1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
309,695,568,699 |
390,854,711,126 |
|
373,526,230,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
309,695,568,699 |
390,854,711,126 |
|
373,526,230,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,473,957,288 |
162,943,632,522 |
|
153,853,712,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
193,221,611,411 |
227,911,078,604 |
|
219,672,518,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,739,024,900 |
9,477,562,697 |
|
4,931,612,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,067,980,372 |
13,558,962,923 |
|
17,286,172,921 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,067,980,372 |
13,558,962,923 |
|
16,049,829,031 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,419,527,484 |
29,498,841,474 |
|
52,452,761,439 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
155,458,128,455 |
192,893,336,904 |
|
154,865,196,830 |
|
12. Thu nhập khác |
949,522,727 |
274,500,000 |
|
767,673,535 |
|
13. Chi phí khác |
|
201,668,584 |
|
253,045,460 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
949,522,727 |
72,831,416 |
|
514,628,075 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
156,407,651,182 |
192,966,168,320 |
|
155,379,824,905 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,025,787,105 |
9,742,967,179 |
|
11,632,608,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
658,874,544 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
148,381,864,077 |
183,223,201,141 |
|
143,088,341,619 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
148,381,864,077 |
183,223,201,141 |
|
145,369,512,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-2,281,171,160 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,118 |
4,423 |
|
3,160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,160 |
|