MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 264,814,309,121 129,585,440,975 181,542,202,206 204,972,369,691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 264,814,309,121 129,585,440,975 181,542,202,206 204,972,369,691
4. Giá vốn hàng bán 199,874,457,130 74,120,496,422 129,646,601,733 136,919,478,253
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,939,851,991 55,464,944,553 51,895,600,473 68,052,891,438
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,282,130 15,683,538 66,214,897 65,901,338
7. Chi phí tài chính 25,868,009,756 23,225,013,140 23,903,350,396 22,075,479,683
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,865,872,332 22,330,849,211 23,221,288,283 20,860,848,696
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,086,722,539 13,238,163,114 17,112,198,592 14,303,861,865
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 998,401,826 19,017,451,837 10,946,266,382 31,739,451,228
12. Thu nhập khác 4,767,961,876 519,719,046 3,044,833,459 256,000,001
13. Chi phí khác 983,467,124 74,105,451 1,338,052,766 41,482,722
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,784,494,752 445,613,595 1,706,780,693 214,517,279
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,782,896,578 19,463,065,432 12,653,047,075 31,953,968,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 134,973,574 236,156,635 2,397,759,187 369,493,101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 909,115,452 909,115,453 909,115,453 911,041,977
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,738,807,552 18,317,793,344 9,346,172,435 30,673,433,429
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 507,252,464 15,026,920,635 3,542,348,725 27,250,477,529
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,231,555,088 3,290,872,709 5,803,823,710 3,422,955,900
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 23 688 162 1,240
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 23 688 162 1,240
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.