MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 468,944,274,192 550,405,584,914 590,639,867,428 650,918,191,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,529,079,848 33,664,948,664 32,246,343,604 29,142,572,620
1. Tiền 39,529,079,848 33,664,948,664 32,246,343,604 29,142,572,620
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 376,014,436,816 453,991,032,729 485,782,777,650 545,429,610,019
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 204,714,384,612 314,956,970,985 390,084,057,554 412,634,728,110
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,590,812,403 65,855,373,943 25,370,789,081 24,866,085,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 18,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,757,925,000 65,204,918,000 62,342,893,562 90,943,759,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,048,685,199 -1,026,230,199 -1,014,962,547 -1,014,962,547
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,195,151,373 59,047,420,511 68,981,619,562 72,691,381,083
1. Hàng tồn kho 49,195,151,373 59,047,420,511 68,981,619,562 72,691,381,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,205,606,155 3,702,183,010 3,629,126,612 3,654,627,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,260,000 22,260,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,129,676,255 3,579,923,010 3,606,866,612 3,587,023,498
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,829,900 100,000,000 45,343,954
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 32,100,000 22,260,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 745,864,392,619 742,210,658,399 784,755,224,524 781,290,535,547
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,036,537,600 80,036,537,600 80,036,537,600 80,036,537,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,036,537,600 80,036,537,600 80,036,537,600 80,036,537,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 388,076,055,867 384,731,377,888 380,371,701,380 375,552,230,419
1. Tài sản cố định hữu hình 209,721,590,670 206,526,507,890 202,316,426,581 197,646,550,819
- Nguyên giá 243,985,793,218 245,202,793,218 245,451,726,728 245,244,293,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,264,202,548 -38,676,285,328 -43,135,300,147 -47,597,742,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 178,354,465,197 178,204,869,998 178,055,274,799 177,905,679,600
- Nguyên giá 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,645,534,803 -1,795,130,002 -1,944,725,201 -2,094,320,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,621,176,954 96,621,176,954 145,546,380,267 144,970,110,464
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,621,176,954 96,621,176,954 145,546,380,267 144,970,110,464
V. Đầu tư tài chính dài hạn 179,463,869,031 179,472,274,173 177,598,660,000 179,904,816,594
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,265,209,031 179,273,614,173 177,400,000,000 179,706,156,594
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 198,660,000 198,660,000 198,660,000 198,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,666,753,167 1,349,291,784 1,201,945,277 826,840,470
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,666,753,167 1,349,291,784 1,201,945,277 826,840,470
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,214,808,666,811 1,292,616,243,313 1,375,395,091,952 1,432,208,726,721
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 351,816,824,683 424,462,153,063 498,353,638,710 545,241,503,676
I. Nợ ngắn hạn 275,139,168,295 353,683,519,577 423,330,968,520 467,050,786,402
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,622,877,070 155,053,268,709 223,549,955,836 262,477,870,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,987,585,819 9,002,418,092 19,122,779,689 24,952,567,115
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,622,877,217 11,652,861,669 11,611,000,052 11,657,174,064
4. Phải trả người lao động 328,264,016 488,993,506 349,713,020 130,505,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,154,847,424 5,533,402,414 2,723,681,176 6,631,975,325
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 352,390,472
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,889,827,659 12,296,039,723 18,407,428,051 15,987,038,540
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 158,532,889,090 159,304,144,992 147,566,410,696 145,213,655,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 76,677,656,388 70,778,633,486 75,022,670,190 78,190,717,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,869,243,240 69,970,220,338 73,704,425,738 75,947,200,534
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 808,413,148 808,413,148 1,318,244,452 2,243,516,740
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 862,991,842,128 868,154,090,250 877,041,453,242 886,967,223,045
I. Vốn chủ sở hữu 862,991,842,128 868,154,090,250 877,041,453,242 886,967,223,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000 792,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,278,507,309 49,006,130,016 55,658,037,033 65,476,573,730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,459,767,115 46,187,389,822 9,716,973,276 15,382,574,260
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,818,740,194 2,818,740,194 45,941,063,757 50,093,999,470
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,713,334,820 27,147,960,234 29,383,416,209 29,490,649,315
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,214,808,666,811 1,292,616,243,313 1,375,395,091,952 1,432,208,726,721
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.