TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
725,650,304,710 |
670,102,774,150 |
704,008,517,886 |
636,651,318,970 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,054,143,453 |
35,953,075,180 |
84,786,383,815 |
25,361,638,390 |
|
1. Tiền |
91,054,143,453 |
31,953,075,180 |
71,886,383,815 |
25,361,638,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
12,900,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
692,403,435 |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,180,089,900 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
444,038,969,440 |
464,875,306,099 |
417,255,096,142 |
398,360,816,564 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
370,610,913,586 |
403,249,093,389 |
353,487,573,366 |
315,435,878,322 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,077,423,668 |
39,192,863,139 |
42,176,633,844 |
39,678,957,205 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
102,685,485,550 |
87,938,902,935 |
86,856,042,521 |
108,389,159,626 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,334,853,364 |
-65,505,553,364 |
-65,265,153,589 |
-65,143,178,589 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,992,289,960 |
164,283,061,930 |
195,494,663,911 |
205,772,365,976 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,992,289,960 |
164,283,061,930 |
195,494,663,911 |
205,772,365,976 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,872,498,422 |
3,118,837,606 |
4,599,880,683 |
5,284,004,705 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
670,577,901 |
305,112,394 |
786,874,400 |
785,420,895 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,185,489,206 |
2,747,328,812 |
3,477,673,427 |
4,197,671,316 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,431,315 |
66,396,400 |
335,332,856 |
300,912,494 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,459,510,833,036 |
1,443,117,315,159 |
1,423,111,305,525 |
1,430,309,346,164 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,205,775,093 |
28,590,243,308 |
24,044,530,743 |
47,659,912,045 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
29,194,275,093 |
28,578,743,308 |
24,033,030,743 |
47,648,412,045 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,500,000 |
11,500,000 |
11,500,000 |
11,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,386,456,841,741 |
1,370,491,388,821 |
1,356,688,656,638 |
1,341,193,126,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,379,369,164,507 |
1,363,403,711,587 |
1,349,600,979,404 |
1,334,105,449,455 |
|
- Nguyên giá |
1,867,794,864,370 |
1,867,794,864,370 |
1,868,220,765,534 |
1,866,615,329,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-488,425,699,863 |
-504,391,152,783 |
-518,619,786,130 |
-532,509,880,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,087,677,234 |
7,087,677,234 |
7,087,677,234 |
7,087,677,234 |
|
- Nguyên giá |
7,204,928,986 |
7,204,928,986 |
7,204,928,986 |
7,204,928,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,251,752 |
-117,251,752 |
-117,251,752 |
-117,251,752 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,103,106,317 |
8,986,111,611 |
5,102,536,212 |
6,657,714,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,103,106,317 |
8,986,111,611 |
5,102,536,212 |
6,657,714,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,205,000,000 |
2,205,000,000 |
2,205,000,000 |
2,298,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,205,000,000 |
|
2,205,000,000 |
2,298,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,540,109,885 |
32,844,571,419 |
35,070,581,932 |
32,500,592,793 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,778,567,182 |
7,422,518,432 |
10,988,018,661 |
9,759,445,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,865,989,756 |
16,956,874,303 |
16,047,758,850 |
15,136,716,873 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,895,552,947 |
8,465,178,684 |
8,034,804,421 |
7,604,430,158 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,185,161,137,746 |
2,113,220,089,309 |
2,127,119,823,411 |
2,066,960,665,134 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,551,757,173,527 |
1,460,319,936,184 |
1,468,074,032,945 |
1,398,380,658,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
697,785,647,396 |
638,557,633,921 |
662,983,780,513 |
593,726,549,452 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,588,887,968 |
72,470,909,068 |
102,444,495,119 |
64,779,420,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,487,354,127 |
79,351,391,112 |
88,661,433,384 |
87,016,430,233 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,550,649,738 |
14,439,790,808 |
11,033,816,469 |
10,660,014,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,845,698,080 |
19,642,162,088 |
17,900,518,147 |
19,132,930,299 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,493,314,565 |
16,828,969,562 |
33,042,191,408 |
17,894,654,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,007,500,000 |
37,007,500,000 |
36,570,001,000 |
3,319,997,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,533,898,279 |
41,916,674,085 |
44,899,681,645 |
32,168,542,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320,909,363,355 |
354,850,015,914 |
326,875,368,013 |
358,798,532,816 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,368,981,284 |
2,050,221,284 |
1,556,275,328 |
-43,972,672 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
853,971,526,131 |
821,762,302,263 |
805,090,252,432 |
804,654,109,211 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
29,153,523,141 |
31,304,794,377 |
30,931,035,546 |
30,282,387,325 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
32,812,505,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
824,818,002,990 |
790,457,507,886 |
774,159,216,886 |
741,559,216,886 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
633,403,964,219 |
652,900,153,125 |
659,045,790,466 |
668,580,006,471 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
633,403,964,219 |
652,900,153,125 |
659,045,790,466 |
668,580,006,471 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,718,260,000 |
219,718,260,000 |
219,718,260,000 |
219,718,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,718,260,000 |
219,718,260,000 |
219,718,260,000 |
219,718,260,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,164,007,623 |
71,164,007,623 |
71,164,007,623 |
71,164,007,623 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
203,493,248,558 |
203,493,248,558 |
203,493,248,558 |
203,493,248,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,845,774,182 |
39,067,283,337 |
42,299,404,010 |
48,434,193,235 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,691,463,977 |
38,992,389,175 |
42,534,737,900 |
27,250,477,529 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
154,310,205 |
74,894,162 |
-235,333,890 |
21,183,715,706 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
96,182,673,856 |
99,457,353,607 |
102,370,870,275 |
105,770,297,055 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,185,161,137,746 |
2,113,220,089,309 |
2,127,119,823,411 |
2,066,960,665,134 |
|