MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 461,528,480,855 688,148,893,925 668,034,866,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,029,116,614 31,559,396,915 20,012,550,873
1. Tiền 48,029,116,614 31,559,396,915 20,012,550,873
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 352,545,371,923 594,156,073,227 596,962,743,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 167,237,757,304 271,462,774,111 244,218,754,132
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 104,754,658,620 35,243,594,171 5,500,040,861
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 67,900,000,000 259,400,000,000 306,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,914,049,599 28,310,798,545 41,105,042,403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -261,093,600 -261,093,600 -261,093,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,555,785,431 50,338,460,703 49,854,226,160
1. Hàng tồn kho 56,555,785,431 50,338,460,703 49,854,226,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,398,206,887 12,094,963,080 1,205,345,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,148,206,887 957,020,023 955,345,217
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 250,000,000 251,500,000 250,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,886,443,057
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 809,594,487,397 483,521,665,991 475,901,407,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 181,736,537,600 101,536,537,600 101,536,537,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 181,736,537,600 101,536,537,600 101,536,537,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 371,312,332,145 214,149,468,720 209,579,602,064
1. Tài sản cố định hữu hình 224,443,080,800 156,851,970,075 152,394,707,642
- Nguyên giá 309,298,576,410 242,307,217,637 242,307,217,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,855,495,610 -85,455,247,562 -89,912,509,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 146,869,251,345 57,297,498,645 57,184,894,422
- Nguyên giá 150,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,130,748,655 -2,702,501,355 -2,815,105,578
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,487,233,461
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,487,233,461
V. Đầu tư tài chính dài hạn 195,941,311,024 151,234,049,309 148,624,454,735
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 180,839,716,754 151,035,389,309 148,425,794,735
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,698,660,000 198,660,000 198,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,597,065,730
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,117,073,167 16,601,610,362 16,160,813,178
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,117,073,167 16,601,610,362 16,160,813,178
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,271,122,968,252 1,171,670,559,916 1,143,936,273,623
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 438,492,442,716 323,935,437,298 296,220,867,338
I. Nợ ngắn hạn 363,940,689,845 270,994,092,536 276,120,453,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 170,056,563,959 126,947,181,038 106,714,624,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,215,662,285 23,554,662,448 20,061,020,291
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 672,304,772 585,718,668 849,085,496
4. Phải trả người lao động 369,697,323 539,556,446 581,355,885
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,919,679,088 27,645,025,677 28,685,294,552
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 54,545,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,156,141,964 988,075,359 452,714,402
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138,496,095,000 90,733,872,900 118,776,358,568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,551,752,871 52,941,344,762 20,100,413,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,816,094,513 44,897,685,738 16,774,308,070
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,735,658,358 8,043,659,024 3,326,105,664
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 832,630,525,536 847,735,122,618 847,715,406,285
I. Vốn chủ sở hữu 832,630,525,536 847,735,122,618 847,715,406,285
1. Vốn góp của chủ sở hữu 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,299,731,295 43,260,879,896 43,397,242,489
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -832,540,864 18,128,607,737 330,821,055
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,132,272,159 25,132,272,159 43,066,421,434
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,330,794,241 12,474,242,722 12,318,163,796
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,271,122,968,252 1,171,670,559,916 1,143,936,273,623
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.