1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,960,829,751 |
147,873,561,327 |
186,695,523,905 |
94,491,070,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,960,829,751 |
147,873,561,327 |
186,695,523,905 |
94,491,070,181 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,031,874,860 |
54,362,520,440 |
67,785,329,863 |
60,482,745,498 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,928,954,891 |
93,511,040,887 |
118,910,194,042 |
34,008,324,683 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
880,169,157 |
2,202,305,964 |
1,836,181,602 |
2,784,146,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,517,717,500 |
4,573,867,412 |
3,533,737,528 |
4,539,801,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,517,717,500 |
|
3,533,737,528 |
4,882,881,194 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,609,408,076 |
|
19,553,523,048 |
11,154,574,042 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
19,515,782,187 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,681,998,472 |
71,623,697,252 |
97,659,115,068 |
21,098,095,546 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
628,054,151 |
202,763,204 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
301,121,642 |
7,472,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
326,932,509 |
195,291,204 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,681,998,472 |
71,623,697,252 |
97,986,047,577 |
21,293,386,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,100,564,836 |
7,502,192,463 |
11,451,786,422 |
2,849,638,657 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
147,977,573 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,581,433,636 |
63,973,527,216 |
86,534,261,155 |
18,443,748,093 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,786,514,514 |
64,109,933,046 |
86,547,100,076 |
18,229,871,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-205,080,878 |
-136,405,830 |
-12,838,921 |
213,876,860 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
539 |
1,324 |
1,254 |
264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|