TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
390,700,893,560 |
427,397,669,380 |
502,695,031,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
36,378,646,679 |
40,471,359,435 |
50,418,986,457 |
|
1. Tiền |
|
36,378,646,679 |
40,471,359,435 |
50,418,986,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
300,173,546,137 |
351,212,183,488 |
388,984,907,088 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
86,271,192,070 |
57,527,330,774 |
48,698,031,399 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
128,730,633,493 |
104,551,735,363 |
152,262,074,563 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
46,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
40,466,192,746 |
142,479,808,243 |
141,371,492,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,294,472,172 |
-1,346,690,892 |
-1,346,690,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
47,114,933,708 |
29,672,499,477 |
57,304,113,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
47,114,933,708 |
29,672,499,477 |
57,304,113,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,033,767,036 |
6,041,626,980 |
5,987,024,758 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
150,000,000 |
152,764,411 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,883,767,036 |
5,888,862,569 |
5,987,024,758 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
670,635,962,930 |
667,379,768,136 |
663,640,077,513 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
36,537,600 |
36,537,600 |
36,537,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
36,537,600 |
36,537,600 |
36,537,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
421,528,565,583 |
417,535,120,840 |
412,655,170,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
242,335,935,386 |
238,432,679,648 |
233,695,036,238 |
|
- Nguyên giá |
|
254,802,297,446 |
255,618,695,629 |
255,618,695,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,466,362,060 |
-17,186,015,981 |
-21,923,659,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
179,192,630,197 |
179,102,441,192 |
178,960,133,872 |
|
- Nguyên giá |
|
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-807,369,803 |
-897,558,808 |
-1,039,866,128 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
99,671,503,499 |
100,779,212,323 |
101,899,093,772 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
99,671,503,499 |
100,779,212,323 |
101,899,093,772 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
147,949,442,100 |
147,966,137,787 |
148,066,937,787 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
147,949,442,100 |
147,966,137,787 |
147,966,137,787 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
100,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,449,914,148 |
1,062,759,586 |
982,338,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,449,914,148 |
1,062,759,586 |
982,338,244 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,061,336,856,490 |
1,094,777,437,516 |
1,166,335,108,855 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
278,127,986,001 |
255,737,837,219 |
325,188,013,787 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
184,375,627,801 |
177,071,067,552 |
246,521,244,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
38,627,111,444 |
46,730,131,288 |
26,007,933,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
34,857,173,833 |
2,781,475,953 |
1,519,612,593 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,395,111,969 |
11,854,237,361 |
11,861,188,763 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
307,259,591 |
298,550,670 |
323,681,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,571,482,516 |
2,222,056,894 |
1,601,991,066 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
42,860,956,291 |
45,866,110,098 |
34,073,553,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
62,756,532,157 |
67,318,505,288 |
171,133,283,288 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
93,752,358,200 |
78,666,769,667 |
78,666,769,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
93,752,358,200 |
78,666,769,667 |
78,666,769,667 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
783,208,870,489 |
839,039,600,297 |
841,147,095,068 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
783,208,870,489 |
839,039,600,297 |
841,147,095,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
73,914,969,405 |
128,652,856,802 |
130,640,392,517 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
18,895,000,466 |
35,480,502,091 |
37,468,041,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
55,019,968,939 |
93,172,354,711 |
93,172,351,508 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
49,293,901,084 |
50,386,743,495 |
50,506,702,551 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,061,336,856,490 |
1,094,777,437,516 |
1,166,335,108,855 |
|