MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 427,397,669,380 502,695,031,342 576,576,319,410 564,692,445,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,471,359,435 50,418,986,457 40,943,049,867 50,605,224,477
1. Tiền 40,471,359,435 50,418,986,457 40,943,049,867 50,605,224,477
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 351,212,183,488 388,984,907,088 496,537,114,717 473,179,827,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,527,330,774 48,698,031,399 192,461,918,054 168,660,522,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 104,551,735,363 152,262,074,563 104,678,797,363 109,058,366,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 43,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,479,808,243 141,371,492,018 152,743,090,192 153,474,871,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,346,690,892 -1,346,690,892 -1,346,690,892 -1,013,932,333
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,672,499,477 57,304,113,039 33,391,580,368 35,347,442,294
1. Hàng tồn kho 29,672,499,477 57,304,113,039 33,391,580,368 35,347,442,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,041,626,980 5,987,024,758 5,704,574,458 5,559,951,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152,764,411
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,888,862,569 5,987,024,758 5,704,574,458 5,559,951,319
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 667,379,768,136 663,640,077,513 661,819,382,456 658,035,759,500
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,537,600 36,537,600 36,537,600 36,537,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,537,600 36,537,600 36,537,600 36,537,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 417,535,120,840 412,655,170,110 408,347,584,570 403,656,346,192
1. Tài sản cố định hữu hình 238,432,679,648 233,695,036,238 229,544,333,776 225,002,690,597
- Nguyên giá 255,618,695,629 255,618,695,629 256,211,365,945 256,416,593,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,186,015,981 -21,923,659,391 -26,667,032,169 -31,413,902,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 179,102,441,192 178,960,133,872 178,803,250,794 178,653,655,595
- Nguyên giá 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -897,558,808 -1,039,866,128 -1,196,749,206 -1,346,344,405
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100,779,212,323 101,899,093,772 102,952,038,022 104,090,252,229
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100,779,212,323 101,899,093,772 102,952,038,022 104,090,252,229
V. Đầu tư tài chính dài hạn 147,966,137,787 148,066,937,787 148,197,006,016 148,197,006,016
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 147,966,137,787 147,966,137,787 147,998,346,016 147,998,346,016
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,800,000 198,660,000 198,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,062,759,586 982,338,244 2,286,216,248 2,055,617,463
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,062,759,586 982,338,244 2,286,216,248 2,055,617,463
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,094,777,437,516 1,166,335,108,855 1,238,395,701,866 1,222,728,205,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 255,737,837,219 325,188,013,787 392,711,087,397 378,000,852,715
I. Nợ ngắn hạn 177,071,067,552 246,521,244,120 310,771,305,059 295,854,511,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,730,131,288 26,007,933,897 87,702,956,711 73,147,995,250
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,781,475,953 1,519,612,593 1,604,866,550 1,922,558,387
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,854,237,361 11,861,188,763 11,711,023,779 11,574,474,438
4. Phải trả người lao động 298,550,670 323,681,400 266,786,383 384,423,534
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,222,056,894 1,601,991,066 2,953,026,430 4,027,432,776
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,866,110,098 34,073,553,113 45,803,018,918 44,146,484,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,318,505,288 171,133,283,288 160,729,626,288 160,651,143,288
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,666,769,667 78,666,769,667 81,939,782,338 82,146,340,814
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,666,769,667 78,666,769,667 81,939,782,338 81,890,498,338
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 255,842,476
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 839,039,600,297 841,147,095,068 845,684,614,469 844,727,352,597
I. Vốn chủ sở hữu 839,039,600,297 841,147,095,068 845,684,614,469 844,727,352,597
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128,652,856,802 130,640,392,517 135,072,306,025 137,263,143,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,480,502,091 37,468,041,009 41,899,951,316 2,060,852,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,172,354,711 93,172,351,508 93,172,354,709 135,202,291,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 50,386,743,495 50,506,702,551 50,612,308,444 47,464,208,735
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,094,777,437,516 1,166,335,108,855 1,238,395,701,866 1,222,728,205,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.