1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
131,689,804,067 |
232,549,319,884 |
377,914,135,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
75,505,500,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
131,689,804,067 |
232,549,319,884 |
302,408,635,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
124,899,527,054 |
228,702,707,035 |
296,826,786,867 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
6,790,277,013 |
3,846,612,849 |
5,581,848,809 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
40,109,901,540 |
10,483,536,130 |
875,842,830 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
26,322,080,871 |
-14,840,797,708 |
941,417,550 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
835,951,718 |
4,580,748,621 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
73,409,204 |
16,695,687 |
-381,170,871 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
334,869,810 |
434,945,477 |
2,079,249,483 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,310,112,206 |
1,365,128,859 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
19,006,524,870 |
27,387,568,038 |
3,055,853,735 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,440,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
154,612,518 |
1,271,294,912 |
734,258,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,285,387,482 |
-1,271,294,912 |
-734,258,645 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
21,291,912,352 |
26,116,273,126 |
2,321,595,090 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
339,148,476 |
9,679,992,858 |
214,097,116 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
20,952,763,876 |
16,436,280,268 |
2,107,497,974 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
20,543,302,310 |
15,926,826,182 |
1,987,538,778 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
409,461,566 |
509,454,086 |
119,959,196 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
311 |
241 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|