MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 113,209,583,515 172,372,328,974 190,175,969,979 221,502,620,790
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,209,583,515 172,372,328,974 190,175,969,979 221,502,620,790
4. Giá vốn hàng bán 93,529,964,681 152,902,214,375 176,732,587,533 204,831,506,065
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,679,618,834 19,470,114,599 13,443,382,446 16,671,114,725
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,158,417,763 158,433,503 970,814,606 158,963,621
7. Chi phí tài chính 11,035,621,526 4,453,189,114 6,694,712,875 3,622,452,364
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,306,848,351 4,453,189,114 6,694,712,875 3,622,452,364
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 39,396,497 -177,169,793 226,099 -383,726,065
9. Chi phí bán hàng 196,742,667 1,845,501,861 249,469,238 1,561,869,854
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,425,848,230 2,034,551,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,219,220,671 13,152,687,334 5,435,689,137 11,262,030,063
12. Thu nhập khác 1,354,793 386,144,586
13. Chi phí khác 305,219,697 358,289,384 785,600,088 305,269,697
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -305,219,697 -356,934,591 -399,455,502 -305,269,697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,914,000,974 12,795,752,743 5,036,233,635 10,956,760,366
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,658,787,481 -231,753,849 279,022,533 1,013,054,284
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,255,213,493 13,027,506,592 4,757,211,102 9,943,706,082
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,213,925,231 12,581,947,275 4,727,622,708 9,716,973,276
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,041,288,262 445,559,317 29,588,394 226,732,806
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 367 185 67 123
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.