TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
461,528,480,855 |
|
688,148,893,925 |
668,034,866,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,029,116,614 |
|
31,559,396,915 |
20,012,550,873 |
|
1. Tiền |
48,029,116,614 |
|
31,559,396,915 |
20,012,550,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
352,545,371,923 |
|
594,156,073,227 |
596,962,743,796 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,237,757,304 |
|
271,462,774,111 |
244,218,754,132 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
104,754,658,620 |
|
35,243,594,171 |
5,500,040,861 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
67,900,000,000 |
|
259,400,000,000 |
306,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,914,049,599 |
|
28,310,798,545 |
41,105,042,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-261,093,600 |
|
-261,093,600 |
-261,093,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,555,785,431 |
|
50,338,460,703 |
49,854,226,160 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,555,785,431 |
|
50,338,460,703 |
49,854,226,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,398,206,887 |
|
12,094,963,080 |
1,205,345,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,148,206,887 |
|
957,020,023 |
955,345,217 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
250,000,000 |
|
251,500,000 |
250,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10,886,443,057 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
809,594,487,397 |
|
483,521,665,991 |
475,901,407,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
181,736,537,600 |
|
101,536,537,600 |
101,536,537,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
181,736,537,600 |
|
101,536,537,600 |
101,536,537,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
371,312,332,145 |
|
214,149,468,720 |
209,579,602,064 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,443,080,800 |
|
156,851,970,075 |
152,394,707,642 |
|
- Nguyên giá |
309,298,576,410 |
|
242,307,217,637 |
242,307,217,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,855,495,610 |
|
-85,455,247,562 |
-89,912,509,995 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
146,869,251,345 |
|
57,297,498,645 |
57,184,894,422 |
|
- Nguyên giá |
150,000,000,000 |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,130,748,655 |
|
-2,702,501,355 |
-2,815,105,578 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,487,233,461 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,487,233,461 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
195,941,311,024 |
|
151,234,049,309 |
148,624,454,735 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
180,839,716,754 |
|
151,035,389,309 |
148,425,794,735 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,698,660,000 |
|
198,660,000 |
198,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,597,065,730 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,117,073,167 |
|
16,601,610,362 |
16,160,813,178 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,117,073,167 |
|
16,601,610,362 |
16,160,813,178 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,271,122,968,252 |
|
1,171,670,559,916 |
1,143,936,273,623 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
438,492,442,716 |
|
323,935,437,298 |
296,220,867,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
363,940,689,845 |
|
270,994,092,536 |
276,120,453,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
170,056,563,959 |
|
126,947,181,038 |
106,714,624,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,215,662,285 |
|
23,554,662,448 |
20,061,020,291 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
672,304,772 |
|
585,718,668 |
849,085,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
369,697,323 |
|
539,556,446 |
581,355,885 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,919,679,088 |
|
27,645,025,677 |
28,685,294,552 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,545,454 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,156,141,964 |
|
988,075,359 |
452,714,402 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
138,496,095,000 |
|
90,733,872,900 |
118,776,358,568 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,551,752,871 |
|
52,941,344,762 |
20,100,413,734 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,816,094,513 |
|
44,897,685,738 |
16,774,308,070 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,735,658,358 |
|
8,043,659,024 |
3,326,105,664 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
832,630,525,536 |
|
847,735,122,618 |
847,715,406,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
832,630,525,536 |
|
847,735,122,618 |
847,715,406,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
792,000,000,000 |
|
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
792,000,000,000 |
|
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,299,731,295 |
|
43,260,879,896 |
43,397,242,489 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-832,540,864 |
|
18,128,607,737 |
330,821,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,132,272,159 |
|
25,132,272,159 |
43,066,421,434 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,330,794,241 |
|
12,474,242,722 |
12,318,163,796 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,271,122,968,252 |
|
1,171,670,559,916 |
1,143,936,273,623 |
|