TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
669,202,288,510 |
741,544,308,978 |
791,746,992,443 |
717,849,060,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,734,671,895 |
90,592,469,280 |
163,080,582,267 |
117,186,691,854 |
|
1. Tiền |
14,734,671,895 |
51,992,469,280 |
77,080,582,267 |
37,186,691,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
38,600,000,000 |
86,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,202,693,335 |
2,202,693,335 |
551,283,335 |
551,283,335 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,819,993,335 |
3,819,993,335 |
2,222,493,335 |
2,222,493,335 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,617,300,000 |
-1,617,300,000 |
-1,671,210,000 |
-1,671,210,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
399,591,011,269 |
425,887,309,235 |
490,386,858,179 |
428,037,254,637 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,131,743,358 |
332,919,133,704 |
376,516,203,986 |
316,328,614,645 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,741,555,411 |
21,501,316,582 |
68,313,581,869 |
58,027,107,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
795,721,745 |
795,721,745 |
795,721,745 |
795,721,745 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,209,686,148 |
83,944,352,594 |
64,477,237,621 |
72,873,603,572 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,287,695,393 |
-13,273,215,390 |
-19,715,887,042 |
-19,987,792,510 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,549,667,592 |
213,486,261,353 |
129,737,438,804 |
160,419,667,617 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,549,667,592 |
213,486,261,353 |
129,737,438,804 |
160,419,667,617 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,124,244,419 |
9,375,575,775 |
7,990,829,858 |
11,654,162,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
722,851,466 |
489,791,293 |
111,108,995 |
549,981,603 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,788,679,222 |
8,844,606,018 |
7,839,178,189 |
9,757,595,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
612,713,731 |
41,178,464 |
40,542,674 |
346,586,063 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
657,971,988,779 |
702,840,138,639 |
712,722,031,336 |
736,536,478,309 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,562,044,504 |
28,833,470,900 |
29,167,658,740 |
24,033,997,210 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,332,544,504 |
27,673,970,900 |
28,008,158,740 |
23,161,497,210 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,229,500,000 |
1,159,500,000 |
1,159,500,000 |
872,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
596,464,054,484 |
586,222,184,348 |
643,164,501,907 |
632,596,434,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
589,859,374,250 |
579,617,504,114 |
636,559,821,673 |
625,938,437,654 |
|
- Nguyên giá |
873,012,656,794 |
872,735,139,895 |
940,035,829,927 |
938,408,647,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,153,282,544 |
-293,117,635,781 |
-303,476,008,254 |
-312,470,209,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,604,680,234 |
6,604,680,234 |
6,604,680,234 |
6,657,997,234 |
|
- Nguyên giá |
6,604,680,234 |
6,604,680,234 |
6,604,680,234 |
6,775,248,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-117,251,752 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,985,330,632 |
62,444,368,981 |
16,908,952,852 |
56,102,272,938 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,985,330,632 |
62,444,368,981 |
16,908,952,852 |
56,102,272,938 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
8,601,120,000 |
22,685,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
8,601,120,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
22,685,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,960,559,159 |
16,738,994,410 |
23,458,232,837 |
23,803,773,273 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,068,355,825 |
6,905,928,359 |
6,792,822,719 |
5,140,728,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
372,892,181 |
144,226,831 |
144,226,831 |
1,375,912,959 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,519,311,153 |
9,688,839,220 |
16,521,183,287 |
17,287,131,354 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,327,174,277,289 |
1,444,384,447,617 |
1,504,469,023,779 |
1,454,385,538,575 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
922,027,388,668 |
1,017,358,964,641 |
1,009,425,550,463 |
963,142,332,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
538,910,681,273 |
572,317,910,144 |
581,978,704,120 |
534,042,439,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,638,667,050 |
123,490,353,137 |
113,848,957,739 |
95,129,902,712 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,692,195,967 |
93,538,466,791 |
110,060,681,951 |
107,377,574,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,858,471,558 |
16,725,807,934 |
31,170,171,293 |
12,607,875,807 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,330,817,090 |
24,434,296,181 |
17,283,680,368 |
7,731,380,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,520,712,369 |
59,238,285,444 |
23,196,231,527 |
42,446,488,443 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
202,250,000 |
42,500,000 |
42,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,779,298,376 |
63,377,690,505 |
64,280,862,732 |
39,461,865,427 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
218,093,316,309 |
187,217,552,532 |
217,682,406,964 |
225,809,961,705 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,015,405,066 |
1,530,308,992 |
872,687,091 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,997,202,554 |
3,077,802,554 |
2,882,902,554 |
2,562,202,554 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
383,116,707,395 |
445,041,054,497 |
427,446,846,343 |
429,099,893,084 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
16,711,179,478 |
16,705,910,593 |
9,527,496,855 |
19,682,179,415 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
202,250,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
360,396,328,727 |
384,629,075,466 |
414,132,806,082 |
406,040,875,608 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,264,943,747 |
1,264,943,747 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,042,005,443 |
41,941,124,691 |
3,286,543,406 |
2,876,838,061 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
405,146,888,621 |
427,025,482,976 |
495,043,473,316 |
491,243,206,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
405,146,888,621 |
427,025,482,976 |
495,043,473,316 |
491,243,206,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,566,527,623 |
37,566,527,623 |
37,566,527,623 |
37,566,527,623 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
154,587,970,079 |
160,692,327,505 |
160,692,327,505 |
160,692,327,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,861,703,960 |
5,076,823,081 |
65,986,859,966 |
62,751,832,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
12,159,039,980 |
74,255,670,655 |
9,908,375,593 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,861,703,960 |
-7,082,216,899 |
-8,268,810,689 |
52,843,457,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
83,507,054,578 |
88,158,754,767 |
95,266,708,222 |
94,701,468,242 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,327,174,277,289 |
1,444,384,447,617 |
1,504,469,023,779 |
1,454,385,538,575 |
|