TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
768,294,081,800 |
737,455,577,261 |
677,854,994,539 |
678,231,788,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,206,433,859 |
89,667,747,436 |
27,278,145,082 |
21,347,457,481 |
|
1. Tiền |
46,206,433,859 |
81,642,815,936 |
25,253,213,582 |
21,347,457,481 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
8,024,931,500 |
2,024,931,500 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,929,523,335 |
740,383,335 |
5,740,383,335 |
632,563,335 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,947,493,335 |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
1,872,493,335 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,970,000 |
-1,132,110,000 |
-1,132,110,000 |
-1,239,930,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
423,799,725,391 |
447,328,290,158 |
401,309,087,311 |
423,118,894,331 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,424,069,582 |
354,717,677,529 |
305,218,736,742 |
338,410,031,575 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,413,308,745 |
17,126,466,847 |
24,598,100,971 |
20,882,539,821 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
8,743,605,402 |
10,120,377,804 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
795,721,745 |
595,721,745 |
595,721,745 |
595,721,745 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
95,366,897,017 |
85,664,067,529 |
95,304,649,149 |
87,788,771,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,943,877,100 |
-20,896,021,296 |
-24,408,121,296 |
-24,558,170,243 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
279,503,817,830 |
193,304,789,717 |
236,315,053,381 |
230,347,557,858 |
|
1. Hàng tồn kho |
279,503,817,830 |
193,304,789,717 |
236,315,053,381 |
230,347,557,858 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,854,581,385 |
6,414,366,615 |
7,212,325,430 |
2,785,315,894 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
478,817,706 |
410,185,994 |
4,552,125,144 |
203,634,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,348,710,145 |
5,284,989,707 |
2,639,104,442 |
2,549,387,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,053,534 |
719,190,914 |
21,095,844 |
32,294,671 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,496,846,564,505 |
1,529,603,694,002 |
1,523,227,994,344 |
1,517,906,834,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,706,265,635 |
31,514,121,916 |
31,500,121,915 |
31,500,121,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
31,106,765,635 |
31,201,621,916 |
31,201,621,915 |
31,201,621,916 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
599,500,000 |
312,500,000 |
298,500,000 |
298,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,415,974,974,206 |
1,409,294,198,081 |
1,447,565,200,560 |
1,432,413,800,556 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,409,316,976,972 |
1,402,636,200,847 |
1,440,477,523,326 |
1,425,326,123,322 |
|
- Nguyên giá |
1,792,821,418,960 |
1,801,020,883,351 |
1,855,355,777,940 |
1,855,745,038,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-383,504,441,988 |
-398,384,682,504 |
-414,878,254,614 |
-430,418,914,829 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,657,997,234 |
6,657,997,234 |
7,087,677,234 |
7,087,677,234 |
|
- Nguyên giá |
6,775,248,986 |
6,775,248,986 |
7,204,928,986 |
7,204,928,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,251,752 |
-117,251,752 |
-117,251,752 |
-117,251,752 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,193,010,834 |
51,330,069,770 |
5,040,300,838 |
16,039,531,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,193,010,834 |
51,330,069,770 |
5,040,300,838 |
16,039,531,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,972,313,830 |
37,465,304,235 |
39,122,371,031 |
37,953,380,166 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,760,898,805 |
6,421,898,998 |
5,779,713,093 |
6,007,647,493 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,099,955,244 |
23,294,557,387 |
22,295,233,678 |
21,328,682,675 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,111,459,781 |
7,748,847,850 |
11,047,424,260 |
10,617,049,998 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,265,140,646,305 |
2,267,059,271,263 |
2,201,082,988,883 |
2,196,138,623,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,661,830,445,123 |
1,631,743,548,823 |
1,562,273,370,634 |
1,575,667,325,018 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
850,210,513,254 |
681,280,946,024 |
610,207,060,399 |
626,547,355,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
297,443,980,727 |
128,944,385,615 |
111,992,797,153 |
127,454,860,792 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,376,071,421 |
95,652,849,058 |
92,216,100,407 |
74,259,613,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,445,214,508 |
10,197,718,095 |
6,773,007,050 |
15,914,424,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,826,908,445 |
13,238,043,629 |
10,781,248,266 |
15,645,973,749 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,592,747,064 |
27,567,680,050 |
50,075,111,105 |
52,245,281,183 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,000,000 |
7,500,000 |
7,500,000 |
7,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,871,712,692 |
53,054,580,444 |
45,994,944,612 |
56,215,544,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
339,938,269,258 |
350,300,465,474 |
290,395,928,147 |
280,729,470,162 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,700,609,139 |
2,317,723,659 |
1,970,423,659 |
4,074,687,050 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
811,619,931,869 |
950,462,602,799 |
952,066,310,235 |
949,119,969,144 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
36,101,291,847 |
31,412,058,055 |
31,331,607,597 |
31,705,531,247 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,475,000,000 |
2,475,000,000 |
2,475,000,000 |
2,475,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
773,043,640,022 |
916,575,544,744 |
918,259,702,638 |
914,939,437,897 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
603,310,201,182 |
635,315,722,440 |
638,809,618,249 |
620,471,298,069 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
603,310,201,182 |
635,315,722,440 |
638,809,618,249 |
620,471,298,069 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
183,100,010,000 |
183,100,010,000 |
183,100,010,000 |
183,100,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
183,100,010,000 |
183,100,010,000 |
183,100,010,000 |
183,100,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,164,007,623 |
71,164,007,623 |
71,164,007,623 |
71,164,007,623 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
200,835,923,601 |
200,835,923,601 |
200,835,923,601 |
203,493,248,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,066,318,707 |
58,122,430,660 |
62,927,089,453 |
46,963,738,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,066,318,707 |
58,122,430,660 |
2,558,534,042 |
10,290,765,489 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
60,368,555,411 |
36,672,972,823 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
102,143,941,251 |
102,093,350,556 |
100,782,587,572 |
95,750,293,576 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,265,140,646,305 |
2,267,059,271,263 |
2,201,082,988,883 |
2,196,138,623,087 |
|