1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,447,309,872 |
134,775,219,566 |
199,638,745,491 |
83,514,856,534 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,447,309,872 |
134,775,219,566 |
199,638,745,491 |
83,514,856,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,988,774,136 |
54,712,707,094 |
75,275,541,409 |
59,263,916,861 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,458,535,736 |
80,062,512,472 |
124,363,204,082 |
24,250,939,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,313,777,606 |
2,947,017,569 |
1,157,900,058 |
2,859,169,180 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,380,145,999 |
6,522,616,958 |
3,353,458,543 |
4,748,157,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,380,145,999 |
5,239,377,559 |
3,353,458,543 |
5,629,774,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,789,488,998 |
7,992,434,218 |
|
12,044,445,922 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
20,776,870,086 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,602,678,345 |
68,494,478,865 |
101,390,775,511 |
10,317,505,400 |
|
12. Thu nhập khác |
42,000,000 |
445,018,253 |
633,720,872 |
44,673,646 |
|
13. Chi phí khác |
10,236,363 |
10,236,363 |
308,531,481 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,763,637 |
434,781,890 |
325,189,391 |
44,673,646 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,634,441,982 |
68,929,260,755 |
101,715,964,902 |
10,362,179,046 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,985,570,600 |
7,275,673,158 |
11,554,545,432 |
1,979,989,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,648,871,382 |
61,653,587,597 |
90,161,419,470 |
8,382,189,641 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,911,791,574 |
61,759,293,402 |
89,569,513,576 |
8,464,691,583 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-262,920,192 |
-105,705,805 |
591,905,894 |
-82,501,942 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
477 |
895 |
1,298 |
123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|