MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,716,487,790 479,569,047,527 393,999,708,821 324,023,538,588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,129,507,026 39,950,482,311 21,083,065,407 19,538,632,832
1. Tiền 36,129,507,026 39,950,482,311 21,083,065,407 19,538,632,832
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,390,704,864 349,377,304,958 326,101,082,732 256,314,643,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183,434,781,743 217,190,838,156 205,742,732,004 131,622,534,834
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,292,016,721 53,767,560,402 33,141,981,928 73,856,661,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,680,000,000 87,477,462,400 15,096,540,521
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -336,093,600 -261,093,600 -261,093,600 -261,093,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,915,670,982 57,717,955,215 42,654,016,381 43,824,522,263
1. Hàng tồn kho 67,915,670,982 57,717,955,215 42,654,016,381 43,824,522,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,280,604,918 4,023,305,043 4,161,544,301 4,345,739,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 256,934,457
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,045,860,381 3,766,370,586 3,911,544,301 4,095,739,810
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 234,744,537 250,000,000 250,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 846,244,487,557 817,484,005,998 828,681,078,854 818,996,152,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 181,536,537,600 181,536,537,600 181,536,537,600 181,536,537,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 181,536,537,600 181,536,537,600 181,536,537,600 181,536,537,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 339,786,719,702 348,740,416,539 345,365,784,341 339,936,043,512
1. Tài sản cố định hữu hình 192,101,159,178 201,159,628,594 197,927,303,716 192,639,870,207
- Nguyên giá 246,379,849,582 260,293,798,092 261,789,398,092 260,883,459,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,278,690,404 -59,134,169,498 -63,862,094,376 -68,243,589,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 147,685,560,524 147,580,787,945 147,438,480,625 147,296,173,305
- Nguyên giá 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,314,439,476 -2,419,212,055 -2,561,519,375 -2,703,826,695
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 107,970,110,464 94,056,161,954 94,056,161,954 94,056,161,954
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 107,970,110,464 94,056,161,954 94,056,161,954 94,056,161,954
V. Đầu tư tài chính dài hạn 208,404,816,594 180,078,786,446 194,998,002,084 195,352,609,204
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,706,156,594 179,880,126,446 179,880,126,446 180,234,175,271
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,698,660,000 198,660,000 28,698,660,000 28,698,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,580,784,362 -13,580,226,067
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,546,303,197 13,072,103,459 12,724,592,875 8,114,799,805
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,546,303,197 13,072,103,459 12,724,592,875 8,114,799,805
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,226,960,975,347 1,297,053,053,525 1,222,680,787,675 1,143,019,690,663
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 364,090,629,653 434,811,085,262 385,308,476,584 309,869,002,548
I. Nợ ngắn hạn 285,378,651,706 359,591,387,511 306,760,872,657 245,577,485,540
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,768,568,580 102,174,774,898 99,327,602,123 46,558,856,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,396,399,861 50,030,049,862 28,055,700,099 11,650,081,188
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 641,040,265 1,639,992,064 641,040,265 672,304,861
4. Phải trả người lao động 347,111,660 259,707,467 292,850,423 271,703,228
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,727,554,582 8,925,912,195 11,609,804,787 15,809,493,570
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,916,666,667 4,916,666,667
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,497,976,758 51,782,872,758 21,914,553,693 14,232,868,876
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 140,000,000,000 139,861,411,600 140,002,654,600 156,382,177,780
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,711,977,947 75,219,697,751 78,547,603,927 64,291,517,008
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,378,339,238 71,867,701,138 72,533,065,138 56,051,815,958
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,333,638,709 3,351,996,613 6,014,538,789 8,239,701,050
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 862,870,345,694 862,241,968,263 837,372,311,091 833,150,688,115
I. Vốn chủ sở hữu 862,870,345,694 862,241,968,263 837,372,311,091 833,150,688,115
1. Vốn góp của chủ sở hữu 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,662,967,197 53,215,064,625 28,608,714,248 24,626,879,565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,568,967,727 647,242,269 -23,152,351,398 -28,226,534,652
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,093,999,470 52,567,822,356 51,761,065,646 52,853,414,217
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,207,378,497 17,026,903,638 16,763,596,843 16,523,808,550
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,226,960,975,347 1,297,053,053,525 1,222,680,787,675 1,143,019,690,663
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.