TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
468,944,274,192 |
550,405,584,914 |
590,639,867,428 |
650,918,191,174 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,529,079,848 |
33,664,948,664 |
32,246,343,604 |
29,142,572,620 |
|
1. Tiền |
39,529,079,848 |
33,664,948,664 |
32,246,343,604 |
29,142,572,620 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
376,014,436,816 |
453,991,032,729 |
485,782,777,650 |
545,429,610,019 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
204,714,384,612 |
314,956,970,985 |
390,084,057,554 |
412,634,728,110 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,590,812,403 |
65,855,373,943 |
25,370,789,081 |
24,866,085,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,757,925,000 |
65,204,918,000 |
62,342,893,562 |
90,943,759,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,048,685,199 |
-1,026,230,199 |
-1,014,962,547 |
-1,014,962,547 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,195,151,373 |
59,047,420,511 |
68,981,619,562 |
72,691,381,083 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,195,151,373 |
59,047,420,511 |
68,981,619,562 |
72,691,381,083 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,205,606,155 |
3,702,183,010 |
3,629,126,612 |
3,654,627,452 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22,260,000 |
22,260,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,129,676,255 |
3,579,923,010 |
3,606,866,612 |
3,587,023,498 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,829,900 |
100,000,000 |
|
45,343,954 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
32,100,000 |
22,260,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
745,864,392,619 |
742,210,658,399 |
784,755,224,524 |
781,290,535,547 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,036,537,600 |
80,036,537,600 |
80,036,537,600 |
80,036,537,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,036,537,600 |
80,036,537,600 |
80,036,537,600 |
80,036,537,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
388,076,055,867 |
384,731,377,888 |
380,371,701,380 |
375,552,230,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
209,721,590,670 |
206,526,507,890 |
202,316,426,581 |
197,646,550,819 |
|
- Nguyên giá |
243,985,793,218 |
245,202,793,218 |
245,451,726,728 |
245,244,293,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,264,202,548 |
-38,676,285,328 |
-43,135,300,147 |
-47,597,742,399 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
178,354,465,197 |
178,204,869,998 |
178,055,274,799 |
177,905,679,600 |
|
- Nguyên giá |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,645,534,803 |
-1,795,130,002 |
-1,944,725,201 |
-2,094,320,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,621,176,954 |
96,621,176,954 |
145,546,380,267 |
144,970,110,464 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,621,176,954 |
96,621,176,954 |
145,546,380,267 |
144,970,110,464 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
179,463,869,031 |
179,472,274,173 |
177,598,660,000 |
179,904,816,594 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
179,265,209,031 |
179,273,614,173 |
177,400,000,000 |
179,706,156,594 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
198,660,000 |
198,660,000 |
198,660,000 |
198,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,666,753,167 |
1,349,291,784 |
1,201,945,277 |
826,840,470 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,666,753,167 |
1,349,291,784 |
1,201,945,277 |
826,840,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,214,808,666,811 |
1,292,616,243,313 |
1,375,395,091,952 |
1,432,208,726,721 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
351,816,824,683 |
424,462,153,063 |
498,353,638,710 |
545,241,503,676 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
275,139,168,295 |
353,683,519,577 |
423,330,968,520 |
467,050,786,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,622,877,070 |
155,053,268,709 |
223,549,955,836 |
262,477,870,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,987,585,819 |
9,002,418,092 |
19,122,779,689 |
24,952,567,115 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,622,877,217 |
11,652,861,669 |
11,611,000,052 |
11,657,174,064 |
|
4. Phải trả người lao động |
328,264,016 |
488,993,506 |
349,713,020 |
130,505,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,154,847,424 |
5,533,402,414 |
2,723,681,176 |
6,631,975,325 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
352,390,472 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,889,827,659 |
12,296,039,723 |
18,407,428,051 |
15,987,038,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
158,532,889,090 |
159,304,144,992 |
147,566,410,696 |
145,213,655,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,677,656,388 |
70,778,633,486 |
75,022,670,190 |
78,190,717,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
75,869,243,240 |
69,970,220,338 |
73,704,425,738 |
75,947,200,534 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
808,413,148 |
808,413,148 |
1,318,244,452 |
2,243,516,740 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
862,991,842,128 |
868,154,090,250 |
877,041,453,242 |
886,967,223,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
862,991,842,128 |
868,154,090,250 |
877,041,453,242 |
886,967,223,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
792,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,278,507,309 |
49,006,130,016 |
55,658,037,033 |
65,476,573,730 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,459,767,115 |
46,187,389,822 |
9,716,973,276 |
15,382,574,260 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,818,740,194 |
2,818,740,194 |
45,941,063,757 |
50,093,999,470 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,713,334,820 |
27,147,960,234 |
29,383,416,209 |
29,490,649,315 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,214,808,666,811 |
1,292,616,243,313 |
1,375,395,091,952 |
1,432,208,726,721 |
|