1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,376,812,795 |
291,507,763,007 |
138,377,651,174 |
119,652,795,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,376,812,795 |
291,507,763,007 |
138,377,651,174 |
119,652,795,748 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,070,724,828 |
221,555,607,691 |
102,889,865,517 |
149,117,213,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,306,087,967 |
69,952,155,316 |
35,487,785,657 |
-29,464,417,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
151,691,727 |
657,201,896 |
1,392,677,732 |
3,788,572,557 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,139,105,549 |
15,181,594,461 |
13,189,956,498 |
11,293,781,916 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,720,663,811 |
14,191,017,314 |
9,272,893,342 |
10,844,527,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,616,827,038 |
31,390,583,863 |
18,146,219,852 |
2,135,663,521 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,298,152,893 |
24,037,178,888 |
5,544,287,039 |
-39,105,290,588 |
|
12. Thu nhập khác |
5,584,980,329 |
11,941,250,678 |
1,548,700,202 |
45,736,902,891 |
|
13. Chi phí khác |
270,981,797 |
2,978,780,968 |
635,973,236 |
943,358,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,313,998,532 |
8,962,469,710 |
912,726,966 |
44,793,544,429 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,984,154,361 |
32,999,648,598 |
6,457,014,005 |
5,688,253,841 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,388,210,073 |
7,883,649,450 |
40,857,912 |
760,032,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-202,398,038 |
-2,626,126,385 |
780,041,373 |
2,424,117,632 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,393,546,250 |
27,742,125,533 |
5,636,114,720 |
2,504,104,053 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,412,141,983 |
25,242,167,548 |
5,652,352,030 |
163,638,271 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,018,595,733 |
2,499,957,985 |
-16,237,310 |
2,340,465,782 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-583 |
2,115 |
489 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-583 |
2,115 |
489 |
14 |
|