,583,515 |
172,372,328,974 |
190,175,969,979 |
221,502,620,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,529,964,681 |
152,902,214,375 |
176,732,587,533 |
204,831,506,065 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,679,618,834 |
19,470,114,599 |
13,443,382,446 |
16,671,114,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,158,417,763 |
158,433,503 |
970,814,606 |
158,963,621 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,035,621,526 |
4,453,189,114 |
6,694,712,875 |
3,622,452,364 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,306,848,351 |
4,453,189,114 |
6,694,712,875 |
3,622,452,364 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
39,396,497 |
-177,169,793 |
226,099 |
-383,726,065 |
|
9. Chi phí bán hàng |
196,742,667 |
1,845,501,861 |
249,469,238 |
1,561,869,854 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,425,848,230 |
|
2,034,551,901 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,219,220,671 |
13,152,687,334 |
5,435,689,137 |
11,262,030,063 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,354,793 |
386,144,586 |
|
|
13. Chi phí khác |
305,219,697 |
358,289,384 |
785,600,088 |
305,269,697 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-305,219,697 |
-356,934,591 |
-399,455,502 |
-305,269,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,914,000,974 |
12,795,752,743 |
5,036,233,635 |
10,956,760,366 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,658,787,481 |
-231,753,849 |
279,022,533 |
1,013,054,284 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,255,213,493 |
13,027,506,592 |
4,757,211,102 |
9,943,706,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,213,925,231 |
12,581,947,275 |
4,727,622,708 |
9,716,973,276 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,041,288,262 |
445,559,317 |
29,588,394 |
226,732,806 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
367 |
185 |
67 |
123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|