MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 669,202,288,510 741,544,308,978 791,746,992,443 717,849,060,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,734,671,895 90,592,469,280 163,080,582,267 117,186,691,854
1. Tiền 14,734,671,895 51,992,469,280 77,080,582,267 37,186,691,854
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 38,600,000,000 86,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,202,693,335 2,202,693,335 551,283,335 551,283,335
1. Chứng khoán kinh doanh 3,819,993,335 3,819,993,335 2,222,493,335 2,222,493,335
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,617,300,000 -1,617,300,000 -1,671,210,000 -1,671,210,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,591,011,269 425,887,309,235 490,386,858,179 428,037,254,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,131,743,358 332,919,133,704 376,516,203,986 316,328,614,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,741,555,411 21,501,316,582 68,313,581,869 58,027,107,185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 795,721,745 795,721,745 795,721,745 795,721,745
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,209,686,148 83,944,352,594 64,477,237,621 72,873,603,572
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,287,695,393 -13,273,215,390 -19,715,887,042 -19,987,792,510
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 146,549,667,592 213,486,261,353 129,737,438,804 160,419,667,617
1. Hàng tồn kho 146,549,667,592 213,486,261,353 129,737,438,804 160,419,667,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,124,244,419 9,375,575,775 7,990,829,858 11,654,162,823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 722,851,466 489,791,293 111,108,995 549,981,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,788,679,222 8,844,606,018 7,839,178,189 9,757,595,157
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 612,713,731 41,178,464 40,542,674 346,586,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 657,971,988,779 702,840,138,639 712,722,031,336 736,536,478,309
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,562,044,504 28,833,470,900 29,167,658,740 24,033,997,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,332,544,504 27,673,970,900 28,008,158,740 23,161,497,210
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,229,500,000 1,159,500,000 1,159,500,000 872,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 596,464,054,484 586,222,184,348 643,164,501,907 632,596,434,888
1. Tài sản cố định hữu hình 589,859,374,250 579,617,504,114 636,559,821,673 625,938,437,654
- Nguyên giá 873,012,656,794 872,735,139,895 940,035,829,927 938,408,647,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -283,153,282,544 -293,117,635,781 -303,476,008,254 -312,470,209,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,604,680,234 6,604,680,234 6,604,680,234 6,657,997,234
- Nguyên giá 6,604,680,234 6,604,680,234 6,604,680,234 6,775,248,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,251,752
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,985,330,632 62,444,368,981 16,908,952,852 56,102,272,938
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,985,330,632 62,444,368,981 16,908,952,852 56,102,272,938
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,601,120,000 22,685,000
1. Đầu tư vào công ty con 8,601,120,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,685,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,960,559,159 16,738,994,410 23,458,232,837 23,803,773,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,068,355,825 6,905,928,359 6,792,822,719 5,140,728,960
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 372,892,181 144,226,831 144,226,831 1,375,912,959
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,519,311,153 9,688,839,220 16,521,183,287 17,287,131,354
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,327,174,277,289 1,444,384,447,617 1,504,469,023,779 1,454,385,538,575
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 922,027,388,668 1,017,358,964,641 1,009,425,550,463 963,142,332,359
I. Nợ ngắn hạn 538,910,681,273 572,317,910,144 581,978,704,120 534,042,439,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,638,667,050 123,490,353,137 113,848,957,739 95,129,902,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,692,195,967 93,538,466,791 110,060,681,951 107,377,574,914
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,858,471,558 16,725,807,934 31,170,171,293 12,607,875,807
4. Phải trả người lao động 27,330,817,090 24,434,296,181 17,283,680,368 7,731,380,622
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,520,712,369 59,238,285,444 23,196,231,527 42,446,488,443
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 202,250,000 42,500,000 42,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,779,298,376 63,377,690,505 64,280,862,732 39,461,865,427
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 218,093,316,309 187,217,552,532 217,682,406,964 225,809,961,705
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,015,405,066 1,530,308,992 872,687,091
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,997,202,554 3,077,802,554 2,882,902,554 2,562,202,554
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 383,116,707,395 445,041,054,497 427,446,846,343 429,099,893,084
1. Phải trả người bán dài hạn 16,711,179,478 16,705,910,593 9,527,496,855 19,682,179,415
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 202,250,000
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 360,396,328,727 384,629,075,466 414,132,806,082 406,040,875,608
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,264,943,747 1,264,943,747
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,042,005,443 41,941,124,691 3,286,543,406 2,876,838,061
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 405,146,888,621 427,025,482,976 495,043,473,316 491,243,206,216
I. Vốn chủ sở hữu 405,146,888,621 427,025,482,976 495,043,473,316 491,243,206,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,531,050,000 115,531,050,000 115,531,050,000 115,531,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,531,050,000 115,531,050,000 115,531,050,000 115,531,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,566,527,623 37,566,527,623 37,566,527,623 37,566,527,623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 154,587,970,079 160,692,327,505 160,692,327,505 160,692,327,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,861,703,960 5,076,823,081 65,986,859,966 62,751,832,846
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,159,039,980 74,255,670,655 9,908,375,593
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,861,703,960 -7,082,216,899 -8,268,810,689 52,843,457,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 83,507,054,578 88,158,754,767 95,266,708,222 94,701,468,242
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,327,174,277,289 1,444,384,447,617 1,504,469,023,779 1,454,385,538,575
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.