MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 725,650,304,710 670,102,774,150 704,008,517,886 636,651,318,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,054,143,453 35,953,075,180 84,786,383,815 25,361,638,390
1. Tiền 91,054,143,453 31,953,075,180 71,886,383,815 25,361,638,390
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 12,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 692,403,435 1,872,493,335 1,872,493,335 1,872,493,335
1. Chứng khoán kinh doanh 1,872,493,335 1,872,493,335 1,872,493,335 1,872,493,335
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,180,089,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 444,038,969,440 464,875,306,099 417,255,096,142 398,360,816,564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 370,610,913,586 403,249,093,389 353,487,573,366 315,435,878,322
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,077,423,668 39,192,863,139 42,176,633,844 39,678,957,205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 102,685,485,550 87,938,902,935 86,856,042,521 108,389,159,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,334,853,364 -65,505,553,364 -65,265,153,589 -65,143,178,589
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 180,992,289,960 164,283,061,930 195,494,663,911 205,772,365,976
1. Hàng tồn kho 180,992,289,960 164,283,061,930 195,494,663,911 205,772,365,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,872,498,422 3,118,837,606 4,599,880,683 5,284,004,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 670,577,901 305,112,394 786,874,400 785,420,895
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,185,489,206 2,747,328,812 3,477,673,427 4,197,671,316
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,431,315 66,396,400 335,332,856 300,912,494
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,459,510,833,036 1,443,117,315,159 1,423,111,305,525 1,430,309,346,164
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,205,775,093 28,590,243,308 24,044,530,743 47,659,912,045
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 29,194,275,093 28,578,743,308 24,033,030,743 47,648,412,045
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,386,456,841,741 1,370,491,388,821 1,356,688,656,638 1,341,193,126,689
1. Tài sản cố định hữu hình 1,379,369,164,507 1,363,403,711,587 1,349,600,979,404 1,334,105,449,455
- Nguyên giá 1,867,794,864,370 1,867,794,864,370 1,868,220,765,534 1,866,615,329,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -488,425,699,863 -504,391,152,783 -518,619,786,130 -532,509,880,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,087,677,234 7,087,677,234 7,087,677,234 7,087,677,234
- Nguyên giá 7,204,928,986 7,204,928,986 7,204,928,986 7,204,928,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,251,752 -117,251,752 -117,251,752 -117,251,752
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,103,106,317 8,986,111,611 5,102,536,212 6,657,714,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,103,106,317 8,986,111,611 5,102,536,212 6,657,714,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,205,000,000 2,205,000,000 2,205,000,000 2,298,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,205,000,000 2,205,000,000 2,298,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,540,109,885 32,844,571,419 35,070,581,932 32,500,592,793
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,778,567,182 7,422,518,432 10,988,018,661 9,759,445,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,865,989,756 16,956,874,303 16,047,758,850 15,136,716,873
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,895,552,947 8,465,178,684 8,034,804,421 7,604,430,158
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,185,161,137,746 2,113,220,089,309 2,127,119,823,411 2,066,960,665,134
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,551,757,173,527 1,460,319,936,184 1,468,074,032,945 1,398,380,658,663
I. Nợ ngắn hạn 697,785,647,396 638,557,633,921 662,983,780,513 593,726,549,452
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,588,887,968 72,470,909,068 102,444,495,119 64,779,420,309
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,487,354,127 79,351,391,112 88,661,433,384 87,016,430,233
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,550,649,738 14,439,790,808 11,033,816,469 10,660,014,462
4. Phải trả người lao động 19,845,698,080 19,642,162,088 17,900,518,147 19,132,930,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,493,314,565 16,828,969,562 33,042,191,408 17,894,654,204
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,007,500,000 37,007,500,000 36,570,001,000 3,319,997,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,533,898,279 41,916,674,085 44,899,681,645 32,168,542,801
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320,909,363,355 354,850,015,914 326,875,368,013 358,798,532,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,368,981,284 2,050,221,284 1,556,275,328 -43,972,672
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 853,971,526,131 821,762,302,263 805,090,252,432 804,654,109,211
1. Phải trả người bán dài hạn 29,153,523,141 31,304,794,377 30,931,035,546 30,282,387,325
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 32,812,505,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 824,818,002,990 790,457,507,886 774,159,216,886 741,559,216,886
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 633,403,964,219 652,900,153,125 659,045,790,466 668,580,006,471
I. Vốn chủ sở hữu 633,403,964,219 652,900,153,125 659,045,790,466 668,580,006,471
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,718,260,000 219,718,260,000 219,718,260,000 219,718,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,718,260,000 219,718,260,000 219,718,260,000 219,718,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,164,007,623 71,164,007,623 71,164,007,623 71,164,007,623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,493,248,558 203,493,248,558 203,493,248,558 203,493,248,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,845,774,182 39,067,283,337 42,299,404,010 48,434,193,235
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,691,463,977 38,992,389,175 42,534,737,900 27,250,477,529
- LNST chưa phân phối kỳ này 154,310,205 74,894,162 -235,333,890 21,183,715,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 96,182,673,856 99,457,353,607 102,370,870,275 105,770,297,055
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,185,161,137,746 2,113,220,089,309 2,127,119,823,411 2,066,960,665,134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.