MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,447,309,872 134,775,219,566 199,638,745,491 83,514,856,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,447,309,872 134,775,219,566 199,638,745,491 83,514,856,534
4. Giá vốn hàng bán 32,988,774,136 54,712,707,094 75,275,541,409 59,263,916,861
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,458,535,736 80,062,512,472 124,363,204,082 24,250,939,673
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,313,777,606 2,947,017,569 1,157,900,058 2,859,169,180
7. Chi phí tài chính 3,380,145,999 6,522,616,958 3,353,458,543 4,748,157,531
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,380,145,999 5,239,377,559 3,353,458,543 5,629,774,337
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,789,488,998 7,992,434,218 12,044,445,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,776,870,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,602,678,345 68,494,478,865 101,390,775,511 10,317,505,400
12. Thu nhập khác 42,000,000 445,018,253 633,720,872 44,673,646
13. Chi phí khác 10,236,363 10,236,363 308,531,481
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,763,637 434,781,890 325,189,391 44,673,646
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,634,441,982 68,929,260,755 101,715,964,902 10,362,179,046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,985,570,600 7,275,673,158 11,554,545,432 1,979,989,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,648,871,382 61,653,587,597 90,161,419,470 8,382,189,641
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,911,791,574 61,759,293,402 89,569,513,576 8,464,691,583
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -262,920,192 -105,705,805 591,905,894 -82,501,942
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 477 895 1,298 123
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.