MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 291,507,763,007 138,377,651,174 119,652,795,748 210,295,594,646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 291,507,763,007 138,377,651,174 119,652,795,748 210,295,594,646
4. Giá vốn hàng bán 221,555,607,691 102,889,865,517 149,117,213,456 174,402,512,006
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,952,155,316 35,487,785,657 -29,464,417,708 35,893,082,640
6. Doanh thu hoạt động tài chính 657,201,896 1,392,677,732 3,788,572,557 720,397,970
7. Chi phí tài chính 15,181,594,461 13,189,956,498 11,293,781,916 9,195,495,886
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,191,017,314 9,272,893,342 10,844,527,406 10,316,531,639
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,390,583,863 18,146,219,852 2,135,663,521 13,723,115,289
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,037,178,888 5,544,287,039 -39,105,290,588 13,694,869,435
12. Thu nhập khác 11,941,250,678 1,548,700,202 45,736,902,891 370,107,678
13. Chi phí khác 2,978,780,968 635,973,236 943,358,462 710,890,037
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,962,469,710 912,726,966 44,793,544,429 -340,782,359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,999,648,598 6,457,014,005 5,688,253,841 13,354,087,076
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,883,649,450 40,857,912 760,032,156 1,639,813,561
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,626,126,385 780,041,373 2,424,117,632
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,742,125,533 5,636,114,720 2,504,104,053 11,714,273,515
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,242,167,548 5,652,352,030 163,638,271 7,062,573,326
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,499,957,985 -16,237,310 2,340,465,782 4,651,700,189
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,115 489 14 535
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,115 489 14 535
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.