1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,704,467,156 |
153,823,011,819 |
137,542,891,630 |
78,876,134,776 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,704,467,156 |
153,823,011,819 |
137,542,891,630 |
78,876,134,776 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,051,245,962 |
53,231,279,182 |
70,441,568,004 |
32,352,398,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,653,221,194 |
100,591,732,637 |
67,101,323,626 |
46,523,736,134 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
334,393,350 |
6,958,033 |
10,401,080,687 |
5,935,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,877,032,826 |
2,887,248,227 |
3,483,895,459 |
3,059,871,780 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,877,032,826 |
2,887,248,227 |
3,483,895,459 |
3,059,871,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,571,296,516 |
6,051,200,968 |
|
6,596,866,947 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
16,238,730,321 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,539,285,202 |
91,660,241,475 |
57,779,778,533 |
36,872,932,494 |
|
12. Thu nhập khác |
|
109,090,909 |
36,534,198 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
162,696,425 |
143,251,337 |
66,970,081 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-53,605,516 |
-106,717,139 |
-66,970,081 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,539,285,202 |
91,606,635,959 |
57,673,061,394 |
36,805,962,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,790,324,600 |
17,771,907,936 |
11,374,747,623 |
7,627,302,621 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
506,737,272 |
|
-594,633,932 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,242,223,330 |
73,834,728,023 |
46,892,947,703 |
29,178,659,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,589,932,647 |
73,899,278,123 |
46,142,281,527 |
29,428,138,047 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-347,709,317 |
-64,550,100 |
750,666,176 |
-249,478,255 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
356 |
1,071 |
669 |
427 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|