1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,302,840,964 |
128,137,231,188 |
108,678,562,504 |
65,960,829,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,302,840,964 |
128,137,231,188 |
108,678,562,504 |
65,960,829,751 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,298,242,291 |
53,446,144,793 |
46,347,160,668 |
29,031,874,860 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,004,598,673 |
74,691,086,395 |
62,331,401,836 |
36,928,954,891 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,827,611,165 |
603,284,169 |
1,170,924,848 |
880,169,157 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,252,498,668 |
4,473,305,666 |
7,470,265,066 |
3,517,717,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,252,498,668 |
4,473,305,666 |
5,250,891,406 |
3,517,717,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
6,609,408,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,330,915,624 |
28,743,364,884 |
8,516,392,825 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,248,795,546 |
42,077,700,014 |
47,515,668,793 |
27,681,998,472 |
|
12. Thu nhập khác |
|
109,090,909 |
658,582,626 |
|
|
13. Chi phí khác |
30,521,461 |
100,000,000 |
122,523,999 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,521,461 |
9,090,909 |
536,058,627 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,218,274,085 |
42,086,790,923 |
48,051,727,420 |
27,681,998,472 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,414,642,874 |
3,739,623,351 |
2,722,699,233 |
3,100,564,836 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
658,874,544 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,803,631,211 |
38,347,167,572 |
44,670,153,643 |
24,581,433,636 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,085,269,239 |
39,683,093,944 |
44,608,030,853 |
24,786,514,514 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-281,638,028 |
-1,335,926,372 |
62,122,790 |
-205,080,878 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
980 |
863 |
970 |
539 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|