1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,507,763,007 |
138,377,651,174 |
119,652,795,748 |
210,295,594,646 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,507,763,007 |
138,377,651,174 |
119,652,795,748 |
210,295,594,646 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,555,607,691 |
102,889,865,517 |
149,117,213,456 |
174,402,512,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,952,155,316 |
35,487,785,657 |
-29,464,417,708 |
35,893,082,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
657,201,896 |
1,392,677,732 |
3,788,572,557 |
720,397,970 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,181,594,461 |
13,189,956,498 |
11,293,781,916 |
9,195,495,886 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,191,017,314 |
9,272,893,342 |
10,844,527,406 |
10,316,531,639 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,390,583,863 |
18,146,219,852 |
2,135,663,521 |
13,723,115,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,037,178,888 |
5,544,287,039 |
-39,105,290,588 |
13,694,869,435 |
|
12. Thu nhập khác |
11,941,250,678 |
1,548,700,202 |
45,736,902,891 |
370,107,678 |
|
13. Chi phí khác |
2,978,780,968 |
635,973,236 |
943,358,462 |
710,890,037 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,962,469,710 |
912,726,966 |
44,793,544,429 |
-340,782,359 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,999,648,598 |
6,457,014,005 |
5,688,253,841 |
13,354,087,076 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,883,649,450 |
40,857,912 |
760,032,156 |
1,639,813,561 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,626,126,385 |
780,041,373 |
2,424,117,632 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,742,125,533 |
5,636,114,720 |
2,504,104,053 |
11,714,273,515 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,242,167,548 |
5,652,352,030 |
163,638,271 |
7,062,573,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,499,957,985 |
-16,237,310 |
2,340,465,782 |
4,651,700,189 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,115 |
489 |
14 |
535 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,115 |
489 |
14 |
535 |
|