MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 768,294,081,800 737,455,577,261 677,854,994,539 678,231,788,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,206,433,859 89,667,747,436 27,278,145,082 21,347,457,481
1. Tiền 46,206,433,859 81,642,815,936 25,253,213,582 21,347,457,481
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 8,024,931,500 2,024,931,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,929,523,335 740,383,335 5,740,383,335 632,563,335
1. Chứng khoán kinh doanh 1,947,493,335 1,872,493,335 1,872,493,335 1,872,493,335
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -17,970,000 -1,132,110,000 -1,132,110,000 -1,239,930,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 423,799,725,391 447,328,290,158 401,309,087,311 423,118,894,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,424,069,582 354,717,677,529 305,218,736,742 338,410,031,575
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,413,308,745 17,126,466,847 24,598,100,971 20,882,539,821
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 8,743,605,402 10,120,377,804
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 795,721,745 595,721,745 595,721,745 595,721,745
6. Phải thu ngắn hạn khác 95,366,897,017 85,664,067,529 95,304,649,149 87,788,771,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,943,877,100 -20,896,021,296 -24,408,121,296 -24,558,170,243
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 279,503,817,830 193,304,789,717 236,315,053,381 230,347,557,858
1. Hàng tồn kho 279,503,817,830 193,304,789,717 236,315,053,381 230,347,557,858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,854,581,385 6,414,366,615 7,212,325,430 2,785,315,894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 478,817,706 410,185,994 4,552,125,144 203,634,033
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,348,710,145 5,284,989,707 2,639,104,442 2,549,387,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,053,534 719,190,914 21,095,844 32,294,671
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,496,846,564,505 1,529,603,694,002 1,523,227,994,344 1,517,906,834,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,706,265,635 31,514,121,916 31,500,121,915 31,500,121,916
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 31,106,765,635 31,201,621,916 31,201,621,915 31,201,621,916
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 599,500,000 312,500,000 298,500,000 298,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,415,974,974,206 1,409,294,198,081 1,447,565,200,560 1,432,413,800,556
1. Tài sản cố định hữu hình 1,409,316,976,972 1,402,636,200,847 1,440,477,523,326 1,425,326,123,322
- Nguyên giá 1,792,821,418,960 1,801,020,883,351 1,855,355,777,940 1,855,745,038,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -383,504,441,988 -398,384,682,504 -414,878,254,614 -430,418,914,829
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,657,997,234 6,657,997,234 7,087,677,234 7,087,677,234
- Nguyên giá 6,775,248,986 6,775,248,986 7,204,928,986 7,204,928,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,251,752 -117,251,752 -117,251,752 -117,251,752
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,193,010,834 51,330,069,770 5,040,300,838 16,039,531,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,193,010,834 51,330,069,770 5,040,300,838 16,039,531,550
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,972,313,830 37,465,304,235 39,122,371,031 37,953,380,166
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,760,898,805 6,421,898,998 5,779,713,093 6,007,647,493
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,099,955,244 23,294,557,387 22,295,233,678 21,328,682,675
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,111,459,781 7,748,847,850 11,047,424,260 10,617,049,998
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,265,140,646,305 2,267,059,271,263 2,201,082,988,883 2,196,138,623,087
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,661,830,445,123 1,631,743,548,823 1,562,273,370,634 1,575,667,325,018
I. Nợ ngắn hạn 850,210,513,254 681,280,946,024 610,207,060,399 626,547,355,874
1. Phải trả người bán ngắn hạn 297,443,980,727 128,944,385,615 111,992,797,153 127,454,860,792
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,376,071,421 95,652,849,058 92,216,100,407 74,259,613,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,445,214,508 10,197,718,095 6,773,007,050 15,914,424,516
4. Phải trả người lao động 11,826,908,445 13,238,043,629 10,781,248,266 15,645,973,749
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,592,747,064 27,567,680,050 50,075,111,105 52,245,281,183
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,000,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,871,712,692 53,054,580,444 45,994,944,612 56,215,544,425
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 339,938,269,258 350,300,465,474 290,395,928,147 280,729,470,162
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,700,609,139 2,317,723,659 1,970,423,659 4,074,687,050
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 811,619,931,869 950,462,602,799 952,066,310,235 949,119,969,144
1. Phải trả người bán dài hạn 36,101,291,847 31,412,058,055 31,331,607,597 31,705,531,247
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,475,000,000 2,475,000,000 2,475,000,000 2,475,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 773,043,640,022 916,575,544,744 918,259,702,638 914,939,437,897
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 603,310,201,182 635,315,722,440 638,809,618,249 620,471,298,069
I. Vốn chủ sở hữu 603,310,201,182 635,315,722,440 638,809,618,249 620,471,298,069
1. Vốn góp của chủ sở hữu 183,100,010,000 183,100,010,000 183,100,010,000 183,100,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 183,100,010,000 183,100,010,000 183,100,010,000 183,100,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,164,007,623 71,164,007,623 71,164,007,623 71,164,007,623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 200,835,923,601 200,835,923,601 200,835,923,601 203,493,248,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,066,318,707 58,122,430,660 62,927,089,453 46,963,738,312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,066,318,707 58,122,430,660 2,558,534,042 10,290,765,489
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,368,555,411 36,672,972,823
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 102,143,941,251 102,093,350,556 100,782,587,572 95,750,293,576
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,265,140,646,305 2,267,059,271,263 2,201,082,988,883 2,196,138,623,087
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.