TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
654,377,154,936 |
766,208,165,065 |
836,881,706,120 |
763,571,893,575 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,690,943,175 |
24,589,740,113 |
29,472,025,740 |
4,696,838,382 |
|
1. Tiền |
7,690,943,175 |
24,589,740,113 |
29,472,025,740 |
4,696,838,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
641,401,580,832 |
738,634,790,207 |
802,198,149,610 |
754,196,206,142 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
612,162,626,702 |
686,379,903,763 |
791,416,530,896 |
731,228,597,867 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,727,649,693 |
1,736,700,193 |
1,512,781,693 |
1,647,347,693 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
54,883,256,722 |
54,883,256,722 |
54,883,256,722 |
54,883,256,722 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,243,765,867 |
67,250,647,681 |
26,085,643,592 |
37,027,252,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-71,615,718,152 |
-71,615,718,152 |
-71,700,063,293 |
-70,590,248,683 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,904,584,773 |
2,798,334,648 |
4,205,604,320 |
4,234,297,467 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,904,584,773 |
2,798,334,648 |
4,205,604,320 |
4,234,297,467 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
380,046,156 |
185,300,097 |
1,005,926,450 |
444,551,584 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
356,016,533 |
185,300,097 |
537,280,974 |
444,551,584 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,029,623 |
|
468,645,476 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
599,621,910,107 |
574,486,696,185 |
545,868,272,389 |
530,042,819,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
559,365,273,579 |
532,998,112,038 |
506,250,739,490 |
491,413,332,918 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
555,965,273,579 |
529,598,112,038 |
502,850,739,490 |
488,013,332,918 |
|
- Nguyên giá |
1,958,635,143,483 |
1,958,635,143,483 |
1,959,225,636,303 |
1,959,225,636,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,402,669,869,904 |
-1,429,037,031,445 |
-1,456,374,896,813 |
-1,471,212,303,385 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,200,799,934 |
20,200,799,934 |
20,200,799,934 |
20,200,799,934 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,200,799,934 |
20,200,799,934 |
20,200,799,934 |
20,200,799,934 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
1,841,309,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,214,527,321 |
19,446,474,940 |
17,575,423,692 |
16,587,377,781 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,925,459,863 |
5,068,791,665 |
5,149,606,514 |
4,116,291,214 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
12,289,067,458 |
14,377,683,275 |
12,425,817,178 |
12,471,086,567 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,253,999,065,043 |
1,340,694,861,250 |
1,382,749,978,509 |
1,293,614,713,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
329,494,432,582 |
437,324,276,753 |
432,486,446,308 |
313,284,669,800 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,216,262,940 |
209,440,813,075 |
207,830,385,435 |
88,406,646,005 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,099,144,688 |
46,586,481,439 |
50,294,911,003 |
46,481,010,062 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
8,016,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,992,029,802 |
37,489,395,094 |
26,081,408,175 |
19,271,235,187 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,070,653,886 |
3,175,172,713 |
16,960,065,725 |
3,394,572,248 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,771,724,888 |
9,383,738,257 |
668,617,953 |
3,280,582,011 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,066,842,081 |
93,786,687,892 |
96,044,260,709 |
4,084,524,354 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,104,482,476 |
13,499,188,440 |
13,657,267,372 |
10,907,267,372 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,111,385,119 |
5,520,149,240 |
4,123,854,498 |
979,438,336 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
233,278,169,642 |
227,883,463,678 |
224,656,060,873 |
224,878,023,795 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
228,287,978,548 |
222,893,272,584 |
220,260,503,712 |
220,260,503,712 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,990,191,094 |
4,990,191,094 |
4,395,557,161 |
4,617,520,083 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
924,504,632,461 |
903,370,584,497 |
950,263,532,201 |
980,330,043,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
924,470,036,864 |
903,335,988,900 |
950,228,936,604 |
980,295,448,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
689,986,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
1,212,070,479 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
84,463,037,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
140,503,061,625 |
119,433,563,761 |
165,575,845,289 |
195,891,835,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,005,054,147 |
112,904,332,270 |
159,046,613,798 |
29,428,138,047 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
101,498,007,478 |
6,529,231,491 |
6,529,231,491 |
166,463,696,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,305,667,199 |
8,241,117,099 |
8,991,783,275 |
8,742,305,020 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
1. Nguồn kinh phí |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
34,595,597 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,253,999,065,043 |
1,340,694,861,250 |
1,382,749,978,509 |
1,293,614,713,481 |
|