TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
812,246,532,754 |
692,709,723,974 |
773,688,435,693 |
747,634,093,215 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,247,638,147 |
57,355,635,401 |
239,789,881,969 |
188,495,147,649 |
|
1. Tiền |
45,247,638,147 |
57,355,635,401 |
149,789,881,969 |
18,495,147,649 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
90,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,954,889,965 |
15,954,889,965 |
15,954,889,965 |
15,886,696,365 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,839,891,600 |
17,839,891,600 |
17,839,891,600 |
17,839,891,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,885,001,635 |
-1,885,001,635 |
-1,885,001,635 |
-1,953,195,235 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
551,129,313,543 |
386,658,455,178 |
354,950,856,137 |
374,661,375,980 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
505,286,883,861 |
362,638,252,166 |
333,794,163,198 |
330,628,964,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,817,135,782 |
12,089,955,865 |
13,049,367,628 |
26,354,017,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
795,721,745 |
795,721,745 |
795,721,745 |
795,721,745 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,566,487,505 |
62,723,306,566 |
64,774,452,301 |
77,390,107,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,336,915,350 |
-51,588,781,164 |
-57,462,848,735 |
-60,564,704,643 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
57,268,735 |
|
IV. Hàng tồn kho |
186,771,283,976 |
223,314,215,310 |
158,781,806,303 |
162,704,406,711 |
|
1. Hàng tồn kho |
186,771,283,976 |
223,314,215,310 |
158,781,806,303 |
162,704,406,711 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,143,407,119 |
9,426,528,120 |
4,211,001,319 |
5,886,466,510 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
307,576,762 |
2,168,018,959 |
124,257,745 |
2,301,563,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,832,433,915 |
7,180,716,523 |
3,941,383,921 |
2,975,986,610 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,396,442 |
77,792,638 |
145,359,653 |
608,916,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
660,164,102,323 |
693,071,682,117 |
679,427,310,934 |
660,830,276,969 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,244,223,909 |
32,496,346,457 |
26,480,166,068 |
20,486,654,239 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
17,705,076,411 |
30,789,589,925 |
25,304,197,456 |
19,307,154,239 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,539,147,498 |
1,706,756,532 |
1,175,968,612 |
1,179,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
427,873,075,280 |
420,340,317,695 |
618,204,646,594 |
607,237,032,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
419,932,966,158 |
413,735,637,461 |
611,599,966,360 |
600,632,352,609 |
|
- Nguyên giá |
662,141,317,680 |
665,606,212,181 |
874,688,386,487 |
874,688,386,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,208,351,522 |
-251,870,574,720 |
-263,088,420,127 |
-274,056,033,878 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,940,109,122 |
6,604,680,234 |
6,604,680,234 |
6,604,680,234 |
|
- Nguyên giá |
9,109,699,495 |
6,604,680,234 |
6,604,680,234 |
6,604,680,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,169,590,373 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
188,568,438,390 |
215,302,207,545 |
8,103,858,646 |
13,267,426,438 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
188,568,438,390 |
215,302,207,545 |
8,103,858,646 |
13,267,426,438 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,478,364,744 |
23,932,810,420 |
23,638,639,626 |
19,839,163,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,788,152,118 |
3,969,493,083 |
3,920,317,084 |
4,730,366,951 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,342,688,734 |
2,716,644,876 |
3,939,451,989 |
3,759,013,412 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
18,347,523,892 |
17,246,672,461 |
15,778,870,553 |
11,349,783,086 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,472,410,635,077 |
1,385,781,406,091 |
1,453,115,746,627 |
1,408,464,370,184 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,048,358,227,750 |
981,718,431,862 |
1,021,310,335,607 |
978,967,422,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
715,046,882,123 |
616,597,190,212 |
670,477,576,242 |
557,103,441,639 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
231,350,398,807 |
149,930,369,224 |
95,400,899,500 |
78,730,754,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,619,713,315 |
92,282,815,340 |
48,712,868,312 |
83,862,381,428 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,582,375,694 |
9,757,008,891 |
20,437,559,670 |
14,369,963,573 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,976,483,926 |
25,116,277,926 |
22,231,019,226 |
24,134,963,286 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,612,200,210 |
56,346,676,320 |
23,892,126,698 |
13,243,164,458 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
683,923,378 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,490,574,333 |
69,607,974,297 |
119,565,918,490 |
47,547,689,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
213,788,272,712 |
191,817,756,702 |
321,708,990,667 |
277,124,731,490 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,580,424,611 |
18,791,132,743 |
15,921,436,910 |
15,921,436,910 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,362,515,133 |
2,947,178,769 |
2,606,756,769 |
2,168,356,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
333,311,345,627 |
365,121,241,650 |
350,832,759,365 |
421,863,980,543 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,721,669,006 |
20,877,487,645 |
14,068,265,660 |
17,035,208,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
202,250,000 |
202,250,000 |
5,695,657,877 |
202,250,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,000,000,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
272,855,994,098 |
297,317,416,365 |
283,492,455,835 |
353,767,123,591 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,816,345,848 |
2,678,628,745 |
1,076,020,315 |
1,782,551,602 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
48,215,086,675 |
42,545,458,895 |
45,500,359,678 |
48,576,846,403 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
424,052,407,327 |
404,062,974,229 |
431,805,411,020 |
429,496,948,002 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
424,052,407,327 |
404,062,974,229 |
431,805,411,020 |
429,496,948,002 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
115,531,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,566,527,623 |
37,566,527,623 |
37,566,527,623 |
37,566,527,623 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
|
|
20,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,652,984,975 |
127,652,984,979 |
127,652,984,979 |
127,652,984,979 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,497,047,984 |
21,207,137,689 |
46,449,616,495 |
43,892,192,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,330,323,304 |
17,613,160,970 |
17,613,160,970 |
5,652,352,030 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,166,724,680 |
3,593,976,719 |
28,836,455,525 |
38,239,840,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
83,804,796,741 |
82,105,273,938 |
84,605,231,923 |
84,854,192,997 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,472,410,635,077 |
1,385,781,406,091 |
1,453,115,746,627 |
1,408,464,370,184 |
|