MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,960,829,751 147,873,561,327 186,695,523,905 94,491,070,181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,960,829,751 147,873,561,327 186,695,523,905 94,491,070,181
4. Giá vốn hàng bán 29,031,874,860 54,362,520,440 67,785,329,863 60,482,745,498
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,928,954,891 93,511,040,887 118,910,194,042 34,008,324,683
6. Doanh thu hoạt động tài chính 880,169,157 2,202,305,964 1,836,181,602 2,784,146,576
7. Chi phí tài chính 3,517,717,500 4,573,867,412 3,533,737,528 4,539,801,671
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,517,717,500 3,533,737,528 4,882,881,194
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,609,408,076 19,553,523,048 11,154,574,042
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,515,782,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,681,998,472 71,623,697,252 97,659,115,068 21,098,095,546
12. Thu nhập khác 628,054,151 202,763,204
13. Chi phí khác 301,121,642 7,472,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 326,932,509 195,291,204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,681,998,472 71,623,697,252 97,986,047,577 21,293,386,750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,100,564,836 7,502,192,463 11,451,786,422 2,849,638,657
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 147,977,573
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,581,433,636 63,973,527,216 86,534,261,155 18,443,748,093
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,786,514,514 64,109,933,046 86,547,100,076 18,229,871,233
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -205,080,878 -136,405,830 -12,838,921 213,876,860
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 539 1,324 1,254 264
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.