MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 654,377,154,936 766,208,165,065 836,881,706,120 763,571,893,575
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,690,943,175 24,589,740,113 29,472,025,740 4,696,838,382
1. Tiền 7,690,943,175 24,589,740,113 29,472,025,740 4,696,838,382
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 641,401,580,832 738,634,790,207 802,198,149,610 754,196,206,142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 612,162,626,702 686,379,903,763 791,416,530,896 731,228,597,867
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,727,649,693 1,736,700,193 1,512,781,693 1,647,347,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 54,883,256,722 54,883,256,722 54,883,256,722 54,883,256,722
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,243,765,867 67,250,647,681 26,085,643,592 37,027,252,543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,615,718,152 -71,615,718,152 -71,700,063,293 -70,590,248,683
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,904,584,773 2,798,334,648 4,205,604,320 4,234,297,467
1. Hàng tồn kho 4,904,584,773 2,798,334,648 4,205,604,320 4,234,297,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 380,046,156 185,300,097 1,005,926,450 444,551,584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 356,016,533 185,300,097 537,280,974 444,551,584
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,029,623 468,645,476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 599,621,910,107 574,486,696,185 545,868,272,389 530,042,819,906
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 559,365,273,579 532,998,112,038 506,250,739,490 491,413,332,918
1. Tài sản cố định hữu hình 555,965,273,579 529,598,112,038 502,850,739,490 488,013,332,918
- Nguyên giá 1,958,635,143,483 1,958,635,143,483 1,959,225,636,303 1,959,225,636,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,402,669,869,904 -1,429,037,031,445 -1,456,374,896,813 -1,471,212,303,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Nguyên giá 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,200,799,934 20,200,799,934 20,200,799,934 20,200,799,934
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,200,799,934 20,200,799,934 20,200,799,934 20,200,799,934
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273 1,841,309,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,214,527,321 19,446,474,940 17,575,423,692 16,587,377,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,925,459,863 5,068,791,665 5,149,606,514 4,116,291,214
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 12,289,067,458 14,377,683,275 12,425,817,178 12,471,086,567
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,253,999,065,043 1,340,694,861,250 1,382,749,978,509 1,293,614,713,481
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 329,494,432,582 437,324,276,753 432,486,446,308 313,284,669,800
I. Nợ ngắn hạn 96,216,262,940 209,440,813,075 207,830,385,435 88,406,646,005
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,099,144,688 46,586,481,439 50,294,911,003 46,481,010,062
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,016,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,992,029,802 37,489,395,094 26,081,408,175 19,271,235,187
4. Phải trả người lao động 3,070,653,886 3,175,172,713 16,960,065,725 3,394,572,248
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,771,724,888 9,383,738,257 668,617,953 3,280,582,011
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,066,842,081 93,786,687,892 96,044,260,709 4,084,524,354
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,104,482,476 13,499,188,440 13,657,267,372 10,907,267,372
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,111,385,119 5,520,149,240 4,123,854,498 979,438,336
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 233,278,169,642 227,883,463,678 224,656,060,873 224,878,023,795
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 228,287,978,548 222,893,272,584 220,260,503,712 220,260,503,712
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,990,191,094 4,990,191,094 4,395,557,161 4,617,520,083
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 924,504,632,461 903,370,584,497 950,263,532,201 980,330,043,681
I. Vốn chủ sở hữu 924,470,036,864 903,335,988,900 950,228,936,604 980,295,448,084
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 689,986,200,000 689,986,200,000 689,986,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479 1,212,070,479
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,463,037,561 84,463,037,561 84,463,037,561 84,463,037,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140,503,061,625 119,433,563,761 165,575,845,289 195,891,835,024
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,005,054,147 112,904,332,270 159,046,613,798 29,428,138,047
- LNST chưa phân phối kỳ này 101,498,007,478 6,529,231,491 6,529,231,491 166,463,696,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,305,667,199 8,241,117,099 8,991,783,275 8,742,305,020
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
1. Nguồn kinh phí 34,595,597 34,595,597 34,595,597 34,595,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,253,999,065,043 1,340,694,861,250 1,382,749,978,509 1,293,614,713,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.