1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
264,814,309,121 |
129,585,440,975 |
181,542,202,206 |
204,972,369,691 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,814,309,121 |
129,585,440,975 |
181,542,202,206 |
204,972,369,691 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,874,457,130 |
74,120,496,422 |
129,646,601,733 |
136,919,478,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,939,851,991 |
55,464,944,553 |
51,895,600,473 |
68,052,891,438 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,282,130 |
15,683,538 |
66,214,897 |
65,901,338 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,868,009,756 |
23,225,013,140 |
23,903,350,396 |
22,075,479,683 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,865,872,332 |
22,330,849,211 |
23,221,288,283 |
20,860,848,696 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,086,722,539 |
13,238,163,114 |
17,112,198,592 |
14,303,861,865 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
998,401,826 |
19,017,451,837 |
10,946,266,382 |
31,739,451,228 |
|
12. Thu nhập khác |
4,767,961,876 |
519,719,046 |
3,044,833,459 |
256,000,001 |
|
13. Chi phí khác |
983,467,124 |
74,105,451 |
1,338,052,766 |
41,482,722 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,784,494,752 |
445,613,595 |
1,706,780,693 |
214,517,279 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,782,896,578 |
19,463,065,432 |
12,653,047,075 |
31,953,968,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
134,973,574 |
236,156,635 |
2,397,759,187 |
369,493,101 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
909,115,452 |
909,115,453 |
909,115,453 |
911,041,977 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,738,807,552 |
18,317,793,344 |
9,346,172,435 |
30,673,433,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
507,252,464 |
15,026,920,635 |
3,542,348,725 |
27,250,477,529 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,231,555,088 |
3,290,872,709 |
5,803,823,710 |
3,422,955,900 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
23 |
688 |
162 |
1,240 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
23 |
688 |
162 |
1,240 |
|