1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
186,695,523,905 |
94,491,070,181 |
78,447,309,872 |
134,775,219,566 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
186,695,523,905 |
94,491,070,181 |
78,447,309,872 |
134,775,219,566 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,785,329,863 |
60,482,745,498 |
32,988,774,136 |
54,712,707,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,910,194,042 |
34,008,324,683 |
45,458,535,736 |
80,062,512,472 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,836,181,602 |
2,784,146,576 |
1,313,777,606 |
2,947,017,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,533,737,528 |
4,539,801,671 |
3,380,145,999 |
6,522,616,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,533,737,528 |
4,882,881,194 |
3,380,145,999 |
5,239,377,559 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,553,523,048 |
11,154,574,042 |
6,789,488,998 |
7,992,434,218 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
97,659,115,068 |
21,098,095,546 |
36,602,678,345 |
68,494,478,865 |
|
12. Thu nhập khác |
628,054,151 |
202,763,204 |
42,000,000 |
445,018,253 |
|
13. Chi phí khác |
301,121,642 |
7,472,000 |
10,236,363 |
10,236,363 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
326,932,509 |
195,291,204 |
31,763,637 |
434,781,890 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,986,047,577 |
21,293,386,750 |
36,634,441,982 |
68,929,260,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,451,786,422 |
2,849,638,657 |
3,985,570,600 |
7,275,673,158 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,534,261,155 |
18,443,748,093 |
32,648,871,382 |
61,653,587,597 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,547,100,076 |
18,229,871,233 |
32,911,791,574 |
61,759,293,402 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-12,838,921 |
213,876,860 |
-262,920,192 |
-105,705,805 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,254 |
264 |
477 |
895 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|